1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim thường
Xóa tất cả bộ lọc
PP  K7726H SINOPEC MAOMING

PP K7726H SINOPEC MAOMING

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 36.810/ KG

PP  S1004 SINOPEC MAOMING

PP S1004 SINOPEC MAOMING

Trang chủĐóng gói phimTấm PPSợi

₫ 37.200/ KG

PP  SZ30S SINOPEC WUHAN

PP SZ30S SINOPEC WUHAN

SợiỐng PPphim

₫ 37.200/ KG

PP  K8303 SINOPEC MAOMING

PP K8303 SINOPEC MAOMING

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 37.200/ KG

PP  K7022 SINOPEC GUANGZHOU

PP K7022 SINOPEC GUANGZHOU

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 37.200/ KG

PP  HHP4 SINOPEC MAOMING

PP HHP4 SINOPEC MAOMING

Trang chủphimLĩnh vực ô tôThanh chống va chạm ô tô

₫ 37.200/ KG

PP  K9017H SINOPEC MAOMING

PP K9017H SINOPEC MAOMING

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 38.350/ KG

PP TIRIPRO®  K1023 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K1023 FCFC TAIWAN

Đồ chơiHàng gia dụngPhim bắn ra các sản phẩm Trang chủĐồ chơi

₫ 39.830/ KG

PP  K1015 SINOPEC GUANGZHOU

PP K1015 SINOPEC GUANGZHOU

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 39.910/ KG

PP  K641 SINOPEC GUANGZHOU

PP K641 SINOPEC GUANGZHOU

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 39.910/ KG

PP  K1104 SINOPEC GUANGZHOU

PP K1104 SINOPEC GUANGZHOU

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 39.910/ KG

PP  1100N APPC SAUDI

PP 1100N APPC SAUDI

phimThiết bị gia dụng nhỏSản phẩm tường mỏng

₫ 41.460/ KG

PP ExxonMobil™  PP4912E1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP4912E1 EXXONMOBIL USA

phimTrang chủPhim định hướng

₫ 42.620/ KG

PP  K8003 SINOPEC YANGZI

PP K8003 SINOPEC YANGZI

Đóng gói phimSợiThiết bị gia dụng

₫ 42.620/ KG

PP  K0171 SINOPEC MAOMING

PP K0171 SINOPEC MAOMING

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 42.620/ KG

PP  K4826A PETROCHINA DUSHANZI

PP K4826A PETROCHINA DUSHANZI

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 43.390/ KG

PP  K7002 SINOPEC MAOMING

PP K7002 SINOPEC MAOMING

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 43.390/ KG

PP Borealis HD120MO BOREALIS EUROPE

PP Borealis HD120MO BOREALIS EUROPE

Trang chủĐóng gói phim

₫ 43.780/ KG

PP  S1004 SINOPEC YANGZI

PP S1004 SINOPEC YANGZI

Tấm PPĐóng gói phimSợiThiết bị gia dụng

₫ 44.560/ KG

PP YUNGSOX®  5050R FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5050R FPC TAIWAN

Phim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩmPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩm

₫ 48.820/ KG

PP  PPB-M02-V SINOPEC YANGZI

PP PPB-M02-V SINOPEC YANGZI

Đóng gói phimSợiThiết bị gia dụng

₫ 49.590/ KG

PP  K1735 SINOPEC YANSHAN

PP K1735 SINOPEC YANSHAN

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 52.310/ KG

PPA Grivory®  XE11382/01 BK EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11382/01 BK EMS-CHEMIE SUZHOU

Phụ tùng ô tôphim

₫ 154.980/ KG

PPA Grivory®  XE11107BK L11720.4 EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11107BK L11720.4 EMS-CHEMIE SUZHOU

Phụ tùng ô tôphim

₫ 174.350/ KG

PPA Grivory®  XE11107 WH EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11107 WH EMS-CHEMIE SUZHOU

Phụ tùng ô tôphim

₫ 174.350/ KG

PPA Grivory®  XE 4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE 4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 185.980/ KG

PPA Grivory®  XE11107 BK EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11107 BK EMS-CHEMIE SUZHOU

Phụ tùng ô tôphim

₫ 193.730/ KG

PPA Grivory®  XE3991 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3991 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 213.100/ KG

PPA Grivory®  XE3991 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3991 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 224.720/ KG

PPS  RG40JA AGC JAPAN

PPS RG40JA AGC JAPAN

Linh kiện điện tửphimỐng

₫ 131.730/ KG

PVA  PVA-117 KURARAY JAPAN

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 101.510/ KG

PVA  PVA-103 KURARAY JAPAN

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 118.560/ KG

PVA  PVA-105 KURARAY JAPAN

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 139.480/ KG

PVC  SG-3(粉) XINJIANG TIANYE

PVC SG-3(粉) XINJIANG TIANYE

Hàng gia dụngphim

₫ 19.370/ KG

PVC  TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu

₫ 20.920/ KG

Surlyn Surlyn® 1605 DUPONT USA

Surlyn Surlyn® 1605 DUPONT USA

Ứng dụng CoatingphimTrang chủDiễn viên phim

₫ 123.980/ KG

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Hồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim

₫ 201.470/ KG

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 215.030/ KG

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 193.730/ KG

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 246.030/ KG