1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Rõ ràng Air Pressure Hình
Xóa tất cả bộ lọc
PP YUHWA POLYPRO®  4112 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  4112 KOREA PETROCHEMICAL

Hỗ trợTay cầm bàn chải đánh rănĐộ cứng cao chịu nhiệtKệ lò vi sóngBàn chải đánh răng.

₫ 52.690/ KG

PP GLOBALENE®  8682 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  8682 LCY TAIWAN

Chai lọThiết bị gia dụng nhỏHộp CDTrang chủRõ ràng Shot Blowing Chai

₫ 53.470/ KG

TPU Utechllan®  UF-85AU20 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UF-85AU20 COVESTRO SHENZHEN

Ròng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 103.840/ KG

TPU Utechllan®  UDS-75A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UDS-75A10 COVESTRO SHENZHEN

Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 108.490/ KG

TPU Utechllan®  UH-64DU20 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UH-64DU20 COVESTRO SHENZHEN

Ròng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 108.490/ KG

TPU Utechllan®  UB-90AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UB-90AU10 COVESTRO SHENZHEN

Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 116.240/ KG

TPU Utechllan®  UH-71D20 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UH-71D20 COVESTRO SHENZHEN

Ròng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 116.240/ KG

TPU Utechllan®  UD-85A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UD-85A10 COVESTRO SHENZHEN

Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 116.240/ KG

TPU Desmopan®  UH-60D20 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UH-60D20 COVESTRO GERMANY

Ròng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 123.980/ KG

TPU Utechllan®  UT-70AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UT-70AU10 COVESTRO SHENZHEN

Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 123.980/ KG

TPU Desmopan®  8670AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  8670AU COVESTRO GERMANY

Ròng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 129.800/ KG

TPU Utechllan®  UDS-65A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UDS-65A10 COVESTRO SHENZHEN

Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 135.610/ KG

TPU Utechllan®  UD-75AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UD-75AU10 COVESTRO SHENZHEN

Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 135.610/ KG

TPU Desmopan®  UDS-70A10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UDS-70A10 COVESTRO GERMANY

Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 139.480/ KG

TPU Utechllan®  URG-78D20 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  URG-78D20 COVESTRO SHENZHEN

Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 154.980/ KG

TPU Utechllan®  UT-74D10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UT-74D10 COVESTRO SHENZHEN

Ròng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 1.356.080/ KG

TPV Santoprene™ 201-64 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 201-64 CELANESE USA

Bánh răngỨng dụng ô tôBộ phận gia dụngLinh kiện điệnỐngỨng dụng trong lĩnh vực ôMáy giặtLĩnh vực ứng dụng hàng tiCác bộ phận dưới mui xe ôThiết bị nội thất ô tôĐóng góiPhụ kiện ốngCơ hoành

₫ 135.610/ KG

TPV Santoprene™ 291-60B150 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 291-60B150 CELANESE USA

Điện thoạiTrang chủỨng dụng ô tôBánh răngChất kết dínhTrường hợp điện thoạiTrang chủBộ phận gia dụngHàng thể thaoĐóng góiBản lềThiết bị điệnKhung gươngBản lề sự kiệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLiên kếtThiết bị điệnLĩnh vực ứng dụng hàng tiCác bộ phận dưới mui xe ôNhựa ngoại quanThiết bị gia dụng lớn và Sản phẩm loại bỏ mệt mỏiTay cầm mềm

₫ 232.470/ KG

MLLDPE Exceed™  2018MB EXXONMOBIL USA

MLLDPE Exceed™  2018MB EXXONMOBIL USA

Hộp lót túiBao bì thực phẩm rào cảnTúi bánh mì

₫ 38.750/ KG

HDPE Lotrène®  TR-131 QATAR PETROCHEMICAL

HDPE Lotrène®  TR-131 QATAR PETROCHEMICAL

Túi xáchBao bì thực phẩm phù hợphoặc xuất trình túiTúi mua sắmTúi rác

₫ 38.750/ KG

PBT  303-G30 BRICI BEIJING

PBT 303-G30 BRICI BEIJING

Vỏ máy tính xách tayTrang chủ Lá gióThích hợp cho N loại CircĐầu nối điện tửBảo vệ rò rỉ điệnQuạt gió v. v.

