1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim tốc độ cao
Xóa tất cả bộ lọc
PP YUHWA POLYPRO® RB4404 KOREA PETROCHEMICAL
Trang chủThiết bị thể thaophim₫ 56.200/ KG

PP Vistamaxx™ 3980FL EXXONMOBIL SINGAPORE
phimHỗn hợp nguyên liệuTrang chủHợp chất₫ 57.360/ KG

PP COSMOPLENE® FL7641L TPC SINGAPORE
Chất kết dínhDiễn viên phim₫ 57.940/ KG

PP Vistamaxx™ 6202 EXXONMOBIL SINGAPORE
Trang chủHỗn hợp nguyên liệuphimHợp chất₫ 58.520/ KG

PPA Grivory® XE 4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 156.960/ KG

PPA Grivory® XE11107BK L11720.4 EMS-CHEMIE SUZHOU
Phụ tùng ô tôphim₫ 174.400/ KG

PPA Grivory® XE11107 WH EMS-CHEMIE SUZHOU
Phụ tùng ô tôphim₫ 174.400/ KG

PPA Grivory® XE11107 BK EMS-CHEMIE SUZHOU
Phụ tùng ô tôphim₫ 193.780/ KG

PPA Grivory® XE3991 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 213.160/ KG

PPA Grivory® XE3991 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 224.780/ KG

PPA Grivory® XE11382/01 BK EMS-CHEMIE SUZHOU
Phụ tùng ô tôphim₫ 232.530/ KG

PPO NORYL™ PX5544-BK1005 SABIC INNOVATIVE THAILAND
phimPhụ kiện điện tử₫ 77.510/ KG

PPO NORYL™ PX1005X-701 SABIC INNOVATIVE US
phimLinh kiện máy tính₫ 96.890/ KG

PPO NORYL™ PX1005X SABIC INNOVATIVE US
phimPhụ kiện máy tính₫ 100.760/ KG

PPO NORYL™ PX1005X-WH8164 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimLinh kiện máy tính₫ 108.520/ KG

PPO NORYL™ PX1005X GY1207 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimLinh kiện máy tính₫ 108.520/ KG

PPO NORYL™ PX1005X-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimLinh kiện máy tính₫ 108.520/ KG

PPO NORYL™ PX1005X GY5311 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimLinh kiện máy tính₫ 108.520/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-GY1A398 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimPhụ kiện điện tử₫ 124.020/ KG

PPO NORYL™ PX5544-BK1066 SABIC INNOVATIVE US
phimPhụ kiện điện tử₫ 127.890/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-701 SABIC INNOVATIVE US
phimPhụ kiện điện tử₫ 131.770/ KG

PPS BF1140BK-A BAF CHEM JAPAN
Linh kiện điện tửphim₫ 85.260/ KG

PPS BFM550 BAF CHEM JAPAN
Phụ kiện điện tửphim₫ 116.270/ KG

PPS BFM650 BAF CHEM JAPAN
Linh kiện điện tửphim₫ 116.270/ KG

PPS BF1150 BAF CHEM JAPAN
Linh kiện điện tửphim₫ 116.270/ KG

PPS BFREN1 BAF CHEM JAPAN
Linh kiện điện tửphim₫ 116.270/ KG

PPS RG40JA AGC JAPAN
Linh kiện điện tửphimỐng₫ 131.770/ KG

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 108.520/ KG

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 108.520/ KG

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 118.590/ KG

PVC VINNOLIT® E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
Hồ sơphimVật liệu sàn₫ 89.140/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 162.770/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.530/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.530/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.400/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.400/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 217.030/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 348.800/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 503.820/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 503.820/ KG