1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim thường close
Xóa tất cả bộ lọc
PP  T30S PETROCHINA DALIAN

PP T30S PETROCHINA DALIAN

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDây phim dệtHỗ trợ thảm
CIF

US $ 815/ MT

HDPE  DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

Chống thấm mạnh bên ngoàiPhim đỉnh đơnThích hợp để làm túi mua Túi lótCác loại vải cheMàng nông nghiệp tổng hợpỪ.Phim HDPE
CIF

US $ 1,070/ MT

LDPE  18D PETROCHINA DAQING

LDPE 18D PETROCHINA DAQING

Trong suốtMàng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.
CIF

US $ 1,295/ MT

LLDPE  7042 ZHEJIANG ZPC

LLDPE 7042 ZHEJIANG ZPC

Không mùiphimThích hợp cho phim đóng gPhim nông nghiệpTúi lót vv
CIF

US $ 990/ MT

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA DAQING

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DAQING

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpThích hợp cho phim đóng gPhim nông nghiệpTúi lót vv
CIF

US $ 1,015/ MT

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

Sức mạnh caophimTrang chủThùng chứaVỏ sạc
CIF

US $ 985/ MT

PA6  YH3400 HUNAN YUEHUA

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA

Độ nhớt caoỨng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ
CIF

US $ 1,470/ MT

LDPE InnoPlus  LD2426H PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2426H PTT THAI

Mật độ thấpphimBao bì thực phẩmTấm ván épTấm xốp MicroTúi đa năngShrink phimBong bóng bông ngọc traiBong bóng phim

₫ 34.000/ KG

ABS  TI-300 DIC JAPAN

ABS TI-300 DIC JAPAN

Trong suốtThiết bị OAThùng chứaHiển thịHộp đựng thực phẩmVật liệu tấmphim

₫ 82.070/ KG

EBA  28BA175 SK KOREA

EBA 28BA175 SK KOREA

Thanh khoản caothổi phimDiễn viên phimKeo nóng chảyHỗ trợ hình thành

₫ 54.710/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

Độ bền caophimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng

₫ 919.190/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

Đồng trùng hợpphimLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayĐóng góiThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.875.890/ KG

EVA SEETEC  ES18002 LG CHEM KOREA

EVA SEETEC  ES18002 LG CHEM KOREA

Chống oxy hóaphimTấm khácHàng gia dụngTrang chủThùng chứaBọt

₫ 50.810/ KG

EVA  E268 DUPONT USA

EVA E268 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 62.530/ KG

EVA  E266 DUPONT USA

EVA E266 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 69.560/ KG

EVA Elvaloy®  742 DUPONT USA

EVA Elvaloy®  742 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 74.250/ KG

EVA Elvaloy®  741 DUPONT USA

EVA Elvaloy®  741 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 74.250/ KG

EVA Elvax®  670 DUPONT USA

EVA Elvax®  670 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 82.070/ KG

EVA Elvax®  560 DUPONT USA

EVA Elvax®  560 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 85.980/ KG

EVA Elvax®  210 DUPONT USA

EVA Elvax®  210 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 85.980/ KG

EVA Elvax®  3135X DUPONT USA

EVA Elvax®  3135X DUPONT USA

Ổn định nhiệtphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 90.670/ KG

EVA  EVD045 DUPONT JAPAN

EVA EVD045 DUPONT JAPAN

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 104.350/ KG

EVOH EVASIN™ EV3251F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV3251F TAIWAN CHANGCHUN

Thanh khoản thấpChai lọỨng dụng phim thổi đồng đVật liệu tấm

₫ 304.050/ KG

GPPS  15NFI LG CHEM KOREA

GPPS 15NFI LG CHEM KOREA

Độ trong suốt caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphimTrang chủTrang chủPhụ tùng gỗBắt chướcHộp đựng thực phẩm

₫ 29.310/ KG

HDPE  FB1350 BOROUGE UAE

HDPE FB1350 BOROUGE UAE

Dễ dàng xử lýMàng địa kỹ thuậtBao bì FFSTúi mua sắm chất lượng caBao bì thực phẩm đông lạnMột lớp với bộ phim co-đùMàng compositeTúi đóng gói nặngPhim công nghiệp

₫ 31.660/ KG

HDPE  3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống ăn mònphimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm thổi đúcvà ống vv

₫ 35.170/ KG

HDPE ASPC HF5101 SSL SOUTH AFRICA

HDPE ASPC HF5101 SSL SOUTH AFRICA

Phim thường

₫ 39.080/ KG

HDPE Petro Rabigh  B2555 RABIGH SAUDI

HDPE Petro Rabigh  B2555 RABIGH SAUDI

Trọng lượng phân tử trungỨng dụng đúc thổiContainer công nghiệpphim

₫ 39.080/ KG

HDPE UNITHENE®  LH901 USI TAIWAN

HDPE UNITHENE®  LH901 USI TAIWAN

Sức mạnh caophimDây đơn màu cao dẻo daiDây đơnỨng dụng công nghiệpTrang chủDây thừngVải dệt

₫ 39.080/ KG

HDPE Alathon®  L5876 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  L5876 LYONDELLBASELL HOLAND

Chống mặcTrang chủChai lọLĩnh vực sản phẩm tiêu dùphimỨng dụng đúc thổi

₫ 39.080/ KG

HDPE  4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống nứt căng thẳngphimỐng PEPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 61.750/ KG

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE

Vật liệu tái chếShrink phimỨng dụng bao bì thực phẩmphim

₫ 39.860/ KG

LDPE SABIC®  HP2023J SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  HP2023J SABIC SAUDI

Chống đóng cụcTấm ván épTúi xáchTrang chủphimỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩmPhim co lại

₫ 42.990/ KG

LLDPE  DMDA-8320 SHAANXI YCZMYL

LLDPE DMDA-8320 SHAANXI YCZMYL

Dòng chảy caoĐóng gói bên trongThùng chứaphim

₫ 28.060/ KG

LLDPE  222WT SINOPEC TIANJIN

LLDPE 222WT SINOPEC TIANJIN

Ứng dụng bao bì thực phẩmCuộn phim

₫ 28.920/ KG

LLDPE  EFDC-7050 EQUATE KUWAIT

LLDPE EFDC-7050 EQUATE KUWAIT

Tuân thủ liên hệ thực phẩphimTrang chủTúi xáchỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm

₫ 33.810/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7420D PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7420D PTT THAI

Độ cứng caophimTrang chủThùng chứaVỏ sạc

₫ 34.390/ KG

LLDPE EVALENE®  LF20184 JJGSPC PHILIPPINES

LLDPE EVALENE®  LF20184 JJGSPC PHILIPPINES

Độ nét caoBao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpLớp lótcăng bọc phim

₫ 42.210/ KG

LLDPE  FM5220 BOREALIS EUROPE

LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE

Mật độ thấpBao bì thực phẩmBao bì thực phẩm phimTúi thưPhim đóng gói chung

₫ 42.990/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để

₫ 46.120/ KG