₫ 68.190/ KG

PBT  303-G30 BK BRICI BEIJING

PBT 303-G30 BK BRICI BEIJING

Vỏ máy tính xách tayTrang chủ Lá gióThích hợp cho N loại CircĐầu nối điện tửBảo vệ rò rỉ điệnQuạt gió v. v.

₫ 68.190/ KG

LLDPE  DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

LLDPE DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

Hàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaThiết bị gia dụng chất lưThùng rác và thùng chứa
CIF

US $ 1,070/ MT

LLDPE  DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

Hàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaLàm đồ dùng hàng ngàyThùng rácThùng chứanắp vv

₫ 33.320/ KG

PP  EPS30R PETROCHINA DAQING

PP EPS30R PETROCHINA DAQING

Hàng gia dụngCó thể được sử dụng rộng

₫ 42.620/ KG

LLDPE  DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

LLDPE DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

Hàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaThiết bị gia dụng chất lưThùng rác và thùng chứa

₫ 34.210/ KG

MDPE Lotrène®  K307 QATAR PETROCHEMICAL

MDPE Lotrène®  K307 QATAR PETROCHEMICAL

Trang chủỨng dụng khai thác mỏMàng địa kỹ thuậtThùng chứa xăng và hóa chHàng rào đường hầm

₫ 60.440/ KG

PA6 TECHNYL®  C 216 V30 SOLVAY SHANGHAI

PA6 TECHNYL®  C 216 V30 SOLVAY SHANGHAI

Thiết bị gia dụngNội thấtHàng thể thaoĐược sử dụng rộng rãi tro

₫ 75.550/ KG

PC/ABS  HAC-8260 KUMHO KOREA

PC/ABS HAC-8260 KUMHO KOREA

Tấm khácHàng rào và trang trí

₫ 89.110/ KG

POM  ST-20 YUNNAN YUNTIANHUA

POM ST-20 YUNNAN YUNTIANHUA

Ròng rọcPhụ tùng động cơMáy giặtPhụ tùng ô tô bên ngoàiNội thất xe hơi

₫ 73.620/ KG

PP  PPR,MT,500,B SHAANXI YCZMYL

PP PPR,MT,500,B SHAANXI YCZMYL

Hộp đựng thực phẩm trong Rõ ràng container vvHộp đựng

₫ 34.870/ KG

PP GLOBALENE®  ST868M LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST868M LCY TAIWAN

Phụ tùng động cơPhụ kiện rèmPhụ kiện ốngPhụ kiện điện tửSản phẩm văn phòngHướng dẫn ngăn kéoThiết bị điệnChai lọThùng chứa

₫ 44.560/ KG

POM  HLMC90 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

POM HLMC90 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mòn

US $ 1,315/ MT

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi
CIF

US $ 2,800/ MT

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi

₫ 61.600/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG3 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG3 BASF GERMANY

Nhà ởBánh răng

₫ 85.240/ KG

PA6 UNITIKA A1025 UNICAR JAPAN

PA6 UNITIKA A1025 UNICAR JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô

₫ 91.050/ KG

PA66 Leona™  14G33 BK ASAHIKASEI SUZHOU

PA66 Leona™  14G33 BK ASAHIKASEI SUZHOU

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôBánh răngThành viên

₫ 100.740/ KG

PA66 Leona™  TR161 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  TR161 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 110.420/ KG

PA66 Zytel®  EFE1152 DUPONT USA

PA66 Zytel®  EFE1152 DUPONT USA

Bánh răng

₫ 130.570/ KG