1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Quần áo đóng gói 
Xóa tất cả bộ lọc
TPE THERMOLAST® K TC6GPZ-S340 KRAIBURG TPE GERMANY
Chịu được khí hậu tốtLĩnh vực ô tôBảo vệ CoverThiết bị niêm phongỨng dụng ngoài trời₫ 155.690/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ D3226-1000 GLS USA
Sức mạnh tan chảy trung bHàng tiêu dùngĐồ chơiphổ quátLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 214.080/ KG

TPEE Hytrel® 4767NW TORAY JAPAN
Chống dầuĐóng gói₫ 73.950/ KG

TPEE Hytrel® 2523 TORAY JAPAN
Chống dầuĐóng góiVỏ bọc bụi₫ 73.950/ KG

TPEE Hytrel® 5556W BK TORAY JAPAN
Chống dầuĐóng góiVỏ bọc bụi₫ 144.020/ KG

TPEE LONGLITE® 1143XH TAIWAN CHANGCHUN
Chống lão hóaĐóng góiỨng dụng ô tô₫ 147.910/ KG

TPEE Hytrel® 4057 TORAY JAPAN
Chống dầuĐóng góiVỏ bọc bụi₫ 147.910/ KG

TPEE Hytrel® 5556W TORAY JAPAN
Chống dầuĐóng góiVỏ bọc bụi₫ 147.910/ KG

TPEE Hytrel® 2521 TORAY JAPAN
Chống dầuĐóng góiVỏ bọc bụi₫ 151.800/ KG

TPEE Hytrel® G3548L TORAY JAPAN
Chống dầuĐóng góiVỏ bọc bụi₫ 186.830/ KG

TPSIV TPSiV® 4100-60A DOW CORNING FRANCE
Hộp pinĐóng gói₫ 330.850/ KG

TPU 385AS SHANGHAI LEJOIN PU
Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 58.770/ KG

TPU 670AS-4 SHANGHAI LEJOIN PU
Độ đàn hồi caoNắp chaiTrang chủ Hàng ngàyMáy inGiày bảo hộ lao độngBánh xeDây thunCác lĩnh vực như phim₫ 65.590/ KG

TPU BTI-90A EVERMORE CHEM DONGGUAN
Chống mài mònĐóng gói₫ 70.060/ KG

TPU BTI-95A EVERMORE CHEM DONGGUAN
Chống mài mònĐóng gói₫ 70.060/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1172IC YANTAI WANHUA
Chống mài mòn caoBăng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim₫ 77.850/ KG

TPU BTP-60D EVERMORE CHEM DONGGUAN
Chống mài mònĐóng gói₫ 91.470/ KG

TPU Utechllan® U-95A20 COVESTRO SHENZHEN
Chống lão hóaPhụ tùng ô tôĐóng góiDây và cáp₫ 108.990/ KG

TPU Desmopan® 385A COVESTRO GERMANY
Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quátỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật₫ 114.820/ KG

TPU Desmopan® U-95A COVESTRO GERMANY
Chống lão hóaPhụ tùng ô tôĐóng góiDây và cáp₫ 116.770/ KG

TPU Desmopan® 385SX(粉) COVESTRO GERMANY
Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 116.770/ KG

TPU Desmopan® 385 S COVESTRO GERMANY
Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 128.450/ KG

TPU Desmopan® 385 COVESTRO GERMANY
Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 132.340/ KG

TPU Utechllan® U-95A10 COVESTRO SHENZHEN
Chống lão hóaPhụ tùng ô tôĐóng góiDây và cáp₫ 140.120/ KG

TPU Elastollan® C 90 A 13 000 CN BASF SHANGHAI
Chống tia cực tímỐngĐóng góiHàng thể thao₫ 182.940/ KG

TPU Desmopan® 385SX COVESTRO GERMANY
Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 194.620/ KG

TPV Santoprene™ 8211-80 CELANESE USA
Chống lão hóaCáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tô₫ 85.630/ KG

TPV Santoprene™ 273-50 CELANESE USA
Chống lão hóaCáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tô₫ 127.670/ KG

TPV Santoprene™ 9103-54 CELANESE USA
Kích thước ổn địnhỨng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động₫ 131.560/ KG

TPV Santoprene™ 8451-87 CELANESE USA
Kích thước ổn địnhỨng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động₫ 136.230/ KG

TPV Santoprene™ 9101-55 CELANESE USA
Kích thước ổn địnhỨng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động₫ 147.910/ KG

TPV Santoprene™ 9101-85 CELANESE USA
Kích thước ổn địnhỨng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động₫ 147.910/ KG

TPV Santoprene™ 9201-85 CELANESE USA
Kích thước ổn địnhỨng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động₫ 147.910/ KG

TPV Santoprene™ 9101-65 CELANESE USA
Kích thước ổn địnhỨng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động₫ 147.910/ KG

TPV Santoprene™ 211-45 CELANESE USA
Kích thước ổn địnhMáy giặtĐóng góiLĩnh vực ô tô₫ 151.800/ KG

TPV Santoprene™ 9201-90 CELANESE USA
Kích thước ổn địnhỨng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động₫ 194.620/ KG

TPV Santoprene™ 291-75B150 CELANESE USA
Kích thước ổn địnhỨng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động₫ 272.460/ KG

TPV Santoprene™ 691-65 CELANESE USA
Kích thước ổn địnhỨng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động₫ 459.300/ KG

ULDPE ATTANE™ 4203 STYRON US
Chống va đập caophimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói₫ 59.160/ KG

ULDPE ATTANE™ 4404G STYRON US
Hiệu suất quang họcTrang chủphimChủ yếu để đóng gói₫ 73.950/ KG