1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim vệ sinh 
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE 2001 SINOPEC GUANGZHOU
Độ bền caophim₫ 30.740/ KG

LDPE PE FA5230 BOREALIS EUROPE
Xử lý tốtTrang chủTúi xáchphim ảnhTrang chủ₫ 34.860/ KG

LDPE 2426K HUIZHOU CNOOC&SHELL
Độ trong suốt caoĐóng gói phim₫ 36.810/ KG

LDPE 15303 NKNK RUSSIA
Không phụ giaphimBao bì thực phẩm₫ 37.400/ KG

LDPE ExxonMobil™ LD 150BW EXXONMOBIL USA
Độ cứng caoBao bì tường mỏngBao bì thực phẩmphim₫ 39.170/ KG

LDPE 2426H SHENHUA YULIN
Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách₫ 39.170/ KG

LDPE 2426H SINOPEC MAOMING
Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách₫ 39.950/ KG

LDPE 2520D SINOPEC MAOMING
Chống lão hóaBao bì y tếTúi đóng gói nặngphim₫ 39.950/ KG

LDPE ExxonMobil™ LD 150AC EXXONMOBIL SAUDI
Phim co trung bìnhTúi mua sắmPhim đóng băngTự động điềnSử dụng chung₫ 40.340/ KG

LDPE SABIC® HP2023N SABIC SAUDI
Niêm phong nhiệt Tình dụcTúi xáchphim₫ 41.120/ KG

LDPE ExxonMobil™ 160AT EXXONMOBIL SAUDI
Dòng chảy caophimTrang chủBao bì dệtGiặt túi phimBao bì sản phẩm nông nghi₫ 41.120/ KG

LDPE LD2420H PCC IRAN
Điểm đông đặc tốc độ thấpBao bì thực phẩmBọtTrang chủphimBọtBao bì thực phẩmPhim co lạiMục đích chung₫ 41.910/ KG

LDPE 2420H PETROCHINA LANZHOU
Chống lão hóaĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 42.020/ KG

LDPE ExxonMobil™ LD 165BW1 EXXONMOBIL SINGAPORE
Sức mạnh caoTúi đóng gói nặngphimPhim co lại₫ 42.300/ KG

LDPE ASPC LF2119 SSL SOUTH AFRICA
phim₫ 43.080/ KG

LDPE ExxonMobil™ LD 165BW1 EXXONMOBIL SAUDI
Sức mạnh caoTúi đóng gói nặngphimPhim co lại₫ 43.860/ KG

LDPE SANREN N220 SINOPEC SHANGHAI
HomopolymerPhim nông nghiệp₫ 44.260/ KG

LDPE SABIC® LD 165BW1 SABIC SAUDI
Đặc tính quang học cường Túi đóng gói nặng màng tPhim cho xây dựng₫ 44.260/ KG

LDPE 15803-020 PROPARTNERS RUSSIA
Trong suốtphimBao bì thực phẩmContainer phổ quátTrang chủ₫ 45.040/ KG

LDPE ExxonMobil™ LD136.MN EXXONMOBIL USA
phimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmBao bì dệt₫ 45.430/ KG

LDPE 2426K SINOPEC MAOMING
Độ trong suốt caoĐóng gói phim₫ 46.570/ KG

LDPE SANREN Q281(NH51) SINOPEC SHANGHAI
Thông khíphim₫ 47.000/ KG

LDPE COSMOTHENE® F410-7 TPC SINGAPORE
Độ trong suốt caoTúi xáchTrang chủphimQuần áo đóng gói₫ 47.000/ KG

LDPE SANREN N150 SINOPEC SHANGHAI
Chống hóa chấtPhim nông nghiệpỨng dụng nông nghiệpphim₫ 47.000/ KG

LDPE LD5320 HANWHA KOREA
Trang chủphim₫ 47.000/ KG

LDPE M187 SINOPEC YANSHAN
Niêm phong nhiệt Tình dụcphim₫ 47.770/ KG

LDPE N125Y PETLIN MALAYSIA
Chống oxy hóaPhim nông nghiệpTúi xáchphimTrang chủ₫ 48.960/ KG

LDPE SANREN N210 SINOPEC SHANGHAI
Chống hóa chấtphim₫ 48.960/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 DOW USA
Chịu nhiệt độ thấpphimThùng chứaTrang chủ₫ 50.520/ KG

LDPE COSMOTHENE® F210-6 TPC SINGAPORE
Trong suốtTrang chủPhim nông nghiệpThích hợp cho phim nông n₫ 50.910/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US
Chịu nhiệt độ thấpphimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói₫ 50.910/ KG

LDPE COSMOTHENE® F410-1 TPC SINGAPORE
Trong suốtTúi xáchTrang chủĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi Jumbo cho giặt ủi₫ 50.910/ KG

LDPE COSMOTHENE® L712 TPC SINGAPORE
Trọng lượng riêng thấpBộ phim kéo dài hai chiềuỨng dụng CoatingThích hợp cho tổng hợp lớ₫ 50.910/ KG

LDPE LD251 ZHONGTIAN HECHUANG
Dễ dàng xử lýphim₫ 51.700/ KG

LDPE SANREN Q400 SINOPEC SHANGHAI
Homopolymerphim₫ 52.870/ KG

LDPE C225Y PETLIN MALAYSIA
Chống oxy hóaphim₫ 52.870/ KG

LDPE Q210 SINOPEC SHANGHAI
Chống hóa chấtphim₫ 54.050/ KG

LDPE TITANLENE® LDF 265YZ TITAN MALAYSIA
Dễ dàng xử lýphimShrink phim₫ 54.050/ KG

LDPE LD605 SINOPEC YANSHAN
Chịu nhiệt độ caophim₫ 54.050/ KG

LDPE POLYMER-E F2200 ASIA POLYMER TAIWAN
Độ trong suốt caophimPhụ kiện ống₫ 54.830/ KG