1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Rõ ràng Air Pressure Hình
Xóa tất cả bộ lọc
SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA
Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãiCIF
US $ 2,800/ MT

PA6 Ultramid® B3WG3 BASF GERMANY
Nhà ởBánh răng₫ 77.600/ KG

PA6 UNITIKA A1025 UNICAR JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô₫ 91.170/ KG

PA66 Leona™ 14G33 BK ASAHIKASEI SUZHOU
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôBánh răngThành viên₫ 100.870/ KG

PA66 Leona™ TR161 ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 110.570/ KG

PA66 Zytel® EFE1152 DUPONT USA
Bánh răng₫ 130.750/ KG

PA66 Leona™ 1502S ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 155.190/ KG

PC LEXAN™ 945 SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaBánh răngỨng dụng chiếu sángThiết bị điện₫ 89.230/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ NH1000T SABIC INNOVATIVE KOREA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 67.900/ KG

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™ NL001-GY1E419 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 96.990/ KG

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™ NF004 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 98.160/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ GY6012 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 110.570/ KG

PC/ABS LNP™ LUBRICOMP™ NL001 RD2E167 SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 147.430/ KG

PC/ABS LNP™ LUBRICOMP™ NL001 BL4E268 SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 147.430/ KG

PC/ABS LNP™ FARADEX™ NX07330 BK1D749L SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 174.590/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ NX11302 WH9E641 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 252.180/ KG

TPO EXXTRAL™ CMW402 EXXONMOBIL USA
Ứng dụng ô tôBánh răngThiết bị điện₫ 96.990/ KG

TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA
Mở rộng JointLĩnh vực ứng dụng xây dựnKính lắp rápỨng dụng ngoài trời₫ 116.390/ KG

TPV Santoprene™ 111-60 CELANESE USA
Linh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói₫ 122.600/ KG

TPV Santoprene™ 111-70 CELANESE USA
Linh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói₫ 128.030/ KG

HDPE 5000S PETROCHINA DAQING
Vỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xáchLưới đánh cáDây thừngVải sợiTúi dệt vân vân.Cách sử dụng: MonofilamenDây phẳngDải mở rộng₫ 33.170/ KG

HDPE H5604F BPE THAILAND
Sử dụng thông thường đặcỨng dụng phimNhư túi thương mạiTúi áo thunTúi rác₫ 38.790/ KG

PA6 C216V30 BK SOLVAY SHANGHAI
Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐược sử dụng rộng rãi tro₫ 79.530/ KG

PA6 Ultramid® B3WG5 BASF GERMANY
Nhà ởBánh răng₫ 85.350/ KG

PA6 Ultramid® B3WG5 BK BASF GERMANY
Nhà ởBánh răng₫ 89.230/ KG

PA6 UNITIKA A1030J UNICAR JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô₫ 89.230/ KG

PA6 UNITIKA A1030B UNICAR JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô₫ 89.230/ KG

PA66 Leona™ 1400 ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 85.350/ KG

PA66 Leona™ 133GH ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 89.230/ KG

PA66 Zytel® EFE7374 DUPONT USA
Bánh răng₫ 92.340/ KG

PA66 Zytel® EFE7374 BK416 DUPONT USA
Bánh răng₫ 92.340/ KG

PA66 Vydyne® R530H NT Q447 ASCEND USA
Bánh răngLĩnh vực ô tô₫ 96.990/ KG

PA66 Leona™ FH772BK ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 96.990/ KG

PA66 Leona™ R04066 ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 100.870/ KG

PA66 TECHNYL® A216V15 SOLVAY FRANCE
Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngRòng rọcVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ₫ 107.860/ KG

PA66 Leona™ 13G30 BK ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 108.630/ KG

PA66 Leona™ LC020 ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 108.630/ KG

PA66 A216V15 SOLVAY SHANGHAI
Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngRòng rọcVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ₫ 108.630/ KG

PA66 Leona™ 91G60 ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 108.630/ KG

PA66 Leona™ WG720-AWY2133 ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 108.630/ KG