1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim vệ sinh 
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE POLYMER-E C4100 ASIA POLYMER TAIWAN
Độ trong suốt caophimPhụ kiện ốngỨng dụng CoatingphimTấm ván ép₫ 62.090/ KG

LLDPE ExxonMobil™ EFDC-7050 EXXONMOBIL SAUDI
Chống tĩnh điệnphimVỏ sạc₫ 27.940/ KG

LLDPE DFDA-7042 YANTAI WANHUA
Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấm₫ 28.250/ KG

LLDPE DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL
Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấm₫ 31.240/ KG

LLDPE Lotrène® Q2018H QATAR PETROCHEMICAL
Ổn định nhiệtTrang chủTúi xáchPhim nhiều lớpLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTấm ván ép₫ 31.630/ KG

LLDPE SABIC® 218WF SABIC SAUDI
Vỏ sạcTrang chủphim₫ 32.510/ KG

LLDPE LL0220KJ SECCO SHANGHAI
Tính chất cơ học tuyệt vờVỏ sạcphim₫ 32.790/ KG

LLDPE DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU
Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 32.990/ KG

LLDPE 218NF SINOPEC FUJIAN
Dòng chảy caophimcăng bọc phimThùng chứaTrang chủVỏ sạc₫ 33.370/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 1002KW EXXONMOBIL SAUDI
Độ bóng caophimVỏ sạc₫ 34.540/ KG

LLDPE FL201KI SINOPEC FUJIAN
Trong suốtTrang chủThùng chứaVỏ sạcphim₫ 34.540/ KG

LLDPE InnoPlus LL7420D1 PTT THAI
Độ cứng caophimTrang chủThùng chứaVỏ sạc₫ 35.510/ KG

LLDPE Aramco LLF2220BS FREP FUJIAN
Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcỨng dụng Túi bảo vệ quần Túi bao bì sản phẩmmàng composite vv₫ 36.870/ KG

LLDPE SABIC® DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI
Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 37.640/ KG

LLDPE SABIC® M200024 SABIC SAUDI
Chống nứt căng thẳngphimThùng chứaTrang chủHàng gia dụngHộp nhựaLĩnh vực ô tô₫ 40.750/ KG

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA
Chống oxy hóaphimTúi xáchĐóng gói bên ngoàiTúi ngượcMàng co (Lean Blend)10 đến 30% LLDPE) và các Ứng dụng cỏ nhân tạo₫ 42.690/ KG

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE
Nhiệt độ thấp dẻo daiTrang chủTấm ván épBao bì thực phẩmphimỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng₫ 44.630/ KG

LLDPE DOWLEX™ DFDA-7540 DOW USA
Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trongCáp khởi động₫ 62.090/ KG

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN
Chất kết dínhDiễn viên phimỨng dụng thực phẩm không thổi phimphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 89.260/ KG

MDPE HT514 TOTAI FRANCE
Dễ dàng xử lýphimLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm₫ 48.510/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018CA EXXONMOBIL USA
Chống va đập caoVận chuyển containerTrang chủphim₫ 30.080/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018CA EXXONMOBIL SINGAPORE
Chống va đập caoVận chuyển containerTrang chủphim₫ 37.260/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010HE EXXONMOBIL SINGAPORE
Chống va đập caophimTrang chủVỏ sạc₫ 38.030/ KG

MVLDPE Exceed™ 2703HH EXXONMOBIL SINGAPORE
Chống va đập caophimVỏ sạcTúi đóng gói₫ 38.030/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010HA EXXONMOBIL SINGAPORE
Chống va đập caoTúi đóng góiBao bì thực phẩmphimVỏ sạcPhim bảo vệ₫ 38.030/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP4020 PRIME POLYMER JAPAN
Độ cứng caothổi phimTấm ván épphimỨng dụng nông nghiệpPhim cho compositePhim công nghiệp₫ 75.680/ KG

PA/ABS Triax® KU2-3050 COVESTRO GERMANY
Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm₫ 91.200/ KG

PA/ABS Triax® KU2-3154 COVESTRO GERMANY
Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm₫ 91.200/ KG

PA12 Grilamid® TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng dây và cápBộ phận gia dụngHàng thể thaoHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtKhung gươngKínhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôTrang chủphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 213.440/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 256.130/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 271.660/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 271.660/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREY L14417.16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 306.580/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 310.460/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 310.460/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 310.460/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 310.460/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 310.460/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 446.290/ KG

PA6 Ultramid® BT40G6HS BK5830 BASF GERMANY
Chống dầuVỏ điệnphim₫ 58.210/ KG