1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim thường 
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE 2102TX00 PCC IRAN
Độ trong suốt caoVỏ sạcphimTúi xáchPhim nhiều lớp vv₫ 43.060/ KG

LDPE 10803-020 PROPARTNERS RUSSIA
Tuân thủ liên hệ thực phẩPhim nông nghiệp₫ 43.840/ KG

LDPE SANREN N220(AH40) SINOPEC SHANGHAI
HomopolymerPhim nông nghiệp₫ 44.230/ KG

LDPE 1810D SINOPEC MAOMING
Trong suốtphim₫ 46.190/ KG

LDPE TITANLENE® LDF 200GG TITAN MALAYSIA
phimTrang chủ₫ 46.970/ KG

LDPE PE FA4220 BOREALIS EUROPE
Trang chủphimTúi đóng gói nặngShrink phim₫ 50.890/ KG

LDPE TITANLENE® LDF 201FG TITAN MALAYSIA
Đóng gói phimphim₫ 50.890/ KG

LDPE PE FA7220 BOREALIS EUROPE
Hiệu suất quang họcphimDiễn viên phimĐóng gói phimVỏ sạc₫ 52.840/ KG

LDPE ALCUDIA® 2303-FL REPSOL YPF SPAIN
Chất chống oxy hóaỨng dụng nông nghiệpỨng dụng nông nghiệpphim ảnh₫ 53.240/ KG

LDPE PE FA6220 BOREALIS EUROPE
Trang chủphimBọtPhim co lạiTrang chủBọtphimPhim co lại₫ 53.240/ KG

LDPE ALCUDIA® 2303-FG REPSOL YPF SPAIN
Dễ dàng xử lýTrang chủphimphimPhim co lại₫ 53.240/ KG

LDPE 2426H BASF-YPC
Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách₫ 54.020/ KG

LDPE 2420H BASF-YPC
Chống lão hóaĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 54.020/ KG

LDPE 2426H PETROCHINA LANZHOU
Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách₫ 54.020/ KG

LDPE LUPOLEN 2420K LYONDELLBASELL SAUDI
Hiệu suất xử lý tốtphim₫ 54.020/ KG

LDPE LD163 SINOPEC YANSHAN
Trong suốtPhim co lại₫ 54.020/ KG

LDPE M300 SINOPEC MAOMING
Độ trong suốt caophimBộ phận ép phun₫ 54.020/ KG

LDPE UBE R300 UBE JAPAN
phimTrang chủTúi xách₫ 101.770/ KG

LLDPE SABIC® FC 21HN SABIC SAUDI
Trong suốtphổ quátphim₫ 26.030/ KG

LLDPE Aramco 222WF FREP FUJIAN
Dễ dàng xử lýphim₫ 28.580/ KG

LLDPE DFDA-7042 BAOTOU SHENHUA
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 30.850/ KG

LLDPE QAMAR FD 21HS SHARQ SAUDI
Trong suốtphimDiễn viên phimphổ quát₫ 31.240/ KG

LLDPE Lotrène® Q2018N QATAR PETROCHEMICAL
phim₫ 33.270/ KG

LLDPE FS253S SUMITOMO JAPAN
Độ trong suốt caoTrang chủphimỨng dụng nông nghiệp₫ 33.660/ KG

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA
Sức mạnh caoTrang chủVật liệu tấmĐóng gói phim₫ 34.450/ KG

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC YANGZI
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 35.220/ KG

LLDPE Exceed™ 3518CB EXXONMOBIL USA
Chống va đập caophim₫ 35.850/ KG

LLDPE SABIC® FD 21HS SABIC SAUDI
Trong suốtphim₫ 36.010/ KG

LLDPE SABIC® FD 21HN SABIC SAUDI
phổ quátphim₫ 36.400/ KG

LLDPE ASRENE® UF1820S1 CHANDRA ASRI INDONESIA
phimTúi xáchỨng dụng nông nghiệpTrang chủ₫ 37.580/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 7020YB EXXONMOBIL SINGAPORE
Ổn định nhiệtphimỐngDây và cáp₫ 38.950/ KG

LLDPE QAMAR FC 21HS SHARQ SAUDI
Độ trong suốt caophimphổ quát₫ 39.540/ KG

LLDPE Lotrène® Q1018H QATAR PETROCHEMICAL
Ổn định nhiệtTrang chủphimTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng nông nghiệpChai nhựaHộp đóng gói cứngHộp mỹ phẩmCốc uốngChai thuốcChai sữa cho trẻ sơ sinh₫ 40.320/ KG

LLDPE DOWLEX™ 2606G DOW USA
Độ bền kéo tốtphim₫ 41.100/ KG

LLDPE DFDA-7042 SHANXI PCEC
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 42.280/ KG

LLDPE DOWLEX™ 2038 DOW USA
Độ cứng caophimĐộ cứng cao/màng cánGói bên ngoài₫ 43.060/ KG

LLDPE 4220F HANWHA TOTAL KOREA
Bôi trơnphimVỏ sạcTrang chủphổ quátTúi xách₫ 45.020/ KG

LLDPE Formolene® L42022 E2 FPC USA
Sức mạnh caoTrang chủTúi xáchphim₫ 46.190/ KG

LLDPE Lotrène® Q1018N QATAR PETROCHEMICAL
Ổn định nhiệtTrang chủTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpphimỨng dụng nông nghiệpPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quátPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quát₫ 46.190/ KG

LLDPE DFDA-7042N PETROCHINA DUSHANZI
Chống mài mònphim₫ 46.190/ KG