1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Rõ ràng Air Pressure Hình 
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS HAC-8260 KUMHO KOREA
Chịu nhiệtTấm khácHàng rào và trang trí₫ 72.300/ KG

POM ST-20 YUNNAN YUNTIANHUA
Chống mệt mỏiRòng rọcPhụ tùng động cơMáy giặtPhụ tùng ô tô bên ngoàiNội thất xe hơi₫ 70.350/ KG

PP GLOBALENE® ST868M LCY TAIWAN
Chịu nhiệt độ thấpPhụ tùng động cơPhụ kiện rèmPhụ kiện ốngPhụ kiện điện tửSản phẩm văn phòngHướng dẫn ngăn kéoThiết bị điệnChai lọThùng chứa₫ 42.990/ KG

POM HLMC90 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL
Chịu nhiệtPhụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mònCIF
US $ 1,315/ MT

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA
Cấu trúc phân tử: Loại đưSửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãiCIF
US $ 2,800/ MT

HDPE 5300B PETROCHINA DAQING
Kiểu: Thổi khuônChai nhựaChai chất tẩy rửaChai mỹ phẩm.₫ 41.430/ KG

PA6 Ultramid® B3WG3 BASF GERMANY
Ổn định nhiệtNhà ởBánh răng₫ 78.160/ KG

PA6 UNITIKA A1025 UNICAR JAPAN
Chống cháyỨng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô₫ 91.840/ KG

PA66 Leona™ 14G33 BK ASAHIKASEI SUZHOU
Chống mệt mỏiỨng dụng điệnỨng dụng ô tôBánh răngThành viên₫ 101.610/ KG

PA66 Leona™ TR161 ASAHI JAPAN
Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng₫ 111.470/ KG

PA66 Zytel® EFE1152 DUPONT USA
Ổn định nhiệtBánh răng₫ 131.810/ KG

PA66 Leona™ 1502S ASAHI JAPAN
Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng₫ 148.510/ KG

PC LEXAN™ 945 SABIC INNOVATIVE US
Chống cháyTúi nhựaBánh răngỨng dụng chiếu sángThiết bị điện₫ 89.890/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ NH1000T SABIC INNOVATIVE KOREA
Dòng chảy caoTúi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 68.390/ KG

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™ NF004 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Dòng chảy caoTúi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 98.870/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ GY6012 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Dòng chảy caoTúi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 111.380/ KG

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™ NL001-GY1E419 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Dòng chảy caoTúi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 132.480/ KG

PC/ABS LNP™ LUBRICOMP™ NL001 RD2E167 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoTúi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 148.510/ KG

PC/ABS LNP™ LUBRICOMP™ NL001 BL4E268 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoTúi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 148.510/ KG

PC/ABS LNP™ FARADEX™ NX07330 BK1D749L SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoTúi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 175.860/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ NX11302 WH9E641 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Dòng chảy caoTúi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 254.030/ KG

POM HLMC90 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL
Chịu nhiệtPhụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mòn₫ 34.380/ KG

PP S30S SHAANXI YCZMYL
Ép đùn và thermoformingTrang chủTấm thermoformingPhim sợiDây đơnTrọng lượng nhẹ Air Press₫ 37.520/ KG

PP F227 PRIME POLYMER JAPAN
Tay cầm bàn chải đánh rănphim₫ 41.430/ KG

TPO EXXTRAL™ CMW402 EXXONMOBIL USA
Độ cứng caoỨng dụng ô tôBánh răngThiết bị điện₫ 97.700/ KG

TPV Santoprene™ 111-70 CELANESE USA
Chống lão hóaLinh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói₫ 114.120/ KG

TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA
Mở rộng JointLĩnh vực ứng dụng xây dựnKính lắp rápỨng dụng ngoài trời₫ 117.240/ KG

TPV Santoprene™ 111-60 CELANESE USA
Chống lão hóaLinh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói₫ 123.500/ KG

HDPE 5000S PETROCHINA DAQING
Chống mài mònVỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xáchLưới đánh cáDây thừngVải sợiTúi dệt vân vân.Cách sử dụng: MonofilamenDây phẳngDải mở rộng₫ 33.220/ KG

HDPE H5604F BPE THAILAND
Sử dụng chungSử dụng thông thường đặcỨng dụng phimNhư túi thương mạiTúi áo thunTúi rác₫ 39.080/ KG

PA6 C216V30 BK SOLVAY SHANGHAI
Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐược sử dụng rộng rãi tro₫ 80.120/ KG

PA6 Ultramid® B3WG5 BK BASF GERMANY
Gia cố sợi thủy tinhNhà ởBánh răng₫ 85.200/ KG

PA6 Ultramid® B3WG5 BASF GERMANY
Gia cố sợi thủy tinhNhà ởBánh răng₫ 85.980/ KG

PA6 UNITIKA A1030B UNICAR JAPAN
Chống cháyỨng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô₫ 89.890/ KG

PA6 UNITIKA A1030J UNICAR JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô₫ 89.890/ KG

PA66 Leona™ 1400 ASAHI JAPAN
Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng₫ 85.980/ KG

PA66 Leona™ 133GH ASAHI JAPAN
Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng₫ 89.890/ KG

PA66 Zytel® EFE7374 DUPONT USA
Ổn định nhiệtBánh răng₫ 93.010/ KG

PA66 Zytel® EFE7374 BK416 DUPONT USA
Ổn định nhiệtBánh răng₫ 93.010/ KG

PA66 Vydyne® R530H NT Q447 ASCEND USA
Chống hóa chấtBánh răngLĩnh vực ô tô₫ 97.700/ KG