1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim trong suốt close
Xóa tất cả bộ lọc
PP POLIMAXX® 1126NK TPI THAILAND

PP POLIMAXX® 1126NK TPI THAILAND

MịnphimTúi xáchBao bì thực phẩm

₫ 41.560/ KG

PP YUNGSOX®  5050 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5050 FPC NINGBO

Niêm phong nhiệt Tình dụcHiển thịphimPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩm

₫ 41.560/ KG

PP Vistamaxx™  3980FL EXXONMOBIL SINGAPORE

PP Vistamaxx™  3980FL EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống lão hóaphimHỗn hợp nguyên liệuTrang chủHợp chất

₫ 41.950/ KG

PP  K1015 SINOPEC GUANGZHOU

PP K1015 SINOPEC GUANGZHOU

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 42.340/ KG

PP  K1104 SINOPEC GUANGZHOU

PP K1104 SINOPEC GUANGZHOU

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 42.340/ KG

PP COSMOPLENE®  FL7632 TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FL7632 TPC SINGAPORE

Chống va đập caophimDiễn viên phimTấm ván ép

₫ 42.340/ KG

PP  K0171 SINOPEC MAOMING

PP K0171 SINOPEC MAOMING

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 43.130/ KG

PP  K8003 SINOPEC YANGZI

PP K8003 SINOPEC YANGZI

Chịu nhiệtĐóng gói phimSợiThiết bị gia dụng

₫ 43.910/ KG

PP  K7002 SINOPEC MAOMING

PP K7002 SINOPEC MAOMING

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 43.910/ KG

PP  1100N APPC SAUDI

PP 1100N APPC SAUDI

Chống hóa chấtphimThiết bị gia dụng nhỏSản phẩm tường mỏng

₫ 44.110/ KG

PP  S1004 SINOPEC YANGZI

PP S1004 SINOPEC YANGZI

Chịu nhiệtTấm PPĐóng gói phimSợiThiết bị gia dụng

₫ 45.090/ KG

PP Borealis WE150CF BOREALIS EUROPE

PP Borealis WE150CF BOREALIS EUROPE

Trang chủBao bì thực phẩmTấm ván épPhim không định hướngVật tư y tế/điều dưỡngphimDiễn viên phim

₫ 45.480/ KG

PP Daplen™ ED223AE BOREALIS EUROPE

PP Daplen™ ED223AE BOREALIS EUROPE

Bề mặt hoàn thiện caoTrang trí ngoại thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhim co lạiphim

₫ 45.480/ KG

PP  K4826A PETROCHINA DUSHANZI

PP K4826A PETROCHINA DUSHANZI

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 47.050/ KG

PP Vistamaxx™  3020FL EXXONMOBIL USA

PP Vistamaxx™  3020FL EXXONMOBIL USA

Chống đâm thủngTrang chủphimHợp chất

₫ 48.620/ KG

PP  K1712 SINOPEC YANSHAN

PP K1712 SINOPEC YANSHAN

Chịu được tác động nhiệt phimVật liệu tấm

₫ 49.010/ KG

PP YUNGSOX®  5050M FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5050M FPC TAIWAN

Copolymer không chuẩnTấm ván épChất bịt kínTấm ván épChất bịt kínĐúc phim

₫ 49.010/ KG

PP Bormed™ RJ880MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ RJ880MO BOREALIS EUROPE

Chống tĩnh điệnSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTấm PPBao bì thực phẩm

₫ 49.010/ KG

PP YUNGSOX®  5050R FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5050R FPC TAIWAN

Đặc tính: Nhiệt độ niêm pPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩmPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩm

₫ 49.400/ KG

PP  PPB-M02-V SINOPEC YANGZI

PP PPB-M02-V SINOPEC YANGZI

Chịu nhiệtĐóng gói phimSợiThiết bị gia dụng

₫ 50.180/ KG

PP Borclean™ HD822CF BOREALIS EUROPE

PP Borclean™ HD822CF BOREALIS EUROPE

Khử trùng nhiệtBao bì thực phẩmPhim nhiều lớpHiển thịTrang chủỨng dụng dệt

₫ 51.750/ KG

PP  CPP-HD822CF BOREALIS EUROPE

PP CPP-HD822CF BOREALIS EUROPE

Khử trùng nhiệtBao bì thực phẩmPhim nhiều lớpHiển thịTrang chủỨng dụng dệt

₫ 51.750/ KG

PP  K1735 SINOPEC YANSHAN

PP K1735 SINOPEC YANSHAN

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 52.930/ KG

PP  3310 NAN YA TAIWAN

PP 3310 NAN YA TAIWAN

Mật độ thấpphimTấm ván épBao bì thực phẩm

₫ 52.930/ KG

PP Vistamaxx™  6202 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP Vistamaxx™  6202 EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống lão hóaTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphimHợp chất

₫ 54.110/ KG

PP Vistamaxx™  6102 EXXONMOBIL USA

PP Vistamaxx™  6102 EXXONMOBIL USA

Chống lão hóaphimTrang chủHợp chất

₫ 54.500/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  RB4404 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  RB4404 KOREA PETROCHEMICAL

Chống mài mònTrang chủThiết bị thể thaophim

₫ 56.850/ KG

PP COSMOPLENE®  FL7641L TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FL7641L TPC SINGAPORE

Chất kết dínhDiễn viên phim

₫ 58.610/ KG

PP  RB739CF BOREALIS EUROPE

PP RB739CF BOREALIS EUROPE

Độ cứng caophimTấm ván épBao bì thực phẩmPhim không định hướng

₫ 58.810/ KG

PP Clyrell RC124H LYONDELLBASELL GERMANY

PP Clyrell RC124H LYONDELLBASELL GERMANY

Độ bóng caoHiển thịBao bì thực phẩmTúi xáchphimTrang chủ

₫ 62.730/ KG

PPA Grivory®  XE11107 BK EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11107 BK EMS-CHEMIE SUZHOU

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 176.430/ KG

PPA Grivory®  XE11107BK L11720.4 EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11107BK L11720.4 EMS-CHEMIE SUZHOU

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 176.430/ KG

PPA Grivory®  XE11107 WH EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11107 WH EMS-CHEMIE SUZHOU

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 176.430/ KG

PPA Grivory®  XE 4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE 4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 188.190/ KG

PPA Grivory®  XE3991 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3991 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 227.400/ KG

PPA Grivory®  XE11382/01 BK EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11382/01 BK EMS-CHEMIE SUZHOU

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 235.240/ KG

PPA Grivory®  XE3991 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3991 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 235.240/ KG

PPO NORYL™  PX1005X-701 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX1005X-701 SABIC INNOVATIVE US

Trong suốtphimLinh kiện máy tính

₫ 98.020/ KG

PPO NORYL™  PX1005X SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX1005X SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyphimPhụ kiện máy tính

₫ 101.940/ KG

PPO NORYL™  PX1005X GY1207 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  PX1005X GY1207 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Trong suốtphimLinh kiện máy tính

₫ 109.780/ KG