1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Quốc phòng close
Xóa tất cả bộ lọc
ABS/PMMA CYCOLAC™  MG8000SR BK1B088 SABIC INNOVATIVE US

ABS/PMMA CYCOLAC™  MG8000SR BK1B088 SABIC INNOVATIVE US

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôLinh kiện điệnNắp chaiBộ phận gia dụngThiết bị tập thể dục

₫ 78.370/ KG

AES  HW610HT KUMHO KOREA

AES HW610HT KUMHO KOREA

Độ cứng caoĐộ bền caoPhụ tùng ô tô bên ngoàiLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực ô tôHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 101.880/ KG

AES  HW602HF KUMHO KOREA

AES HW602HF KUMHO KOREA

Dòng chảy caoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tôHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu xây dựngHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng ô tôGương nhà ở Điện tửĐiều hòa không khí Bộ phậThiết bị thể thao và các Bàn công viênTrượt tuyết

₫ 101.880/ KG

AES  HW603E(粉) KUMHO KOREA

AES HW603E(粉) KUMHO KOREA

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng ngoài trờiThiết bị điệnThiết bị điệnỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng ô tôGương nhà ở Điện tửĐiều hòa không khí Bộ phậThiết bị thể thao và các Bàn công viênTrượt tuyết

₫ 117.560/ KG

AS(SAN)  SAN326 KUMHO KOREA

AS(SAN) SAN326 KUMHO KOREA

Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôThùng chứaThiết bị kinh doanhLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnSản phẩm văn phòng

₫ 34.480/ KG

AS(SAN) KIBISAN  PN-108L100 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN  PN-108L100 ZHENJIANG CHIMEI

Độ trong suốt caoHộp đựng thực phẩmJar nhựaHộp nhựa

₫ 54.080/ KG

AS(SAN) KIBISAN  PN-107 L125FG ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN  PN-107 L125FG ZHENJIANG CHIMEI

Trong suốtLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 56.820/ KG

AS(SAN) Luran®  W TR050001 INEOS STYRO THAILAND

AS(SAN) Luran®  W TR050001 INEOS STYRO THAILAND

Trong suốtTrang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩm

₫ 60.740/ KG

AS(SAN)  BHF PETROCHINA LANZHOU

AS(SAN) BHF PETROCHINA LANZHOU

Trong suốtLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 62.700/ KG

ASA STAREX®  WR-9330I Samsung Cheil South Korea

ASA STAREX®  WR-9330I Samsung Cheil South Korea

Chịu nhiệt độ caoBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 58.840/ KG

ASA  XC-811-NC KUMHO KOREA

ASA XC-811-NC KUMHO KOREA

Chịu nhiệtPhụ tùng ô tô bên ngoàiCác bộ phận ngoài trời củ

₫ 78.370/ KG

ASA  XC-811HW KUMHO KOREA

ASA XC-811HW KUMHO KOREA

Độ bền caoPhụ tùng ô tô bên ngoàiLĩnh vực ô tôCác bộ phận ngoài trời củ

₫ 78.370/ KG

ASA  XC-230-NC KUMHO KOREA

ASA XC-230-NC KUMHO KOREA

Chịu nhiệtPhụ tùng ô tô bên ngoàiCác bộ phận ngoài trời củ

₫ 94.050/ KG

ASA  XC-230HW KUMHO KOREA

ASA XC-230HW KUMHO KOREA

Thời tiết khángLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiTúi nhựaTrang tríCác bộ phận ngoài trời củ

₫ 94.050/ KG

ASA  XC-811 KUMHO KOREA

ASA XC-811 KUMHO KOREA

Chịu nhiệtPhụ tùng ô tô bên ngoàiCác bộ phận ngoài trời củ

₫ 94.050/ KG

ASA  XC-220-NC KUMHO KOREA

ASA XC-220-NC KUMHO KOREA

Chống va đập caoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnVỏ máy tính xách tayVỏ máy tính xách tayHộp thưPhụ tùng điện tử

₫ 94.050/ KG

ASA  XC-230 KUMHO KOREA

ASA XC-230 KUMHO KOREA

Chịu nhiệtPhụ tùng ô tô bên ngoàiCác bộ phận ngoài trời củ

₫ 94.050/ KG

ASA  XC-220 KUMHO KOREA

ASA XC-220 KUMHO KOREA

Chống va đập caoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnVỏ máy tính xách tayVỏ máy tính xách tayHộp thưPhụ tùng điện tử

₫ 94.050/ KG

ASA  XC230DS KUMHO KOREA

ASA XC230DS KUMHO KOREA

Chịu nhiệt caoCác bộ phận ngoài trời củ

₫ 94.050/ KG

ASA  XC-230G KUMHO KOREA

ASA XC-230G KUMHO KOREA

Chịu nhiệt caoCác bộ phận ngoài trời củ

₫ 94.050/ KG

ASA  XC-190-NC KUMHO KOREA

ASA XC-190-NC KUMHO KOREA

Chống va đập caoLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô ngoài trờiĐèn xeMáy làm cỏ vv

₫ 111.680/ KG

ASA  XC-190 KUMHO KOREA

ASA XC-190 KUMHO KOREA

Chống va đập caoLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô ngoài trờiĐèn xeMáy làm cỏ vv

₫ 111.680/ KG

COC VECTRA®  TKX0001 CELANESE USA

COC VECTRA®  TKX0001 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 137.150/ KG

COC TOPAS®  5010X2 CELANESE USA

COC TOPAS®  5010X2 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 137.150/ KG

COC TOPAS®  8007X10 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007X10 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 266.460/ KG

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcLĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm composit

₫ 70.530/ KG

EAA PRIMACOR™  3330 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3330 STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 74.450/ KG

EAA PRIMACOR™  3002 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3002 STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcTrang chủThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 74.450/ KG

EAA Nucrel®  3440 DUPONT USA

EAA Nucrel®  3440 DUPONT USA

Niêm phong nhiệt Tình dụcLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 86.210/ KG

EAA Nucrel®  3440(1) DUPONT USA

EAA Nucrel®  3440(1) DUPONT USA

Chống nứt căng thẳngLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 86.210/ KG

EAA Nucrel®  30707 DUPONT USA

EAA Nucrel®  30707 DUPONT USA

Niêm phong nhiệt Tình dụcChất bịt kínBao bì dược phẩmBao bì y tế

₫ 86.210/ KG

EAA PRIMACOR™  3440 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3440 STYRON US

Chống nứt căng thẳngLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 129.310/ KG

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

Linh hoạt ở nhiệt độ thấpThời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 97.970/ KG

EPDM  694 LION POLYMERS USA

EPDM 694 LION POLYMERS USA

đầy dầuỐngPhụ kiện ốngLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôHồ sơ

₫ 97.970/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

Độ bền caophimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng

₫ 960.060/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

Chống thủy phânLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.724.180/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

Đồng trùng hợpphimLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayĐóng góiThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.880.930/ KG

EVA  UE631 JIANGSU SAILBOAT

EVA UE631 JIANGSU SAILBOAT

Chịu nhiệt độ thấpPhụ kiện ốngPhụ tùng ốngDây điệnCáp điện

₫ 35.860/ KG

EVA  V5120J JIANGSU SAILBOAT

EVA V5120J JIANGSU SAILBOAT

Chống lão hóaPhụ kiện ốngỐngDây và cáp

₫ 41.540/ KG

EVA  1529 HANWHA KOREA

EVA 1529 HANWHA KOREA

Tăng cườngLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 47.020/ KG