1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Quạt điện close
Xóa tất cả bộ lọc
POM DURACON® LW-02 DAICEL MALAYSIA

POM DURACON® LW-02 DAICEL MALAYSIA

Chống mài mònThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôphổ quát

₫ 104.700/ KG

PP Moplen  HP509N LYONDELLBASELL SAUDI

PP Moplen  HP509N LYONDELLBASELL SAUDI

phổ quát

₫ 37.230/ KG

PP TOPILENE®  J700X HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J700X HYOSUNG KOREA

Cứng nhắcTrang chủphổ quát

₫ 42.650/ KG

PP  HG385MO BOREALIS EUROPE

PP HG385MO BOREALIS EUROPE

Độ cứng caoNiêm phongỨng dụng trong lĩnh vực ôphổ quátBộ phận gia dụng

₫ 47.700/ KG

PP  F400 SINOPEC GUANGZHOU

PP F400 SINOPEC GUANGZHOU

Dễ dàng xử lýBao bì thực phẩmHai trục căng phimDùng làm thực phẩmQuần áo và hàng tạp hóa v

₫ 51.180/ KG

PP Thermylene® P6-40FG-0100 BK711 ASAHIKASEI SHANGHAI

PP Thermylene® P6-40FG-0100 BK711 ASAHIKASEI SHANGHAI

Độ cứng caoỨng dụng nhiệt độ caophổ quát

₫ 87.250/ KG

PPS DIC.PPS  FZ-3600 DIC ZHANGJIAGANG

PPS DIC.PPS  FZ-3600 DIC ZHANGJIAGANG

Đóng gói: Khoáng sản thủyphổ quát

₫ 116.330/ KG

PVC GEON® Rigid M4810 GEEN FUNCTION DONGGUAN

PVC GEON® Rigid M4810 GEEN FUNCTION DONGGUAN

Lớp tiếp xúc thực phẩmphổ quát

₫ 191.940/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 9-801N GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 9-801N GLS USA

Xuất hiện tuyệt vờiĐúc khuônỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmHàng thể thaophổ quát

₫ 255.920/ KG

TPEE PELPRENE™ S-2001X-4 TOYOBO JAPAN

TPEE PELPRENE™ S-2001X-4 TOYOBO JAPAN

phổ quát

₫ 73.680/ KG

TPEE PELPRENE™ P-40B TOYOBO JAPAN

TPEE PELPRENE™ P-40B TOYOBO JAPAN

phổ quát

₫ 116.330/ KG

TPU Desmopan®  385 E COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385 E COVESTRO GERMANY

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 149.290/ KG

ABS STAREX®  GR-4020 Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  GR-4020 Samsung Cheil South Korea

Chống uốnSản phẩm văn phòngTrang chủ Lá gióLá gió cho ngành công nghHỗ trợCách sử dụng: QuạtHỗ trợ thiết bị OAHộp mực máy in đứng.

₫ 69.800/ KG

ABS DENKA TH-21 DENKA JAPAN

ABS DENKA TH-21 DENKA JAPAN

Trong suốtphổ quát

₫ 71.740/ KG

EVA SEETEC  VA920 LOTTE KOREA

EVA SEETEC  VA920 LOTTE KOREA

Dòng chảy caophổ quát

₫ 50.410/ KG

GPPS TAIRIREX® GP535H FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX® GP535H FORMOSA NINGBO

Lớp phổ quátTủ lạnh tấmỨng dụng gia dụngphổ quát

₫ 31.020/ KG

GPPS STYRON™  680A TRINSEO HK

GPPS STYRON™  680A TRINSEO HK

phổ quátTrộn

₫ 31.020/ KG

GPPS STYROL  MF-21-301 DENKA JAPAN

GPPS STYROL  MF-21-301 DENKA JAPAN

Sức mạnh caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩTủ lạnhphổ quát

₫ 38.580/ KG

GPPS POLIMAXX® GP150 TPI THAILAND

GPPS POLIMAXX® GP150 TPI THAILAND

phổ quátThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩcontainer hóa chấtQuà tặng

₫ 40.910/ KG

GPPS POLYREX®  PG-80N TAIWAN CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-80N TAIWAN CHIMEI

