1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Quần áo và hàng tạp hóa v close
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

Chống hóa chấtCó sẵn cho ống nước máy PỐng khí PEỐng thoát nước thải PEỐng PE cho hóa chấtỐng truyền hình PE.

₫ 41.510/ KG

HDPE Bormed™ HE7541-PH BOREALIS EUROPE

HDPE Bormed™ HE7541-PH BOREALIS EUROPE

Khử trùng hơi nướcChai lọBảo vệNiêm phongThùng chứaNhà ởNiêm phongBao bì dược phẩm chẩn đoáContainer của IBM

₫ 95.950/ KG

LDPE  951-050 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-050 SINOPEC MAOMING

Dễ dàng xử lýDây điệnTrang chủphimĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủDây cáp thông tin.

₫ 39.870/ KG

LDPE  951-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-000 SINOPEC MAOMING

Trong suốtphimTrang chủDây và cápĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủSử dụng cáp thông tin.

₫ 41.120/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

Độ trong suốt caoTúi xáchTrang chủphimQuần áo đóng gói

₫ 47.000/ KG

LDPE  LD450 SINOPEC YANSHAN

LDPE LD450 SINOPEC YANSHAN

Chịu nhiệt độ caoHàng gia dụngHoa nhân tạoCây cảnh

₫ 54.050/ KG

LDPE  2102TN26 SINOPEC QILU

LDPE 2102TN26 SINOPEC QILU

Trong suốtĐóng gói phimMàng đấtPhim nông nghiệpVật liệu phim phổ quátSử dụng để làm màng bọc n

₫ 54.830/ KG

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

Hiệu suất mềm tốtPhim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày

₫ 31.330/ KG

LLDPE TAISOX®  3470 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3470 FPC TAIWAN

Dòng chảy caoThùng chứa tường mỏngTrang chủHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmCách sử dụng: chậu gia đìHộp bao bì thực phẩmCác loại nắp mềm công dụn

₫ 38.770/ KG

LLDPE  DNDA-8320 SINOPEC FUJIAN

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC FUJIAN

Chất đồng trùng hợp ButenHàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaĐồ dùng gia đình chất lượTúi rác và thùng chứa

₫ 38.770/ KG

LLDPE LINATHENE®  LL405 USI TAIWAN

LLDPE LINATHENE®  LL405 USI TAIWAN

Độ bền caoỨng dụng nước uốngBể chứa nướcHộp công cụHộp phầnSản xuất các loại contain

₫ 56.790/ KG

MVLDPE Exceed™  3527PA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  3527PA EXXONMOBIL USA

Chống va đập caophimMàng căng - Lớp không liêPhim vệ sinhcỏ nhân tạo vv

₫ 41.120/ KG

PA6/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT SABIC INNOVATIVE US

PA6/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 187.990/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6 BLACK 00564 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG6 BLACK 00564 BASF SHANGHAI

Kích thước ổn địnhỨng dụng trong lĩnh vực ôHệ thống làm mát ô tôBể chứa nước tản nhiệtBộ phận cách điện

₫ 92.040/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF MALAYSIA

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF MALAYSIA

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 94.000/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 100.260/ KG

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-10 EM-BK9001 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-10 EM-BK9001 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ thấpPhụ tùng ô tôPhụ kiện điện tửChức năng tạo hình tốt

₫ 105.750/ KG

PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007HS BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007HS BK SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ thấpPhụ tùng ô tôPhụ kiện điện tửChức năng tạo hình tốt

₫ 109.660/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG6 BASF GERMANY

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 109.660/ KG

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-12 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-12 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ thấpPhụ tùng ô tôPhụ kiện điện tửChức năng tạo hình tốt

₫ 109.660/ KG

PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ thấpPhụ tùng ô tôPhụ kiện điện tửChức năng tạo hình tốt

₫ 109.660/ KG

PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007 EM HS SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ VERTON™  RF-7007 EM HS SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ thấpPhụ tùng ô tôPhụ kiện điện tửChức năng tạo hình tốt

₫ 113.580/ KG

PA66  RF-7008 HS SABIC INNOVATIVE US

PA66 RF-7008 HS SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ thấpPhụ tùng ô tôPhụ kiện điện tửChức năng tạo hình tốt

₫ 117.500/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 117.500/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006FR-HS SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006FR-HS SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 125.330/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036M SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036M SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 137.080/ KG

PA66  B50H1 BK SOLVAY SHANGHAI

PA66 B50H1 BK SOLVAY SHANGHAI

Phụ kiện ốngphổ quátỐngHồ sơ

₫ 140.210/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 148.830/ KG

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-10 EM SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ VERTON™  RF-700-10 EM SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ thấpPhụ tùng ô tôPhụ kiện điện tửChức năng tạo hình tốt

₫ 148.830/ KG

PA66 Zytel®  10B40HS1 DUPONT USA

PA66 Zytel®  10B40HS1 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tôGương nhà ở Điện tửĐiều hòa không khí Bộ phậThiết bị thể thao và các Bàn công viênTrượt tuyết

₫ 148.830/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 148.830/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036HS SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036HS SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 156.660/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXD(RFL-4036 HS B) SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXD(RFL-4036 HS B) SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 156.660/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL369(RFL-4036 FR) SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL369(RFL-4036 FR) SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 156.660/ KG

PA66 Leona™  1200S ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1200S ASAHI JAPAN

Dòng chảy caoPhụ kiện nhựaVỏ máy tính xách tayHàng tiêu dùngỨng dụng ô tô

₫ 176.240/ KG

PA66/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 SABIC INNOVATIVE US

PA66/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 164.490/ KG

PA66/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 BK SABIC INNOVATIVE US

PA66/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 176.240/ KG

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT SABIC INNOVATIVE US

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 148.830/ KG

PBT Cristin®  LW9320 DUPONT USA

PBT Cristin®  LW9320 DUPONT USA

Thấp cong congLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpHộp/nhà ở/bìa/bộỨng dụng ô tô

₫ 101.830/ KG

PBT VALOX™ 420SE0-BK1066 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PBT VALOX™ 420SE0-BK1066 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Kháng hóa chấtTrang chủVỏ máy tính xách tayCông tắcBộ chuyển đổiQuạt làm mát công nghiệpĐiện công nghiệp

₫ 107.700/ KG