1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Quốc phòng 
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE HIFOR® LF1040CC WESTLAKE CHEM USA
Độ bóng caoTrang chủHàng gia dụngBao bì thực phẩm₫ 39.190/ KG

LLDPE Lotrène® Q1018H QATAR PETROCHEMICAL
Ổn định nhiệtTrang chủphimTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng nông nghiệpChai nhựaHộp đóng gói cứngHộp mỹ phẩmCốc uốngChai thuốcChai sữa cho trẻ sơ sinh₫ 40.360/ KG

LLDPE EVALENE® LF20184 JJGSPC PHILIPPINES
Độ nét caoBao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpLớp lótcăng bọc phim₫ 42.320/ KG

LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE
Mật độ thấpBao bì thực phẩmBao bì thực phẩm phimTúi thưPhim đóng gói chung₫ 43.100/ KG

LLDPE Bynel® 4140 DUPONT USA
Độ bám dính tốtphimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính₫ 47.020/ KG

LLDPE Bynel® 4104 DUPONT USA
Độ bám dính tốtPhụ kiện ốngTrang chủỨng dụng đúc thổi₫ 47.020/ KG

MLLDPE Exceed™ 2018MB EXXONMOBIL USA
Tác động caoHộp lót túiBao bì thực phẩm rào cảnTúi bánh mì₫ 29.620/ KG

MLLDPE Exceed™ 2018MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Tác động caoHộp lót túiBao bì thực phẩm rào cảnTúi bánh mìỨng dụng bao bì thực phẩm₫ 35.270/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Tác động caoBao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim₫ 33.700/ KG

MVLDPE M3410 EP TOTAL USA
Trong suốtTrang chủphimBao bì thực phẩm₫ 50.940/ KG

MVLDPE Lumicene® M4040 TOTAL BELGIUM
Độ cứng caoBao bì thực phẩmphim₫ 50.940/ KG

MVLDPE Lumicene® M3410 EP TOTAL BELGIUM
Trong suốtphimTrang chủBao bì thực phẩm₫ 50.940/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252A MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Tác động caoPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 148.940/ KG

PA/MXD6 IXEF® 1002/9008 SOLVAY USA
Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện thoạiNội thấtĐiện tử ô tôkim loại thay thếCông cụ/Other toolsPhụ tùng ô tô bên ngoàiVỏ điệnPhụ tùng nội thất ô tô₫ 195.960/ KG

PA12 Grilamid® LV-5H 9402 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 192.010/ KG

PA12 Grilamid® LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA
Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 227.280/ KG

PA12 Grilamid® LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 242.950/ KG

PA12 UBESTA 3030JFX1 UBE JAPAN
Linh hoạt tốtPhụ kiện ốngLĩnh vực ô tô₫ 254.710/ KG

PA12 Grilamid® TR55 UV NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống thủy phânPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủỨng dụng công nghiệpThiết bị y tếKính₫ 254.710/ KG

PA12 Grilamid® L 16 LM EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Dòng chảy caoỨng dụng thủy lựcỨng dụng công nghiệpỨng dụng khí nénThiết bị tập thể dụcHàng thể thaoVỏ máy tính xách tayDây và cápỐngPhụ kiện điện tửỨng dụng điện tử₫ 274.300/ KG

PA12 7433 SA01 MED ARKEMA USA
Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế₫ 274.300/ KG

PA12 Grilamid® L 20 GM NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống UVVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpThiết bị tập thể dụcHàng gia dụngỨng dụng thủy lựcLĩnh vực ứng dụng hàng tiCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 274.300/ KG

PA12 UBESTA 3030JI5 UBE JAPAN
Ổn định nhiệtỐngLĩnh vực ô tôPhụ kiện ống₫ 274.300/ KG

PA12 VESTAMID® L1930 EVONIK GERMANY
Mật độ thấpPhụ tùng bơmVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơVòng bi₫ 282.140/ KG

PA12 UBESTA 3030JI5L UBE JAPAN
Linh hoạt tốtPhụ kiện ốngLĩnh vực ô tôPhụ kiện ống₫ 289.980/ KG

PA12 TROGAMID® A4000 EVONIK GERMANY
Chịu được tác động nhiệt Hàng thể thaoPhụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tải₫ 313.490/ KG

PA12 UBESTA 3024U UBE JAPAN
Kích thước ổn địnhLĩnh vực ô tôPhụ kiện ống₫ 352.670/ KG

PA12 MV1074 SA01 ARKEMA FRANCE
Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế₫ 489.830/ KG

PA12 3533 SA01 MED ARKEMA FRANCE
Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế₫ 1.175.580/ KG

PA12 4033 SA01 MED ARKEMA FRANCE
Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế₫ 1.312.730/ KG

PA46 Stanyl® HFX 61S NA99001 DSM HOLAND
Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng₫ 195.930/ KG

PA46 Stanyl® HFX31S DSM HOLAND
Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng₫ 203.770/ KG

PA46 Stanyl® KS300 DSM HOLAND
Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng₫ 203.770/ KG

PA46 Stanyl® HG R1 NA DSM HOLAND
Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng₫ 227.280/ KG

PA46 Stanyl® HGR2 BK 00001 DSM HOLAND
Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng₫ 270.380/ KG

PA6 YH-800 SINOPEC BALING
Độ nhớt trung bìnhSợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.₫ 48.590/ KG

PA6 G15NC125 JIANGSU HAIYANG
Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật₫ 66.620/ KG

PA6 VOLGAMID® G30TNC201 KUAZOT SHANGHAI
Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị tập thể dụcLinh kiện cơ khíPhụ kiện chống mài mònThiết bị điện tửThiết bị tập thể dụcPhụ tùng máy móc vv₫ 70.530/ KG

PA6 Zytel® 73G15HSL DUPONT USA
Ổn định nhiệtPhụ tùng ô tôMáy móc công nghiệp₫ 81.510/ KG

PA6 Ultramid® A3K BASF GERMANY
Chống dầuỨng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng thực phẩm không₫ 85.030/ KG