1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim thường
Xóa tất cả bộ lọc
PPA Grivory®  XE3902 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3902 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 147.470/ KG

PPA Grivory®  XE3825 6861 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3825 6861 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

phimPhụ tùng ô tô

₫ 155.230/ KG

PPA Grivory®  XE4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 157.170/ KG

PPA Grivory®  XE11015 LDS EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE11015 LDS EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 194.040/ KG

PPA Grivory®  XE3889NK EMS-CHEMIE USA

PPA Grivory®  XE3889NK EMS-CHEMIE USA

Phụ tùng ô tôphim

₫ 205.350/ KG

PPA Grivory®  XE 3996 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE 3996 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 232.470/ KG

PPA Grivory®  XE 4099 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE 4099 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 232.470/ KG

PPA Grivory®  XE 4101 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE 4101 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 247.210/ KG

PPA Grivory®  XE 4202 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE 4202 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 247.210/ KG

PPA Grivory®  XE3920 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3920 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

phimPhụ tùng ô tô

₫ 249.150/ KG

PPA Grivory®  L XE 11357 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  L XE 11357 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 251.840/ KG

PPA Grivory®  XE3889NK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3889NK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

phimPhụ tùng ô tô

₫ 252.250/ KG

PPA Grivory®  XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 254.190/ KG

PVC GEON® Rigid E7755 GEEN FUNCTION DONGGUAN

PVC GEON® Rigid E7755 GEEN FUNCTION DONGGUAN

Ứng dụng ngoài trờiPhim ảnh

₫ 119.530/ KG

Surlyn  1652-E DUPONT USA

Surlyn 1652-E DUPONT USA

phimTrang chủỨng dụng CoatingDiễn viên phim

₫ 131.950/ KG

Surlyn Surlyn® 1652SR DUPONT USA

Surlyn Surlyn® 1652SR DUPONT USA

Ứng dụng CoatingTrang chủDiễn viên phimphim

₫ 131.950/ KG

TPE SKYPEL®  G130D SK KOREA

TPE SKYPEL®  G130D SK KOREA

Vật liệu tấmỐngCáp khởi độngLĩnh vực ô tôphim

₫ 147.470/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1185EC YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1185EC YANTAI WANHUA

Băng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim

₫ 59.380/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1164IC YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1164IC YANTAI WANHUA

Băng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim

₫ 72.570/ KG

TPU  1090A GRECO TAIWAN

TPU 1090A GRECO TAIWAN

Máy giặtPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khíphim

₫ 81.500/ KG

TPU  1065D GRECO TAIWAN

TPU 1065D GRECO TAIWAN

Máy giặtPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khíphim

₫ 100.900/ KG

TPU  69M88 BAODING BANGTAI

TPU 69M88 BAODING BANGTAI

phimTrang chủ Hàng ngàyLĩnh vực ứng dụng hàng tiTấm ván épỨng dụng dệt

₫ 124.190/ KG

TPU  69M90 BAODING BANGTAI

TPU 69M90 BAODING BANGTAI

phimTrang chủ Hàng ngày

₫ 124.190/ KG

TPU  69M92 BAODING BANGTAI

TPU 69M92 BAODING BANGTAI

phimTrang chủ Hàng ngàyLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng dệtTấm ván ép

₫ 124.190/ KG

TPU Texin® UT6-85AU10 COVESTRO SHANGHAI

TPU Texin® UT6-85AU10 COVESTRO SHANGHAI

Nắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 131.950/ KG

TPU Utechllan®  UT-85AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UT-85AU10 COVESTRO SHENZHEN

Nắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 135.830/ KG

TPU Desmopan®  786E COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  786E COVESTRO GERMANY

Hồ sơPhụ kiện kỹ thuậtphimỐng

₫ 147.230/ KG

TPU Desmopan®  385 E COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385 E COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 149.170/ KG

TPU  DP 3690AU 000000 COVESTRO GERMANY

TPU DP 3690AU 000000 COVESTRO GERMANY

phimỐngGiày dép

₫ 151.350/ KG

TPU  1080A GRECO TAIWAN

TPU 1080A GRECO TAIWAN

Máy giặtphimPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khí

₫ 164.930/ KG

TPU Desmopan®  TX285-000000 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  TX285-000000 COVESTRO GERMANY

phimỨng dụng kỹ thuật

₫ 234.790/ KG

TPU Pearlthane® 2363-85AE LUBRIZOL USA

TPU Pearlthane® 2363-85AE LUBRIZOL USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnphimHồ sơ

₫ 252.250/ KG

TPX TPX™  RT180FG MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  RT180FG MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphim

₫ 62.090/ KG

TPX TPX™  RT180FH MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  RT180FH MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphim

₫ 62.090/ KG

TPX TPX™  MLL401 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MLL401 MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphim

₫ 186.280/ KG

TPX TPX™  MLL411 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MLL411 MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphim

₫ 213.440/ KG

TPX TPX™  DX323XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  DX323XB MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphim

₫ 220.040/ KG

TPX TPX™  MX021 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX021 MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphim

₫ 232.850/ KG

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

Bao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 261.950/ KG

TPX TPX™  DX470 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  DX470 MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphim

₫ 271.660/ KG