Chịu nhiệt độ thấpphổ quátThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 49.630/ KG

HDPE  F120A HANWHA TOTAL KOREA

HDPE F120A HANWHA TOTAL KOREA

Trang chủphimTúi xáchỨng dụng công nghiệpphổ quát

₫ 37.230/ KG

HDPE YUHWA HIDEN®  F600 KOREA PETROCHEMICAL

HDPE YUHWA HIDEN®  F600 KOREA PETROCHEMICAL

Sức mạnh xé tốtphimVỏ sạcTúi xáchĐóng gói phimphổ quátỨng dụng công nghiệp

₫ 49.630/ KG

LDPE  15803-020 PROPARTNERS RUSSIA

LDPE 15803-020 PROPARTNERS RUSSIA

Trong suốtphimBao bì thực phẩmContainer phổ quátTrang chủ

₫ 44.590/ KG

MBS  TH-21 DENKA JAPAN

MBS TH-21 DENKA JAPAN

phổ quátphổ quát

₫ 74.060/ KG

PA6  6AV NA(6 NC) DOMO CHEM GERMANY

PA6 6AV NA(6 NC) DOMO CHEM GERMANY

Chống cháyLĩnh vực ô tôỐngphổ quátPhù hợp với container vừaLưới PEphim

₫ 87.250/ KG

PA6 NYLENE®  NX4569 BK BOREALIS EUROPE

PA6 NYLENE®  NX4569 BK BOREALIS EUROPE

Con lănỐng lótphổ quátTrang chủ

₫ 93.060/ KG

PA66  B50H1 BK SOLVAY SHANGHAI

PA66 B50H1 BK SOLVAY SHANGHAI

Phụ kiện ốngphổ quátỐngHồ sơ

₫ 147.350/ KG

PA6T/66 Zytel®  FR95G25V0 NC010 DUPONT USA

PA6T/66 Zytel®  FR95G25V0 NC010 DUPONT USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyphổ quátỨng dụng công nghiệp

₫ 232.660/ KG

PBT DIC.PPS  BT-2230 DIC JAPAN

PBT DIC.PPS  BT-2230 DIC JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhphổ quát

₫ 85.310/ KG

PBT CELANEX®  3300D CELANESE USA

PBT CELANEX®  3300D CELANESE USA

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôphổ quát

₫ 100.820/ KG

PBT  BT-2230 BK DIC MALAYSIA

PBT BT-2230 BK DIC MALAYSIA

Gia cố sợi thủy tinhphổ quátphổ quát

₫ 107.800/ KG

PC CLARNATE®  A1073 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE®  A1073 YANTAI WANHUA

Tác động caophổ quát

₫ 51.180/ KG

PC CLARNATE®  A1105 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE®  A1105 YANTAI WANHUA

Dễ dàng phát hành khuônphổ quát

₫ 52.740/ KG

PC Makrolon®  2405 550115 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  2405 550115 COVESTRO SHANGHAI

phổ quát

₫ 59.250/ KG

PC IUPILON™ H-3000VR 5355 MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™ H-3000VR 5355 MITSUBISHI THAILAND

Dễ dàng phát hành khuônphổ quát

₫ 67.860/ KG

PC HOPELEX® PC-1220 LOTTE KOREA

PC HOPELEX® PC-1220 LOTTE KOREA

Trong suốtLớp quang họcphổ quát

₫ 68.250/ KG

PC IUPILON™ S-3000UR WH309 MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™ S-3000UR WH309 MITSUBISHI THAILAND

Thời tiết kháng tốtphổ quát

₫ 85.310/ KG

PC Makrolon® 2407 011251 COVESTRO ITALY

PC Makrolon® 2407 011251 COVESTRO ITALY

Ổn định ánh sángphổ quát

₫ 85.310/ KG

PC TARFLON™  IRY2200 IDEMITSU JAPAN

PC TARFLON™  IRY2200 IDEMITSU JAPAN

Trong suốtphổ quát

₫ 87.250/ KG

PC  2407 023692 COVESTRO SHANGHAI

PC 2407 023692 COVESTRO SHANGHAI

phổ quát

₫ 96.940/ KG