1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim trong suốt close
Xóa tất cả bộ lọc
PP Vistamaxx™  3000 EXXONMOBIL USA

PP Vistamaxx™  3000 EXXONMOBIL USA

Trong suốtTrang chủphimHợp chất

₫ 41.100/ KG

PP Vistamaxx™  6202 EXXONMOBIL USA

PP Vistamaxx™  6202 EXXONMOBIL USA

Chống lão hóaphimTrang chủHợp chất

₫ 41.100/ KG

PP Vistamaxx™  6202FL EXXONMOBIL USA

PP Vistamaxx™  6202FL EXXONMOBIL USA

Chống lão hóaphimTrang chủHợp chất

₫ 41.100/ KG

PP  PPR-FT07 SINOPEC MAOMING

PP PPR-FT07 SINOPEC MAOMING

Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏngLớp phủ nhôm CPPCPP Retort phim trung giaMàng chống lạnh CPP Inter

₫ 44.980/ KG

PP Daplen™ EH104AE BOREALIS EUROPE

PP Daplen™ EH104AE BOREALIS EUROPE

Độ cứng caoThanh chống va chạm ô tôLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiTrang trí ngoại thất ô tôBao bì thực phẩmphim

₫ 44.980/ KG

PP  HD601CF BOREALIS EUROPE

PP HD601CF BOREALIS EUROPE

Độ bóng caoKhử trùng nhiệtDiễn viên phimHiển thịDiễn viên phimTrang chủBao bì thực phẩmPhim không định hướngTrộnphimTấm ván épHiển thị

₫ 44.980/ KG

PP YUNGSOX®  2080 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2080 FPC TAIWAN

Đặc tính: Khả năng mở tốtBao bì thực phẩmTrang chủphimPhim thổi IPPBao bì thực phẩm tổng hợp

₫ 46.530/ KG

PP  F503 BK SINOPEC GUANGZHOU

PP F503 BK SINOPEC GUANGZHOU

Chống va đập caoỨng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 50.410/ KG

PP BORMOD™ HD915CF BOREALIS EUROPE

PP BORMOD™ HD915CF BOREALIS EUROPE

Trang chủphimTrang chủTấm ván épDiễn viên phimBao bì thực phẩm

₫ 51.180/ KG

PP  F400 SINOPEC GUANGZHOU

PP F400 SINOPEC GUANGZHOU

Dễ dàng xử lýBao bì thực phẩmHai trục căng phimDùng làm thực phẩmQuần áo và hàng tạp hóa v

₫ 51.180/ KG

PP ExxonMobil™  PP9513 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP9513 EXXONMOBIL USA

Đồng trùng hợpphimTrang chủTúi đóng gói nặngDiễn viên phimTúi xách

₫ 73.680/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính

₫ 89.190/ KG

PPA Grivory®  XE3883 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3883 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 131.840/ KG

PPA Grivory®  XE4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 157.040/ KG

PPA Grivory®  XE3825 6861 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3825 6861 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu nhiệt độ caophimPhụ tùng ô tô

₫ 174.490/ KG

PPA Grivory®  XE11015 LDS EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE11015 LDS EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 193.880/ KG

PPA Grivory®  XE3889NK EMS-CHEMIE USA

PPA Grivory®  XE3889NK EMS-CHEMIE USA

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 205.520/ KG

PPA Grivory®  XE3902 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3902 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 213.270/ KG

PPA Grivory®  XE 4099 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE 4099 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 232.660/ KG

PPA Grivory®  XE 3996 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE 3996 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 232.660/ KG

PPA Grivory®  XE 4101 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE 4101 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 247.010/ KG

PPA Grivory®  XE 4202 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE 4202 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 247.010/ KG

PPA Grivory®  XE3920 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3920 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu nhiệt độ caophimPhụ tùng ô tô

₫ 248.950/ KG

PPA Grivory®  L XE 11357 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  L XE 11357 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 252.050/ KG

PPA Grivory®  XE3889NK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3889NK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu nhiệt độ caophimPhụ tùng ô tô

₫ 252.050/ KG

PPA Grivory®  XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim

₫ 253.990/ KG

PPO NORYL™  PX5544-BK1005 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PPO NORYL™  PX5544-BK1005 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Chống cháyphimPhụ kiện điện tử

₫ 77.550/ KG

PPS  BFM650 BAF CHEM JAPAN

PPS BFM650 BAF CHEM JAPAN

Chống lão hóaLinh kiện điện tửphim

₫ 116.330/ KG

PPS  BFM550 BAF CHEM JAPAN

PPS BFM550 BAF CHEM JAPAN

Thời tiết khángPhụ kiện điện tửphim

₫ 116.330/ KG

PPS  BF1150 BAF CHEM JAPAN

PPS BF1150 BAF CHEM JAPAN

Chống lão hóaLinh kiện điện tửphim

₫ 116.330/ KG

PPS  BFREN1 BAF CHEM JAPAN

PPS BFREN1 BAF CHEM JAPAN

Tác động caoLinh kiện điện tửphim

₫ 116.330/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA

Độ nhớt caophimChất kết dính

₫ 697.980/ KG

PVDF Dyneon™  HR460 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  HR460 SOLVAY FRANCE

Độ nhớt caophimChất kết dính

₫ 775.530/ KG

PVDF Dyneon™  6020 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  6020 SOLVAY FRANCE

Độ nhớt caophimChất kết dính

₫ 891.860/ KG

SURLYN Surlyn® 1855 DUPONT USA

SURLYN Surlyn® 1855 DUPONT USA

Trang chủThuốcBao bì y tếphimBao bì thực phẩm

₫ 131.840/ KG

TPE KIBITON®  PB-5303 TAIWAN CHIMEI

TPE KIBITON®  PB-5303 TAIWAN CHIMEI

Màu dễ dàngPhim co nhiệt

₫ 83.370/ KG

TPE SKYPEL®  G130D SK KOREA

TPE SKYPEL®  G130D SK KOREA

Nhẹ nhàngVật liệu tấmỐngCáp khởi độngLĩnh vực ô tôphim

₫ 147.350/ KG

TPO Hifax® C200F LYONDELLBASELL HOLAND

TPO Hifax® C200F LYONDELLBASELL HOLAND

Độ bền caoTrang chủTúi xáchphimTấm ván ép

₫ 89.190/ KG

TPU Huafon®  HF-3498A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3498A ZHEJIANG HUAFON

phimVật liệu đaiTrang chủGiày dép

₫ 52.350/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1185EC YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1185EC YANTAI WANHUA

Chống mài mòn caoBăng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim

₫ 69.800/ KG