1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim vệ sinh close
Xóa tất cả bộ lọc
MVLDPE DOWLEX™  2045G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  2045G STYRON US

Sức mạnh caophim

₫ 39.970/ KG

MVLDPE Exceed™  2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Không có chất làm trơnHộp lót túiMàng compositeBao bì thực phẩm BarrierPhim đóng băngTúi đáPhim đóng góiĐóng gói kínĐứng lên túi

₫ 40.710/ KG

MVLDPE DOWLEX™  5401G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  5401G STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcphim

₫ 41.150/ KG

MVLDPE EVOLUE™  SP1520 PRIME POLYMER JAPAN

MVLDPE EVOLUE™  SP1520 PRIME POLYMER JAPAN

Chống va đập caoỨng dụng nông nghiệpTrang chủphimỨng dụng nông nghiệpTrang chủ

₫ 43.100/ KG

MVLDPE ELITE™  5220G DOW THAILAND

MVLDPE ELITE™  5220G DOW THAILAND

Độ bền caocăng bọc phimphim

₫ 43.100/ KG

MVLDPE Exceed™  2703HH EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  2703HH EXXONMOBIL USA

Sức mạnh chống va đậpTúi rácTrang chủTrang chủphim

₫ 43.890/ KG

MVLDPE DOWLEX™  5400G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  5400G STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcphim

₫ 44.670/ KG

MVLDPE ELITE™  5110G DOW THAILAND

MVLDPE ELITE™  5110G DOW THAILAND

Trong suốtphim

₫ 47.810/ KG

MVLDPE Exceed™  20-18HA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  20-18HA EXXONMOBIL USA

Chống cháyTrang chủphim

₫ 48.980/ KG

MVLDPE Exceed™  20-18KB EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  20-18KB EXXONMOBIL USA

Chống cháyTrang chủphim

₫ 48.980/ KG

MVLDPE Exceed™  35-05CH EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  35-05CH EXXONMOBIL USA

Chống đâm thủngTúi rácTrang chủphim

₫ 48.980/ KG

MVLDPE DOWLEX™  5500G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  5500G STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcphim

₫ 50.080/ KG

MVLDPE DOWLEX™  4404G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  4404G STYRON US

Hiệu suất quang họcphimChủ yếu để đóng gói

₫ 54.860/ KG

PA6 UBE 1022C2 UBE JAPAN

PA6 UBE 1022C2 UBE JAPAN

Đóng gói: Nano đóng góiphim

₫ 66.620/ KG

PA6 Aegis® H100ZP HONEYWELL USA

PA6 Aegis® H100ZP HONEYWELL USA

Độ nhớt trung bìnhDiễn viên phimTrang chủ

₫ 69.750/ KG

PA6 UBE 5034B UBE JAPAN

PA6 UBE 5034B UBE JAPAN

Diễn viên phimphim

₫ 97.970/ KG

PA6 Ultramid®  B36LN BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B36LN BASF GERMANY

Độ nhớt caophimDiễn viên phim

₫ 97.970/ KG

PA6  1030B UCHA THAILAND

PA6 1030B UCHA THAILAND

Độ nhớt caophimTrang chủỐng

₫ 97.970/ KG

PA6 Grilon®  FG 40 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  FG 40 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩTrang chủphimỐng

₫ 101.880/ KG

PA6  1030B(粉) UCHA THAILAND

PA6 1030B(粉) UCHA THAILAND

Độ nhớt caophimỐngTrang chủ

₫ 117.560/ KG

PA66  A216 BK SOLVAY SHANGHAI

PA66 A216 BK SOLVAY SHANGHAI

Chấp nhận tiếp xúc thực pTúi xáchPhân phối thanỨng dụng tiêu dùngphim ảnhBao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpTấm nhiều lớpTrang chủShrink đóng gói

₫ 109.720/ KG

PAI TORLON®  4000TF SOLVAY USA

PAI TORLON®  4000TF SOLVAY USA

Chống hóa chấtTrộnDiễn viên phimỨng dụng Coating

₫ 4.898.250/ KG

PBT Ultradur®  B 4500 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B 4500 BASF GERMANY

Tuân thủ liên hệ thực phẩphimPhụ kiện ống

₫ 100.320/ KG

PBT DURANEX®  300FP EF201R JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  300FP EF201R JAPAN POLYPLASTIC

Dòng chảy caophim

₫ 113.640/ KG

PC CLARNATE®  A1155 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE®  A1155 YANTAI WANHUA

Thời tiết khángXử lý bọc keophimBăng tảiĐóng gói

₫ 53.290/ KG

PC LEXAN™  143R-111 SABIC INNOVATIVE CHONGQING

PC LEXAN™  143R-111 SABIC INNOVATIVE CHONGQING

Chống tia cực tímphimDây điệnCáp điện

₫ 56.230/ KG

PC LEXAN™  143R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  143R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Chống tia cực tímphimDây điệnCáp điện

₫ 56.230/ KG

PC LEXAN™  143R-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LEXAN™  143R-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chống tia cực tímphimDây điệnCáp điện

₫ 56.230/ KG

PC LEXAN™  143R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  143R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống tia cực tímphimDây điệnCáp điện

₫ 56.230/ KG

PC LUPOY®  1302-10 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1302-10 LG CHEM KOREA

Độ cứng caoBộ khuếch tán ánh sángỨng dụng điệnThiết bị điệnTrang chủỐng kínhphim

₫ 62.700/ KG

PC LEXAN™  143R-111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  143R-111 SABIC INNOVATIVE US

Chống tia cực tímphimDây điệnCáp điện

₫ 68.580/ KG

PC LUPOY®  1302-05 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1302-05 LG CHEM KOREA

Độ cứng caoBộ khuếch tán ánh sángỨng dụng điệnTrang chủThiết bị điệnphimỐng kính

₫ 70.530/ KG

PC LEXAN™  143R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

PC LEXAN™  143R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

Chống tia cực tímphimDây điệnCáp điện

₫ 70.530/ KG

PC IUPILON™  H-3000R MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  H-3000R MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 73.670/ KG

PC LEXAN™  143R-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  143R-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống tia cực tímphimDây điệnCáp điện

₫ 78.370/ KG

PC IUPILON™  H-2000UR MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  H-2000UR MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 82.290/ KG

PC LUPOY®  1303-07 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1303-07 LG CHEM KOREA

Chống cháyTrang chủỐng kínhThiết bị điệnphim

₫ 86.210/ KG

PC HOPELEX® PC-1070U LOTTE KOREA

PC HOPELEX® PC-1070U LOTTE KOREA

Trong suốtphim

₫ 86.210/ KG

PC IUPILON™  H3300R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  H3300R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 86.210/ KG

PC IUPILON™  GSH2020LR Y083 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  GSH2020LR Y083 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng camera

₫ 93.260/ KG