1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim thường 
Xóa tất cả bộ lọc
PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 664.380/ KG

PVDF KF Polymer® 1000(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 703.460/ KG

PVDF KF Polymer® 1100 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 703.460/ KG

PVDF KF Polymer® 1000 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 703.460/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 898.860/ KG

PVDF SOLEF® 5130 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 930.130/ KG

PVDF Dyneon™ 1008-001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 1.016.110/ KG

PVDF Dyneon™ 3410 BK SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 1.016.110/ KG

PVDF KF Polymer® W#2100(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.016.110/ KG

PVDF KF Polymer® W#8200(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.016.110/ KG

PVDF KF Polymer® W#7200(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.016.110/ KG

PVDF KF Polymer® W#7300(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.016.110/ KG

PVDF KF Polymer® W#7100(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.016.110/ KG

PVDF KF Polymer® W#8100(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.016.110/ KG

PVDF KF Polymer® W#9200(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.055.190/ KG

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 1.066.910/ KG

PVDF KF Polymer® W#9400(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.113.810/ KG

PVDF SOLEF® TA-11010/0001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 1.406.920/ KG

SURLYN Surlyn® 1605 DUPONT USA
Ứng dụng CoatingphimTrang chủDiễn viên phim₫ 125.060/ KG

TPE NOTIO™ PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 185.630/ KG

TPE NOTIO™ PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 185.630/ KG

TPE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Chống hóa chấtHồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim₫ 203.220/ KG

TPE NOTIO™ PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 216.900/ KG

TPEE TX722 SINOPEC YIZHENG
Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm SpinningLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điện₫ 57.450/ KG

TPEE TX555 SINOPEC YIZHENG
Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm Spinning₫ 67.220/ KG

TPEE TX633 SINOPEC YIZHENG
Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm SpinningLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điện₫ 70.350/ KG

TPEE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 203.220/ KG

TPEE BEXLOY® 7246 DUPONT TAIWAN
Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 248.160/ KG

TPU WANTHANE® WHT-3395 YANTAI WANHUA
Chống thủy phânNắp chaiSản phẩm tường mỏngDây điệnphimTrang chủ₫ 56.670/ KG

TPU 180AS SHANGHAI LEJOIN PU
Kích thước ổn địnhTrang chủ Hàng ngàyphim₫ 59.010/ KG

TPU 385AS SHANGHAI LEJOIN PU
Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 59.010/ KG

TPU 2785 NINGBO KINGSUI
Chịu nhiệt độ thấpphimDây và cáp₫ 59.400/ KG

TPU 2795 NINGBO KINGSUI
Chịu nhiệt độ thấpphimDây và cáp₫ 59.790/ KG

TPU 298AS SHANGHAI LEJOIN PU
Kích thước ổn địnhTrang chủ Hàng ngàyphim₫ 59.790/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1485RV YANTAI WANHUA
Độ nét caophimPhụ kiện ốngTrang chủ₫ 65.660/ KG

TPU 670AS-4 SHANGHAI LEJOIN PU
Độ đàn hồi caoNắp chaiTrang chủ Hàng ngàyMáy inGiày bảo hộ lao độngBánh xeDây thunCác lĩnh vực như phim₫ 65.850/ KG

TPU 172DS SHANGHAI LEJOIN PU
Chống mài mònỐngTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệpphimĐóng góiGiàyCáp điện₫ 73.080/ KG

TPU 164DS SHANGHAI LEJOIN PU
Độ đàn hồi caoHàng gia dụngTấm khácDây điệnCáp điệnphimỨng dụng công nghiệpGiày dépĐóng gói₫ 73.080/ KG

TPU 2790 NINGBO KINGSUI
Chịu nhiệt độ thấpphimDây và cáp₫ 78.160/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1172IC YANTAI WANHUA
Chống mài mòn caoBăng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim₫ 78.160/ KG