1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim tốc độ cao
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™ PX5544-BK1066 SABIC INNOVATIVE US
phimPhụ kiện điện tử₫ 128.070/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-701 SABIC INNOVATIVE US
phimPhụ kiện điện tử₫ 131.950/ KG

PPS BF1140BK-A BAF CHEM JAPAN
Linh kiện điện tửphim₫ 116.420/ KG

PPS RG40JA AGC JAPAN
Linh kiện điện tửphimỐng₫ 131.950/ KG

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 101.680/ KG

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 118.750/ KG

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 139.710/ KG

PVC VINNOLIT® E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
Hồ sơphimVật liệu sàn₫ 89.260/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 162.990/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.800/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.800/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.680/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.680/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 217.320/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 349.270/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 504.500/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 504.500/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 504.500/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 570.480/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 620.930/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 620.930/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 640.330/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 640.330/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 659.740/ KG

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 1.059.460/ KG

TPE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Hồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim₫ 201.800/ KG

TPU WANTHANE® WHT-3395 YANTAI WANHUA
Nắp chaiSản phẩm tường mỏngDây điệnphimTrang chủ₫ 56.270/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1172IC YANTAI WANHUA
Băng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim₫ 77.620/ KG

TPU Elastollan® LP9307 BK BASF GERMANY
Trường hợp điện thoạiBánh xePhụ tùng nội thất ô tôphimPhụ kiện ốngBảng điều khiển ô tô₫ 89.260/ KG

TPU HI-1090AK HEADWAY TAIWAN
phimMáy inPhụ tùng ô tôPhụ tùng điện tử₫ 89.260/ KG

TPU Desmopan® 3491A COVESTRO GERMANY
phimThùng chứaSản phẩm tường mỏngPhụ kiện kỹ thuật₫ 209.560/ KG

TPU Desmopan® W DP 85085A COVESTRO GERMANY
Ứng dụng ô tôphim₫ 271.660/ KG

TPU Texin® RxT85A 00000 COVESTRO GERMANY
Ống thôngVật tư y tế/điều dưỡngphimPhụ kiện ốngVỏ máy tính xách tayĐóng góiHồ sơMáy giặt₫ 582.120/ KG

TPX TPX™ MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm₫ 298.820/ KG
Đã giao dịch 153MT

PC G1011-F ZHEJIANG ZPC
Thiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tô₫ 43.000/ KG
Đã giao dịch 153MT

PC G1011-F ZHEJIANG ZPC
Thiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tôUS $ 1,360/ MT
Đã giao dịch 153MT

PC G1011-F ZHEJIANG ZPC
Thiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tôUS $ 1,360/ MT
Đã giao dịch 0.15MT

ABS POLYLAC® PA-757 TAIWAN CHIMEI
Lĩnh vực ô tôBộ phận gia dụngCIF
US $ 1,530/ MT
Đã giao dịch 0.15MT

ABS POLYLAC® PA-757 TAIWAN CHIMEI
Lĩnh vực ô tôBộ phận gia dụngCIF
US $ 1,600/ MT

ABS TAIRILAC® AG22AT FCFC TAIWAN
Hộp nhựaỨng dụng ô tôTrường hợp điện thoạiTự động Wheel Cover KnobBảng tênTay cầm cửa tủ lạnhHộp băngCIF
US $ 2,930/ MT