1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Quạt tản nhiệt 
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS YH-502T SINOPEC BALING
Tăng cườngphổ quátphimCIF
US $ 2,850/ MT

SEBS YH-502 SINOPEC BALING
Tăng cườngphổ quátphimCIF
US $ 3,100/ MT

LLDPE SABIC® FC 21HN SABIC SAUDI
Trong suốtphổ quátphim₫ 28.580/ KG

LLDPE SABIC® FD 21HN SABIC SAUDI
phổ quátphim₫ 36.060/ KG

MBS TH-21B DENKA JAPAN
phổ quát₫ 69.800/ KG

PA6 SCHULAMID® 6 GF35 S1 BK A SCHULMAN USA
Đóng gói: Gia cố sợi thủyphổ quát₫ 77.550/ KG

PBT 2002-2 CELANESE USA
Dễ dàng xử lýphổ quát₫ 102.760/ KG

PBT VALOX™ 325FC-1001 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Không tăng cườngphổ quát₫ 126.020/ KG

PC CLARNATE® 2100 YANTAI WANHUA
Ứng dụng đúc compositephổ quát₫ 48.860/ KG

PC CLARNATE® 2220 YANTAI WANHUA
phổ quát₫ 48.860/ KG

PC CLARNATE® 2070 YANTAI WANHUA
Ứng dụng đúc compositephổ quát₫ 50.020/ KG

PC HOPELEX® PC-1100 LOTTE KOREA
Độ cứng caoLớp quang họcphổ quát₫ 51.960/ KG

PC Makrolon® 2407 020009 COVESTRO SHANGHAI
Ổn định ánh sángphổ quát₫ 53.120/ KG

PC CLARNATE® 2600 YANTAI WANHUA
Độ nhớt thấpLoại phổ quát₫ 54.670/ KG

PC CLARNATE® A1357 9101 YANTAI WANHUA
Dễ dàng phát hành khuônphổ quát₫ 56.610/ KG

PC IUPILON™ S-2000R 5313 MITSUBISHI GAS SHANGHAI
Dễ dàng phát hành khuônphổ quát₫ 58.160/ KG

PC 2407 700981 COVESTRO GERMANY
phổ quát₫ 69.020/ KG

PC Makrolon® 2407 730023 COVESTRO SHANGHAI
Độ nhớt thấpphổ quát₫ 77.550/ KG

PC Makrolon® 2807 901830 COVESTRO SHANGHAI
Ổn định ánh sángphổ quát₫ 85.310/ KG

PC 2205 751636 COVESTRO SHANGHAI
Độ nhớt thấpphổ quát₫ 85.310/ KG

PC Makrolon® 3105 COVESTRO GERMANY
Trọng lượng phân tử caoỨng dụng công nghiệpphổ quát₫ 93.060/ KG

PC Makrolon® 3107 COVESTRO GERMANY
Chống va đập caoỨng dụng ô tôTrang chủphổ quát₫ 96.940/ KG

PC TARFLON™ IRY2200 W001J FIPC TAIWAN
Trong suốtphổ quát₫ 107.800/ KG

PC Makrolon® 3105 901114 COVESTRO SHANGHAI
Trọng lượng phân tử caoỨng dụng công nghiệpphổ quát₫ 127.190/ KG

PC Makrolon® 2407 021173 COVESTRO GUANGZHOU
Ổn định ánh sángphổ quát₫ 207.450/ KG

PCTG AE850 CISION KOREA
phổ quát₫ 170.620/ KG

POM KOCETAL® K300EW KOLON KOREA
phổ quát₫ 62.040/ KG

POM KOCETAL® K300LO KOLON KOREA
Độ bay hơi thấpphổ quát₫ 81.430/ KG

POM DURACON® LW-02 DAICEL MALAYSIA
Chống mài mònThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôphổ quát₫ 104.700/ KG

PP Moplen HP509N LYONDELLBASELL SAUDI
phổ quát₫ 37.230/ KG

PP TOPILENE® J700X HYOSUNG KOREA
Cứng nhắcTrang chủphổ quát₫ 42.650/ KG

PPS DIC.PPS FZ-3600 DIC ZHANGJIAGANG
Đóng gói: Khoáng sản thủyphổ quát₫ 116.330/ KG

PVC GEON® Rigid M4810 GEEN FUNCTION DONGGUAN
Lớp tiếp xúc thực phẩmphổ quát₫ 191.940/ KG

TPEE PELPRENE™ S-2001X-4 TOYOBO JAPAN
phổ quát₫ 73.680/ KG

TPEE PELPRENE™ P-40B TOYOBO JAPAN
phổ quát₫ 116.330/ KG

ABS DENKA TH-21 DENKA JAPAN
Trong suốtphổ quát₫ 71.740/ KG

EVA SEETEC VA920 LOTTE KOREA
Dòng chảy caophổ quát₫ 50.410/ KG

GPPS TAIRIREX® GP535H FORMOSA NINGBO
Lớp phổ quátTủ lạnh tấmỨng dụng gia dụngphổ quát₫ 31.020/ KG

GPPS STYROL MF-21-301 DENKA JAPAN
Sức mạnh caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩTủ lạnhphổ quát₫ 38.580/ KG

GPPS POLIMAXX® GP150 TPI THAILAND
phổ quátThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩcontainer hóa chấtQuà tặng₫ 40.910/ KG