1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Quạt điện lá close
Xóa tất cả bộ lọc
MBS  TH-21 DENKA JAPAN

MBS TH-21 DENKA JAPAN

phổ quátphổ quát
CIF

US $ 2,447/ MT

SEBS  YH-502T SINOPEC BALING

SEBS YH-502T SINOPEC BALING

Tăng cườngphổ quátphim
CIF

US $ 2,850/ MT

SEBS  YH-502 SINOPEC BALING

SEBS YH-502 SINOPEC BALING

Tăng cườngphổ quátphim
CIF

US $ 3,100/ MT

EVA TAISOX®  7140F FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7140F FPC TAIWAN

Trang chủphimphổ quátSản phẩm phòng tắm

₫ 48.980/ KG

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

phổ quátBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHiển thịBăng ghi âmTrang chủSản phẩm trang điểmThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịĐồ chơiQuần áo HangerĐèn chiếu sángHộp CDHộp băngHộp đựng mỹ phẩm

₫ 39.230/ KG

LDPE ExxonMobil™  100AC EXXONMOBIL SAUDI

LDPE ExxonMobil™  100AC EXXONMOBIL SAUDI

Hiệu suất quang họcphimTrang chủBao bì trái cây và rau quT-shirt bao bì túiBao bì trưng bàyÁnh sáng Shrink phimỨng dụng chung

₫ 41.170/ KG

LLDPE SABIC®  FC 21HN SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  FC 21HN SABIC SAUDI

Trong suốtphổ quátphim

₫ 25.670/ KG

LLDPE QAMAR  FD 21HS SHARQ SAUDI

LLDPE QAMAR  FD 21HS SHARQ SAUDI

Trong suốtphimDiễn viên phimphổ quát

₫ 29.120/ KG

LLDPE SABIC®  FD 21HN SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  FD 21HN SABIC SAUDI

phổ quátphim

₫ 36.440/ KG

LLDPE QAMAR  FC 21HS SHARQ SAUDI

LLDPE QAMAR  FC 21HS SHARQ SAUDI

Độ trong suốt caophimphổ quát

₫ 39.620/ KG

LLDPE  4220F HANWHA TOTAL KOREA

LLDPE 4220F HANWHA TOTAL KOREA

Bôi trơnphimVỏ sạcTrang chủphổ quátTúi xách

₫ 45.060/ KG

MBS  TH-21B DENKA JAPAN

MBS TH-21B DENKA JAPAN

phổ quát

₫ 68.970/ KG

PA6 SCHULAMID® 6 GF35 S1 BK A SCHULMAN USA

PA6 SCHULAMID® 6 GF35 S1 BK A SCHULMAN USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyphổ quát

₫ 78.370/ KG

PBT  2002-2 CELANESE USA

PBT 2002-2 CELANESE USA

Dễ dàng xử lýphổ quát

₫ 103.900/ KG

PBT VALOX™ 325FC-1001 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PBT VALOX™ 325FC-1001 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Không tăng cườngphổ quát

₫ 127.350/ KG

PC  JY-PC-910UR PUYANG SHENGTONGJUYUAN

PC JY-PC-910UR PUYANG SHENGTONGJUYUAN

Ổn định ánh sángphổ quát

₫ 47.020/ KG

PC  CLARNATE® 2220 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE® 2220 YANTAI WANHUA

phổ quát

₫ 50.940/ KG

PC CLARNATE® 2100 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE® 2100 YANTAI WANHUA

Ứng dụng đúc compositephổ quát

₫ 50.940/ KG

PC  CLARNATE® 2070 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE® 2070 YANTAI WANHUA

Ứng dụng đúc compositephổ quát

₫ 51.730/ KG

PC  CLARNATE® 2600 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE® 2600 YANTAI WANHUA

Độ nhớt thấpLoại phổ quát

₫ 55.250/ KG

PC CLARNATE® A1357 9101 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE® A1357 9101 YANTAI WANHUA

Dễ dàng phát hành khuônphổ quát

₫ 57.210/ KG

PC Makrolon® 2407 020009 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon® 2407 020009 COVESTRO SHANGHAI

Ổn định ánh sángphổ quát

₫ 57.600/ KG

PC IUPILON™  S-2000R 5313 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  S-2000R 5313 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Dễ dàng phát hành khuônphổ quát

₫ 58.780/ KG

PC  2407 700981 COVESTRO GERMANY

PC 2407 700981 COVESTRO GERMANY

phổ quát

₫ 69.750/ KG

PC Makrolon®  2407 730023 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  2407 730023 COVESTRO SHANGHAI

Độ nhớt thấpphổ quát

₫ 78.370/ KG

PC Makrolon® 2807 901830 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon® 2807 901830 COVESTRO SHANGHAI

Ổn định ánh sángphổ quát

₫ 86.210/ KG

PC  2205 751636 COVESTRO SHANGHAI

PC 2205 751636 COVESTRO SHANGHAI

Độ nhớt thấpphổ quát

₫ 86.210/ KG

PC Makrolon®  3105 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  3105 COVESTRO GERMANY

Trọng lượng phân tử caoỨng dụng công nghiệpphổ quát

₫ 94.050/ KG

PC Makrolon®  3107 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  3107 COVESTRO GERMANY

Chống va đập caoỨng dụng ô tôTrang chủphổ quát

₫ 97.970/ KG

PC TARFLON™  IRY2200 W001J FIPC TAIWAN

PC TARFLON™  IRY2200 W001J FIPC TAIWAN

Trong suốtphổ quát

₫ 108.940/ KG

PC Makrolon® 2407 021173 COVESTRO GUANGZHOU

PC Makrolon® 2407 021173 COVESTRO GUANGZHOU

Ổn định ánh sángphổ quát

₫ 113.640/ KG

PC Makrolon®  3105 901114 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  3105 901114 COVESTRO SHANGHAI

Trọng lượng phân tử caoỨng dụng công nghiệpphổ quát

₫ 128.530/ KG

PCTG  AE850 CISION KOREA

PCTG AE850 CISION KOREA

phổ quát

₫ 172.420/ KG

POM KOCETAL®  K300EW KOLON KOREA

POM KOCETAL®  K300EW KOLON KOREA

phổ quát

₫ 62.700/ KG

POM KOCETAL®  K300LO KOLON KOREA

POM KOCETAL®  K300LO KOLON KOREA

Độ bay hơi thấpphổ quát

₫ 94.050/ KG

POM DURACON® LW-02 DAICEL MALAYSIA

POM DURACON® LW-02 DAICEL MALAYSIA

Chống mài mònThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôphổ quát

₫ 101.880/ KG

PP Moplen  HP509N LYONDELLBASELL SAUDI

PP Moplen  HP509N LYONDELLBASELL SAUDI

phổ quát

₫ 37.620/ KG

PP TOPILENE®  J700X HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J700X HYOSUNG KOREA

Cứng nhắcTrang chủphổ quát

₫ 43.100/ KG

PPO NORYL™  PVX0901 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  PVX0901 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoBộ phận gia dụngThiết bị văn phòngỨng dụng ô tôphổ quát

₫ 125.400/ KG

PPS DIC.PPS  FZ-3600 DIC ZHANGJIAGANG

PPS DIC.PPS  FZ-3600 DIC ZHANGJIAGANG

Đóng gói: Khoáng sản thủyphổ quát

₫ 117.560/ KG