1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim thường
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE YUHWA HIDEN®  F600 KOREA PETROCHEMICAL

HDPE YUHWA HIDEN®  F600 KOREA PETROCHEMICAL

phimVỏ sạcTúi xáchĐóng gói phimphổ quátỨng dụng công nghiệp

₫ 42.620/ KG

HDPE  F120A HANWHA TOTAL KOREA

HDPE F120A HANWHA TOTAL KOREA

Trang chủphimTúi xáchỨng dụng công nghiệpphổ quát

₫ 43.780/ KG

HDPE Borstar® FB2310 BOREALIS EUROPE

HDPE Borstar® FB2310 BOREALIS EUROPE

phimPhim co lạiTúi đóng gói nặngỨng dụng công nghiệp

₫ 44.560/ KG

HIPS POLYREX®  PH-66 ZHENJIANG CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-66 ZHENJIANG CHIMEI

Bộ phận gia dụngphim

₫ 56.180/ KG

LDPE  2520D SINOPEC MAOMING

LDPE 2520D SINOPEC MAOMING

Bao bì y tếTúi đóng gói nặngphim

₫ 39.520/ KG

LDPE ExxonMobil™  LD 150AC EXXONMOBIL SAUDI

LDPE ExxonMobil™  LD 150AC EXXONMOBIL SAUDI

Phim co trung bìnhTúi mua sắmPhim đóng băngTự động điềnSử dụng chung

₫ 39.910/ KG

LDPE  2426K HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2426K HUIZHOU CNOOC&SHELL

Đóng gói phim

₫ 40.290/ KG

LDPE  2420H HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420H HUIZHOU CNOOC&SHELL

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTiêm và đóng gói hàng ngà

₫ 40.680/ KG

LDPE  2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL

Phim nông nghiệpTrang chủĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như

₫ 40.680/ KG

LDPE  2426H SHENHUA YULIN

LDPE 2426H SHENHUA YULIN

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 40.680/ KG

LDPE  2426H SINOPEC MAOMING

LDPE 2426H SINOPEC MAOMING

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 41.070/ KG

LDPE  2420F HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420F HUIZHOU CNOOC&SHELL

Phim co lạiPhim nông nghiệpVỏ sạc

₫ 41.260/ KG

LDPE  1810D PETROCHINA LANZHOU

LDPE 1810D PETROCHINA LANZHOU

Phim co lạiVỏ sạcCáp khởi độngTúi đóng gói nặngỨng dụng CoatingSản xuất ống CoatingCáp cách điện đồng tâmTúi đóng gói nặng

₫ 41.460/ KG

LDPE  2420H PETROCHINA LANZHOU

LDPE 2420H PETROCHINA LANZHOU

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 41.570/ KG

LDPE  2426K SINOPEC MAOMING

LDPE 2426K SINOPEC MAOMING

Đóng gói phim

₫ 42.620/ KG

LDPE ExxonMobil™  160AT EXXONMOBIL SAUDI

LDPE ExxonMobil™  160AT EXXONMOBIL SAUDI

phimTrang chủBao bì dệtGiặt túi phimBao bì sản phẩm nông nghi

₫ 43.780/ KG

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SINGAPORE

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SINGAPORE

Túi đóng gói nặngphimPhim co lại

₫ 44.560/ KG

LDPE SABIC®  LD 165BW1 SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  LD 165BW1 SABIC SAUDI

Túi đóng gói nặng màng tPhim cho xây dựng

₫ 44.560/ KG

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SAUDI

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SAUDI

Túi đóng gói nặngphimPhim co lại

₫ 44.560/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

Túi xáchTrang chủphimQuần áo đóng gói

₫ 46.490/ KG

LDPE SANREN  N150 SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  N150 SINOPEC SHANGHAI

Phim nông nghiệpỨng dụng nông nghiệpphim

₫ 46.490/ KG

LDPE SANREN  N220 SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  N220 SINOPEC SHANGHAI

Phim nông nghiệp

₫ 48.430/ KG

LDPE  N125Y PETLIN MALAYSIA

LDPE N125Y PETLIN MALAYSIA

Phim nông nghiệpTúi xáchphimTrang chủ

₫ 48.430/ KG

LDPE  DNDJ0405 UNICAR JAPAN

LDPE DNDJ0405 UNICAR JAPAN

Túi đóng góiphim

₫ 49.590/ KG

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA

phimVỏ sạcTrang chủTúi đóng gói nặngPhim co lạiphimBao bì ô tôTúi đóng gói nặngShrink phim

₫ 49.590/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

Túi xáchTrang chủĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi Jumbo cho giặt ủi

₫ 50.370/ KG

LDPE  PE  3420F LYONDELLBASELL KOREA

LDPE PE 3420F LYONDELLBASELL KOREA

phimBảo vệChai lọNhà ởChai nhỏVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 52.690/ KG

LDPE  LD100-AC SINOPEC YANSHAN

LDPE LD100-AC SINOPEC YANSHAN

Phim nông nghiệpVỏ sạcPhim nông nghiệpShrink phimPhim trong suốtTúi mua sắmTúi mua sắmTúi đông lạnhTúi đóng góiHỗn hợp nguyên liệu.

₫ 53.470/ KG

LDPE PAXOTHENE®  H0105 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  H0105 USI TAIWAN

phimTúi xáchLĩnh vực xây dựngỨng dụng nông nghiệpĐể đóng gói túiPhim nông nghiệp

₫ 54.240/ KG

LDPE  2102TN26 SINOPEC QILU

LDPE 2102TN26 SINOPEC QILU

Đóng gói phimMàng đấtPhim nông nghiệpVật liệu phim phổ quátSử dụng để làm màng bọc n

₫ 54.240/ KG

LDPE POLYMER-E  F2200 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  F2200 ASIA POLYMER TAIWAN

phimPhụ kiện ống

₫ 54.240/ KG

LDPE POLYMER-E  C4100 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  C4100 ASIA POLYMER TAIWAN

phimPhụ kiện ốngỨng dụng CoatingphimTấm ván ép

₫ 61.990/ KG

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA

Ứng dụng bao bì công nghiTúi xáchChai nhỏ giọtChai thuốcShrink phim

₫ 71.290/ KG

LDPE SUMIKATHENE® F210-2 SUMITOMO JAPAN

LDPE SUMIKATHENE® F210-2 SUMITOMO JAPAN

Phim nông nghiệpphim

₫ 71.680/ KG

LLDPE  DFDA-7042 YANTAI WANHUA

LLDPE DFDA-7042 YANTAI WANHUA

ỐngphimVật liệu tấm

₫ 28.210/ KG

LLDPE  DFDA-7042(粉) SINOPEC ZHONGYUAN

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC ZHONGYUAN

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 29.830/ KG

LLDPE  DFDA-7042 HUIZHOU CNOOC&SHELL

LLDPE DFDA-7042 HUIZHOU CNOOC&SHELL

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 30.410/ KG

LLDPE  DFDA-7042(粉) SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC GUANGZHOU

Đóng gói phimPhim nông nghiệpMàng đất nông nghiệp

₫ 31.000/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SHAANXI YCZMYL

LLDPE DFDA-7042 SHAANXI YCZMYL

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 31.190/ KG

LLDPE  DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

LLDPE DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

ỐngphimVật liệu tấm

₫ 31.190/ KG