1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Quốc phòng close
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Desmopan®  385SX(粉) COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385SX(粉) COVESTRO GERMANY

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 117.620/ KG

TPU Desmopan®  385 S COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385 S COVESTRO GERMANY

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 129.380/ KG

TPU Desmopan®  385 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 133.300/ KG

TPU Desmopan®  385SX COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385SX COVESTRO GERMANY

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 196.040/ KG

LLDPE QAMAR  FC 21HS SHARQ SAUDI

LLDPE QAMAR  FC 21HS SHARQ SAUDI

Độ trong suốt caophimphổ quát
CIF

US $ 1,005/ MT

MBS  TH-21 DENKA JAPAN

MBS TH-21 DENKA JAPAN

phổ quátphổ quát
CIF

US $ 2,447/ MT

SEBS  YH-502T SINOPEC BALING

SEBS YH-502T SINOPEC BALING

Tăng cườngphổ quátphim
CIF

US $ 2,850/ MT

SEBS  YH-502 SINOPEC BALING

SEBS YH-502 SINOPEC BALING

Tăng cườngphổ quátphim
CIF

US $ 3,100/ MT

AS(SAN) POLYLAC®  D-168 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) POLYLAC®  D-168 ZHENJIANG CHIMEI

Chống hóa chấtTrang chủ Lá gióHàng gia dụngNhà ởQuạt điện láVỏ pinCác vật trong suốt như bậ

₫ 54.810/ KG

EVA TAISOX®  7140F FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7140F FPC TAIWAN

Trang chủphimphổ quátSản phẩm phòng tắm

₫ 49.010/ KG

EVA TAISOX®  7350F FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350F FPC TAIWAN

Dễ dàng xử lýĐóng gói phimSản phẩm phòng tắmTrang chủphổ quátphim

₫ 90.180/ KG

LDPE ExxonMobil™  100AC EXXONMOBIL SAUDI

LDPE ExxonMobil™  100AC EXXONMOBIL SAUDI

Hiệu suất quang họcphimTrang chủBao bì trái cây và rau quT-shirt bao bì túiBao bì trưng bàyÁnh sáng Shrink phimỨng dụng chung

₫ 41.170/ KG

LLDPE SABIC®  FC 21HN SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  FC 21HN SABIC SAUDI

Trong suốtphổ quátphim

₫ 25.880/ KG

LLDPE QAMAR  FD 21HS SHARQ SAUDI

LLDPE QAMAR  FD 21HS SHARQ SAUDI

Trong suốtphimDiễn viên phimphổ quát

₫ 29.130/ KG

LLDPE SABIC®  FD 21HN SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  FD 21HN SABIC SAUDI

phổ quátphim

₫ 36.460/ KG

LLDPE QAMAR  FC 21HS SHARQ SAUDI

LLDPE QAMAR  FC 21HS SHARQ SAUDI

Độ trong suốt caophimphổ quát

₫ 39.620/ KG

LLDPE  4220F HANWHA TOTAL KOREA

LLDPE 4220F HANWHA TOTAL KOREA

Bôi trơnphimVỏ sạcTrang chủphổ quátTúi xách

₫ 45.090/ KG

MBS  TH-21B DENKA JAPAN

MBS TH-21B DENKA JAPAN

phổ quát

₫ 69.000/ KG

MBS  TH-21 DENKA JAPAN

MBS TH-21 DENKA JAPAN

phổ quátphổ quát

₫ 72.470/ KG

PA6 SCHULAMID® 6 GF35 S1 BK A SCHULMAN USA

PA6 SCHULAMID® 6 GF35 S1 BK A SCHULMAN USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyphổ quát

₫ 78.410/ KG

PA66 Ultramid®  C3U BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  C3U BK BASF GERMANY

phổ quátLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnphổ quát

₫ 160.750/ KG

PBT VALOX™  310-7002 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PBT VALOX™  310-7002 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điệnỨng dụng ô tôphổ quát

₫ 100.370/ KG

PBT VALOX™  310-1001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PBT VALOX™  310-1001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng điệnỨng dụng ô tôphổ quát

₫ 100.370/ KG

PBT VALOX™  310-1001 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  310-1001 SABIC INNOVATIVE US

Độ cứng caoỨng dụng điệnỨng dụng ô tôphổ quát

₫ 101.940/ KG

PBT  2002-2 CELANESE USA

PBT 2002-2 CELANESE USA

Dễ dàng xử lýphổ quát

₫ 103.900/ KG

PBT CELANEX®  2008 CELANESE USA

PBT CELANEX®  2008 CELANESE USA

Dòng chảy caoPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tôphổ quát

₫ 113.700/ KG

PBT  2000-3 CELANESE USA

PBT 2000-3 CELANESE USA

Độ bền caoỨng dụng điệnỨng dụng ô tôphổ quát

₫ 127.420/ KG

PBT VALOX™ 325FC-1001 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PBT VALOX™ 325FC-1001 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Không tăng cườngphổ quát

₫ 127.420/ KG

PC  JY-PC-910UR PUYANG SHENGTONGJUYUAN

PC JY-PC-910UR PUYANG SHENGTONGJUYUAN

Ổn định ánh sángphổ quát

₫ 47.050/ KG

PC  CLARNATE® 2220 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE® 2220 YANTAI WANHUA

phổ quát

₫ 50.180/ KG

PC HOPELEX® PC-1100 LOTTE KOREA

PC HOPELEX® PC-1100 LOTTE KOREA

Độ cứng caoLớp quang họcphổ quát

₫ 51.750/ KG

PC  CLARNATE® 2600 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE® 2600 YANTAI WANHUA

Độ nhớt thấpLoại phổ quát

₫ 55.280/ KG

PC CLARNATE® A1357 9101 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE® A1357 9101 YANTAI WANHUA

Dễ dàng phát hành khuônphổ quát

₫ 57.240/ KG

PC Makrolon® 2407 020009 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon® 2407 020009 COVESTRO SHANGHAI

Ổn định ánh sángphổ quát

₫ 57.630/ KG

PC IUPILON™  S-2000R 5313 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  S-2000R 5313 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Dễ dàng phát hành khuônphổ quát

₫ 58.810/ KG

PC  2407 700981 COVESTRO GERMANY

PC 2407 700981 COVESTRO GERMANY

phổ quát

₫ 69.790/ KG

PC Makrolon®  2407 730023 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  2407 730023 COVESTRO SHANGHAI

Độ nhớt thấpphổ quát

₫ 78.410/ KG

PC Makrolon®  2205 700394 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  2205 700394 COVESTRO SHANGHAI

Chống cháyỨng dụng ô tôThiết bị chiếu sángThiết bị điệnphổ quát

₫ 78.410/ KG

PC PANLITE® LN-2520AC BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® LN-2520AC BK TEIJIN JAPAN

Độ cứng caoThiết bị tập thể dụcTrang chủphổ quátLinh kiện điện

₫ 78.460/ KG

PC Makrolon® 2807 901830 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon® 2807 901830 COVESTRO SHANGHAI

Ổn định ánh sángphổ quát

₫ 86.260/ KG