1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim trong suốt close
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE  YLF-1802 SINOPEC YANGZI

LLDPE YLF-1802 SINOPEC YANGZI

Chịu nhiệt độ thấpphimMicro đấtPhim in màu

₫ 40.750/ KG

LLDPE SABIC®  M200024 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  M200024 SABIC SAUDI

Chống nứt căng thẳngphimThùng chứaTrang chủHàng gia dụngHộp nhựaLĩnh vực ô tô

₫ 40.750/ KG

LLDPE EVOLUE™  SP1520 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE EVOLUE™  SP1520 MITSUI CHEM JAPAN

Niêm phong nhiệt Tình dụcphimĐóng gói tự độngPhim nông nghiệpNước làm mát thổi phim

₫ 41.450/ KG

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

Chống oxy hóaphimTúi xáchĐóng gói bên ngoàiTúi ngượcMàng co (Lean Blend)10 đến 30% LLDPE) và các Ứng dụng cỏ nhân tạo

₫ 42.690/ KG

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE

Nhiệt độ thấp dẻo daiTrang chủTấm ván épBao bì thực phẩmphimỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng

₫ 44.630/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpBọc phim lót phimHỗn hợp

₫ 45.790/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7410D PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7410D PTT THAI

Độ bền caophimLớp lótChống mài mònGói thực phẩm

₫ 45.790/ KG

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

Chất kết dínhDiễn viên phimỨng dụng thực phẩm không thổi phimphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 89.260/ KG

MVLDPE Exceed™  1018EA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  1018EA EXXONMOBIL USA

Sức mạnh caophimTúi xáchTrang chủTrang chủ

₫ 32.200/ KG

MVLDPE Exceed™  2703HH EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2703HH EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caophimVỏ sạcTúi đóng gói

₫ 38.030/ KG

MVLDPE Exceed™  2010HA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2010HA EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caoTúi đóng góiBao bì thực phẩmphimVỏ sạcPhim bảo vệ

₫ 38.030/ KG

MVLDPE Exceed™  2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE

Tác động caoBao bì thực phẩmPhim nhiều lớpĐóng gói kínĐứng lên túiShrink phim

₫ 38.420/ KG

MVLDPE Exceed™  2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Không có chất làm trơnHộp lót túiMàng compositeBao bì thực phẩm BarrierPhim đóng băngTúi đáPhim đóng góiĐóng gói kínĐứng lên túi

₫ 40.320/ KG

MVLDPE Exceed™  3527PA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  3527PA EXXONMOBIL USA

Chống va đập caophimMàng căng - Lớp không liêPhim vệ sinhcỏ nhân tạo vv

₫ 40.750/ KG

MVLDPE Exceed™  2703HH EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  2703HH EXXONMOBIL USA

Sức mạnh chống va đậpTúi rácTrang chủTrang chủphim

₫ 43.460/ KG

MVLDPE Exceed™  35-05CH EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  35-05CH EXXONMOBIL USA

Chống đâm thủngTúi rácTrang chủphim

₫ 48.510/ KG

MVLDPE EVOLUE™  SP4020 PRIME POLYMER JAPAN

MVLDPE EVOLUE™  SP4020 PRIME POLYMER JAPAN

Độ cứng caothổi phimTấm ván épphimỨng dụng nông nghiệpPhim cho compositePhim công nghiệp

₫ 75.680/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng dây và cápBộ phận gia dụngHàng thể thaoHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtKhung gươngKínhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôTrang chủphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 213.440/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 256.130/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 271.660/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 271.660/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14417.16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14417.16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 306.580/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.460/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.460/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.460/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.460/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 310.460/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 446.290/ KG

PA6  6AV NA(6 NC) DOMO CHEM GERMANY

PA6 6AV NA(6 NC) DOMO CHEM GERMANY

Chống cháyLĩnh vực ô tôỐngphổ quátPhù hợp với container vừaLưới PEphim

₫ 87.320/ KG

PA612 Zytel®  LC6200 BK385 DUPONT BELGIUM

PA612 Zytel®  LC6200 BK385 DUPONT BELGIUM

Ổn định nhiệtphimHồ sơVật liệu tấm

₫ 154.460/ KG

PA66 Huafon®  EP158N ZHEJIANG HUAFON

PA66 Huafon® EP158N ZHEJIANG HUAFON

Chống mài mònLinh kiện cơ khíLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDụng cụ đoLĩnh vực ô tôĐường sắtLĩnh vực gia dụngBản tinViệtỐng dầuSản phẩm kỹ thuật chính xphimVật liệu đóng góiThiết bị y tếHàng thể thaoHàng ngày

₫ 77.620/ KG

PA66  A216 BK SOLVAY SHANGHAI

PA66 A216 BK SOLVAY SHANGHAI

Chấp nhận tiếp xúc thực pTúi xáchPhân phối thanỨng dụng tiêu dùngphim ảnhBao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpTấm nhiều lớpTrang chủShrink đóng gói

₫ 108.660/ KG

PC CLARNATE®  A1155 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE®  A1155 YANTAI WANHUA

Thời tiết khángXử lý bọc keophimBăng tảiĐóng gói

₫ 52.390/ KG

PC LUPOY®  1302-05 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1302-05 LG CHEM KOREA

Độ cứng caoBộ khuếch tán ánh sángỨng dụng điệnTrang chủThiết bị điệnphimỐng kính

₫ 69.850/ KG

PC LUPOY®  1303UV 08 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1303UV 08 LG CHEM KOREA

Cân bằng tính chất vật lýThiết bị điệnphimVật liệu tấmỐng kính

₫ 70.630/ KG

PC IUPILON™  H-3000R MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  H-3000R MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 72.960/ KG

PC IUPILON™  H-2000UR MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  H-2000UR MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 81.500/ KG

PC LUPOY®  1303-07 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1303-07 LG CHEM KOREA

Chống cháyTrang chủỐng kínhThiết bị điệnphim

₫ 85.380/ KG

PC IUPILON™  H3300R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  H3300R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 85.380/ KG

PC IUPILON™  GSH2020LR Y083 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  GSH2020LR Y083 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng camera

₫ 92.360/ KG