1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim thổi IPP 
Xóa tất cả bộ lọc
PPS BFM650 BAF CHEM JAPAN
Chống lão hóaLinh kiện điện tửphim₫ 116.170/ KG

PPS BFM550 BAF CHEM JAPAN
Thời tiết khángPhụ kiện điện tửphim₫ 116.170/ KG

PPS BF1150 BAF CHEM JAPAN
Chống lão hóaLinh kiện điện tửphim₫ 116.170/ KG

PPS BFREN1 BAF CHEM JAPAN
Tác động caoLinh kiện điện tửphim₫ 116.170/ KG

PVC GEON® Rigid E7755 GEEN FUNCTION DONGGUAN
Ổn định nhiệt tốtỨng dụng ngoài trờiPhim ảnh₫ 119.270/ KG

PVDF KF Polymer® KF850 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 619.580/ KG

PVDF KF Polymer® 1300 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 697.030/ KG

PVDF KF Polymer® 1500 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.006.820/ KG

PVDF Dyneon™ 21216/1001 SOLVAY FRANCE
phimSơn phủĐối với pin lithium polym₫ 1.084.270/ KG

SURLYN Surlyn® 1855 DUPONT USA
Trang chủThuốcBao bì y tếphimBao bì thực phẩm₫ 131.660/ KG

TPE SKYPEL® G130D SK KOREA
Nhẹ nhàngVật liệu tấmỐngCáp khởi độngLĩnh vực ô tôphim₫ 147.150/ KG

TPO Hifax® C200F LYONDELLBASELL HOLAND
Độ bền caoTrang chủTúi xáchphimTấm ván ép₫ 89.070/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1185EC YANTAI WANHUA
Chống mài mòn caoBăng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim₫ 69.700/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1164IC YANTAI WANHUA
Chống mài mòn caoBăng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim₫ 77.450/ KG

TPU Huafon® HF-3195A-1 ZHEJIANG HUAFON
Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaophimGiày₫ 80.550/ KG

TPU ESTANE® GP 60 DB LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 108.430/ KG

TPU Texin® UT6-85AU10 COVESTRO SHANGHAI
Trong suốtNắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện₫ 131.660/ KG

TPU Utechllan® UT-85AU10 COVESTRO SHENZHEN
Trong suốtNắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện₫ 135.530/ KG

TPU Desmopan® 3685AU COVESTRO GERMANY
Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọcThích hợp cho đế giày thểDây đeo đồng hồphim₫ 139.410/ KG

TPU 1080AEU GRECO TAIWAN
Chịu nhiệt độ caoNắp chaiMáy giặtphimTrang chủphimPhụ kiện ốngGiày thể thao SoleGiày cao gót gạo và dụng₫ 164.580/ KG

TPU 1055D GRECO TAIWAN
Vòng đệmphimPhụ kiện ốngDây và cápGiày thể thao SoleThiết bị thể thao và các₫ 168.450/ KG

TPU ESTANE® S375D-1N LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 174.260/ KG

TPU ESTANE® 58630 LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 186.130/ KG

TPU ESTANE® 2103-85AE NAT LUBRIZOL USA
Độ cứng caophimTúi nhựaphimHồ sơ₫ 224.900/ KG

TPU ESTANE® R190A-5 LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 232.340/ KG

TPU Pearlthane® 2103-70A LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 251.710/ KG

TPU Pearlthane® 2363-85AE LUBRIZOL USA
Kháng hóa chấtThiết bị y tếỨng dụng điệnphimHồ sơ₫ 252.050/ KG

TPU ESTANE® 58125 LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphim₫ 294.300/ KG

TPU Elastollan® C95A BASF GERMANY
Sức mạnh caophimLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệp₫ 297.400/ KG

TPU Elastollan® E1298A10U BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ thấpỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcHàng thể thaophim₫ 317.540/ KG

TPX TPX™ RT180FH MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 61.960/ KG

TPX TPX™ RT180FG MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 61.960/ KG

TPX TPX™ MX021 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 147.150/ KG

TPX TPX™ MLL401 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 185.880/ KG

TPX TPX™ MLL411 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 212.980/ KG

TPX TPX™ DX323XB MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 219.570/ KG

TPX TPX™ MX004XB MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm₫ 261.390/ KG

TPX TPX™ DX470 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 271.070/ KG

TPX TPX™ DX310 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphim₫ 294.300/ KG

TPX TPX™ MX0040 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm₫ 298.170/ KG