1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Quạt điện lá close
Xóa tất cả bộ lọc
PPS DIC.PPS  FZ-3600 DIC ZHANGJIAGANG

PPS DIC.PPS  FZ-3600 DIC ZHANGJIAGANG

Đóng gói: Khoáng sản thủyphổ quát

₫ 117.560/ KG

PVC GEON® Rigid M4810 GEEN FUNCTION DONGGUAN

PVC GEON® Rigid M4810 GEEN FUNCTION DONGGUAN

Lớp tiếp xúc thực phẩmphổ quát

₫ 193.970/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 9-801N GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 9-801N GLS USA

Xuất hiện tuyệt vờiĐúc khuônỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmHàng thể thaophổ quát

₫ 258.630/ KG

TPEE PELPRENE™ S-2001X-4 TOYOBO JAPAN

TPEE PELPRENE™ S-2001X-4 TOYOBO JAPAN

phổ quát

₫ 74.450/ KG

TPEE PELPRENE™ P-40B TOYOBO JAPAN

TPEE PELPRENE™ P-40B TOYOBO JAPAN

phổ quát

₫ 117.560/ KG

ABS DENKA TH-21 DENKA JAPAN

ABS DENKA TH-21 DENKA JAPAN

Trong suốtphổ quát

₫ 72.490/ KG

EVA SEETEC  VA920 LOTTE KOREA

EVA SEETEC  VA920 LOTTE KOREA

Dòng chảy caophổ quát

₫ 50.940/ KG

GPPS STYRON™  680A TRINSEO HK

GPPS STYRON™  680A TRINSEO HK

phổ quátTrộn

₫ 31.350/ KG

GPPS POLYREX®  PG-80N TAIWAN CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-80N TAIWAN CHIMEI

Chịu nhiệt độ thấpphổ quátThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 50.160/ KG

HDPE YUHWA HIDEN®  F600 KOREA PETROCHEMICAL

HDPE YUHWA HIDEN®  F600 KOREA PETROCHEMICAL

Sức mạnh xé tốtphimVỏ sạcTúi xáchĐóng gói phimphổ quátỨng dụng công nghiệp

₫ 43.100/ KG

HDPE  F120A HANWHA TOTAL KOREA

HDPE F120A HANWHA TOTAL KOREA

Trang chủphimTúi xáchỨng dụng công nghiệpphổ quát

₫ 44.280/ KG

LDPE  15803-020 PROPARTNERS RUSSIA

LDPE 15803-020 PROPARTNERS RUSSIA

Trong suốtphimBao bì thực phẩmContainer phổ quátTrang chủ

₫ 45.060/ KG

PA66  B50H1 BK SOLVAY SHANGHAI

PA66 B50H1 BK SOLVAY SHANGHAI

Phụ kiện ốngphổ quátỐngHồ sơ

₫ 140.290/ KG

PA6T/66 Zytel®  FR95G25V0 NC010 DUPONT USA

PA6T/66 Zytel®  FR95G25V0 NC010 DUPONT USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyphổ quátỨng dụng công nghiệp

₫ 235.120/ KG

PBT DIC.PPS  BT-2230 DIC JAPAN

PBT DIC.PPS  BT-2230 DIC JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhphổ quát

₫ 86.210/ KG

PBT  BT-2230 BK DIC MALAYSIA

PBT BT-2230 BK DIC MALAYSIA

Gia cố sợi thủy tinhphổ quátphổ quát

₫ 108.940/ KG

PC CLARNATE®  A1073 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE®  A1073 YANTAI WANHUA

Tác động caophổ quát

₫ 51.730/ KG

PC CLARNATE®  A1105 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE®  A1105 YANTAI WANHUA

Dễ dàng phát hành khuônphổ quát

₫ 53.680/ KG

PC Makrolon®  2405 550115 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  2405 550115 COVESTRO SHANGHAI

phổ quát

₫ 59.880/ KG

PC IUPILON™ H-3000VR 5355 MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™ H-3000VR 5355 MITSUBISHI THAILAND

Dễ dàng phát hành khuônphổ quát

₫ 68.540/ KG

PC Makrolon® 2407 011251 COVESTRO ITALY

PC Makrolon® 2407 011251 COVESTRO ITALY

Ổn định ánh sángphổ quát

₫ 86.210/ KG

PC IUPILON™ S-3000UR WH309 MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™ S-3000UR WH309 MITSUBISHI THAILAND

Thời tiết kháng tốtphổ quát

₫ 86.210/ KG

PC TARFLON™  IRY2200 IDEMITSU JAPAN

PC TARFLON™  IRY2200 IDEMITSU JAPAN

Trong suốtphổ quát

₫ 88.170/ KG

PC  2407 023692 COVESTRO SHANGHAI

PC 2407 023692 COVESTRO SHANGHAI

phổ quát

₫ 97.970/ KG

PC IUPILON™ H-3000R 9001 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™ H-3000R 9001 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Dễ dàng phát hành khuônphổ quát

₫ 99.920/ KG

PC Makrolon®  2407 020003 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  2407 020003 COVESTRO THAILAND

phổ quát

₫ 118.340/ KG

PC LEXAN™ EXL1414-BK1C028 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™ EXL1414-BK1C028 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Khả năng gia công copolymphổ quát

₫ 124.610/ KG

PC Makrolon® 2407 021182 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon® 2407 021182 COVESTRO SHANGHAI

Ổn định ánh sángphổ quát

₫ 141.850/ KG

PC Makrolon® 2407 021066 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon® 2407 021066 COVESTRO SHANGHAI

Ổn định ánh sángphổ quát

₫ 188.090/ KG

PLA Ingeo™  2500HP NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  2500HP NATUREWORKS USA

Tài nguyên có thể cập nhậphổ quátHiển thịPhần trang trí

₫ 94.050/ KG

POM KOCETAL®  K300 KOLON KOREA

POM KOCETAL®  K300 KOLON KOREA

phổ quát

₫ 56.040/ KG

POM KOCETAL®  K300 BK KOLON KOREA

POM KOCETAL®  K300 BK KOLON KOREA

phổ quát

₫ 61.910/ KG

POM KEPITAL®  F30-03 KEP KOREA

POM KEPITAL®  F30-03 KEP KOREA

Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏngphổ quátPhần tường mỏng

₫ 67.990/ KG

POM TENAC™-C  7520 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

POM TENAC™-C  7520 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

Dòng chảy caoỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtphổ quátTrang chủ

₫ 70.530/ KG

POM KEPITAL®  GR-30 KEP KOREA

POM KEPITAL®  GR-30 KEP KOREA

Giảm nhiễuphổ quát

₫ 70.530/ KG

POM Ultraform®  N2320 U017 BASF GERMANY

POM Ultraform®  N2320 U017 BASF GERMANY

Chống va đập caoỨng dụng ô tôĐồ chơiphổ quát

₫ 74.450/ KG

POM CELCON®  M140 CELANESE USA

POM CELCON®  M140 CELANESE USA

Dòng chảy caophổ quát

₫ 78.370/ KG

POM KEPITAL®  LO-21 KEP KOREA

POM KEPITAL®  LO-21 KEP KOREA

phổ quát

₫ 78.370/ KG

POM KOCETAL®  K500 KOLON KOREA

POM KOCETAL®  K500 KOLON KOREA

Chống hóa chấtThiết bị tập thể dụcphổ quátPhần tường mỏng

₫ 84.250/ KG

POM CELCON®  M140-L1 CELANESE USA

POM CELCON®  M140-L1 CELANESE USA

Độ nhớt thấpỨng dụng ô tôVòng biphổ quát

₫ 86.210/ KG