1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim trong suốt
Xóa tất cả bộ lọc
PP Bormed™ RJ880MO BOREALIS EUROPE
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTấm PPBao bì thực phẩm₫ 48.510/ KG

PP YUNGSOX® 5050R FPC TAIWAN
Phim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩmPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩm₫ 48.900/ KG

PP PPB-M02-V SINOPEC YANGZI
Đóng gói phimSợiThiết bị gia dụng₫ 49.670/ KG

PP CPP-HD822CF BOREALIS EUROPE
Bao bì thực phẩmPhim nhiều lớpHiển thịTrang chủỨng dụng dệt₫ 51.230/ KG

PP 3310 NAN YA TAIWAN
phimTấm ván épBao bì thực phẩm₫ 52.390/ KG

PP K1735 SINOPEC YANSHAN
Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 52.390/ KG

PP Vistamaxx™ 6102 EXXONMOBIL USA
phimTrang chủHợp chất₫ 53.940/ KG

PP Vistamaxx™ 6202 EXXONMOBIL SINGAPORE
Trang chủHỗn hợp nguyên liệuphimHợp chất₫ 56.270/ KG

PP Vistamaxx™ 3980FL EXXONMOBIL SINGAPORE
phimHỗn hợp nguyên liệuTrang chủHợp chất₫ 57.440/ KG

PP COSMOPLENE® FL7641L TPC SINGAPORE
Chất kết dínhDiễn viên phim₫ 58.020/ KG

PP Clyrell RC124H LYONDELLBASELL GERMANY
Hiển thịBao bì thực phẩmTúi xáchphimTrang chủ₫ 62.090/ KG

PPA Grivory® XE11107BK L11720.4 EMS-CHEMIE SUZHOU
Phụ tùng ô tôphim₫ 174.640/ KG

PPA Grivory® XE11107 WH EMS-CHEMIE SUZHOU
Phụ tùng ô tôphim₫ 174.640/ KG

PPA Grivory® XE 4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 186.280/ KG

PPA Grivory® XE11107 BK EMS-CHEMIE SUZHOU
Phụ tùng ô tôphim₫ 194.040/ KG

PPA Grivory® XE3991 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 213.440/ KG

PPA Grivory® XE3991 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 225.090/ KG

PPA Grivory® XE11382/01 BK EMS-CHEMIE SUZHOU
Phụ tùng ô tôphim₫ 232.850/ KG

PPO NORYL™ PX1005X-701 SABIC INNOVATIVE US
phimLinh kiện máy tính₫ 97.020/ KG

PPO NORYL™ PX1005X SABIC INNOVATIVE US
phimPhụ kiện máy tính₫ 100.900/ KG

PPO NORYL™ PX1005X GY1207 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimLinh kiện máy tính₫ 108.660/ KG

PPO NORYL™ PX5544-BK1066 SABIC INNOVATIVE US
phimPhụ kiện điện tử₫ 128.070/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-701 SABIC INNOVATIVE US
phimPhụ kiện điện tử₫ 131.950/ KG

PPS BF1140BK-A BAF CHEM JAPAN
Linh kiện điện tửphim₫ 116.420/ KG

PPS RG40JA AGC JAPAN
Linh kiện điện tửphimỐng₫ 131.950/ KG

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 101.680/ KG

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 118.750/ KG

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 139.710/ KG

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN
phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu₫ 20.960/ KG

PVC VINNOLIT® E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
Hồ sơphimVật liệu sàn₫ 89.260/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 162.990/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.800/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.800/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.680/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.680/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 217.320/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 349.270/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 504.500/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 504.500/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 504.500/ KG