1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Quạt tản nhiệt close
Xóa tất cả bộ lọc
TPU ESTANE®  58244 NOVEON USA

TPU ESTANE®  58244 NOVEON USA

Halogen miễn phíCáp công nghiệpVật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápCáp điện và cáp năng lượnCáp cho ô tôCáp công nghiệp

₫ 125.400/ KG

TPU Desmopan®  385 S COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385 S COVESTRO GERMANY

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 129.310/ KG

TPU Desmopan®  385 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 133.230/ KG

TPU ESTANE®  58212 NOVEON USA

TPU ESTANE®  58212 NOVEON USA

Thời tiết khángCáp công nghiệpVật liệu cách nhiệt

₫ 137.150/ KG

TPU Desmopan®  385SX(粉) COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385SX(粉) COVESTRO GERMANY

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 156.740/ KG

TPU Desmopan®  385SX COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385SX COVESTRO GERMANY

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 195.930/ KG

TPU ESTANE®  58202 NOVEON USA

TPU ESTANE®  58202 NOVEON USA

Dây và cápVật liệu cách nhiệtCáp điện và cáp năng lượnCáp cho ô tôCáp công nghiệp

₫ 219.440/ KG

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 301.730/ KG

LLDPE QAMAR  FC 21HS SHARQ SAUDI

LLDPE QAMAR  FC 21HS SHARQ SAUDI

Độ trong suốt caophimphổ quát
CIF

US $ 1,005/ MT

MBS  TH-21 DENKA JAPAN

MBS TH-21 DENKA JAPAN

phổ quátphổ quát
CIF

US $ 2,447/ MT

SEBS  YH-502T SINOPEC BALING

SEBS YH-502T SINOPEC BALING

Tăng cườngphổ quátphim
CIF

US $ 2,850/ MT

SEBS  YH-502 SINOPEC BALING

SEBS YH-502 SINOPEC BALING

Tăng cườngphổ quátphim
CIF

US $ 3,100/ MT

LDPE ExxonMobil™  100AC EXXONMOBIL SAUDI

LDPE ExxonMobil™  100AC EXXONMOBIL SAUDI

Hiệu suất quang họcphimTrang chủBao bì trái cây và rau quT-shirt bao bì túiBao bì trưng bàyÁnh sáng Shrink phimỨng dụng chung

₫ 41.170/ KG

LLDPE SABIC®  FC 21HN SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  FC 21HN SABIC SAUDI

Trong suốtphổ quátphim

₫ 25.670/ KG

LLDPE SABIC®  FD 21HN SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  FD 21HN SABIC SAUDI

phổ quátphim

₫ 36.440/ KG

LLDPE QAMAR  FC 21HS SHARQ SAUDI

LLDPE QAMAR  FC 21HS SHARQ SAUDI

Độ trong suốt caophimphổ quát

₫ 39.620/ KG

LLDPE  4220F HANWHA TOTAL KOREA

LLDPE 4220F HANWHA TOTAL KOREA

Bôi trơnphimVỏ sạcTrang chủphổ quátTúi xách

₫ 45.060/ KG

MBS  TH-21B DENKA JAPAN

MBS TH-21B DENKA JAPAN

phổ quát

₫ 68.970/ KG

PA6 SCHULAMID® 6 GF35 S1 BK A SCHULMAN USA

PA6 SCHULAMID® 6 GF35 S1 BK A SCHULMAN USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyphổ quát

₫ 78.370/ KG

PBT  2002-2 CELANESE USA

PBT 2002-2 CELANESE USA

Dễ dàng xử lýphổ quát

₫ 103.900/ KG

PBT VALOX™ 325FC-1001 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PBT VALOX™ 325FC-1001 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Không tăng cườngphổ quát

₫ 127.350/ KG

PC  JY-PC-910UR PUYANG SHENGTONGJUYUAN

PC JY-PC-910UR PUYANG SHENGTONGJUYUAN

Ổn định ánh sángphổ quát

₫ 47.020/ KG

PC  CLARNATE® 2220 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE® 2220 YANTAI WANHUA

phổ quát

₫ 50.940/ KG

PC CLARNATE® 2100 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE® 2100 YANTAI WANHUA

Ứng dụng đúc compositephổ quát

₫ 50.940/ KG

PC  CLARNATE® 2070 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE® 2070 YANTAI WANHUA

Ứng dụng đúc compositephổ quát

₫ 51.730/ KG

PC HOPELEX® PC-1100 LOTTE KOREA

PC HOPELEX® PC-1100 LOTTE KOREA

Độ cứng caoLớp quang họcphổ quát

₫ 51.730/ KG

PC  CLARNATE® 2600 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE® 2600 YANTAI WANHUA

Độ nhớt thấpLoại phổ quát

₫ 55.250/ KG

PC CLARNATE® A1357 9101 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE® A1357 9101 YANTAI WANHUA

Dễ dàng phát hành khuônphổ quát

₫ 57.210/ KG

PC Makrolon® 2407 020009 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon® 2407 020009 COVESTRO SHANGHAI

Ổn định ánh sángphổ quát

₫ 57.600/ KG

PC IUPILON™  S-2000R 5313 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  S-2000R 5313 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Dễ dàng phát hành khuônphổ quát

₫ 58.780/ KG

PC  2407 700981 COVESTRO GERMANY

PC 2407 700981 COVESTRO GERMANY

phổ quát

₫ 69.750/ KG

PC Makrolon®  2407 730023 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  2407 730023 COVESTRO SHANGHAI

Độ nhớt thấpphổ quát

₫ 78.370/ KG

PC Makrolon® 2807 901830 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon® 2807 901830 COVESTRO SHANGHAI

Ổn định ánh sángphổ quát

₫ 86.210/ KG

PC  2205 751636 COVESTRO SHANGHAI

PC 2205 751636 COVESTRO SHANGHAI

Độ nhớt thấpphổ quát

₫ 86.210/ KG

PC Makrolon®  3105 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  3105 COVESTRO GERMANY

Trọng lượng phân tử caoỨng dụng công nghiệpphổ quát

₫ 94.050/ KG

PC Makrolon®  3107 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  3107 COVESTRO GERMANY

Chống va đập caoỨng dụng ô tôTrang chủphổ quát

₫ 97.970/ KG

PC TARFLON™  IRY2200 W001J FIPC TAIWAN

PC TARFLON™  IRY2200 W001J FIPC TAIWAN

Trong suốtphổ quát

₫ 108.940/ KG

PC Makrolon® 2407 021173 COVESTRO GUANGZHOU

PC Makrolon® 2407 021173 COVESTRO GUANGZHOU

Ổn định ánh sángphổ quát

₫ 113.640/ KG

PC Makrolon®  3105 901114 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  3105 901114 COVESTRO SHANGHAI

Trọng lượng phân tử caoỨng dụng công nghiệpphổ quát

₫ 128.530/ KG

PCTG  AE850 CISION KOREA

PCTG AE850 CISION KOREA

phổ quát

₫ 172.420/ KG