VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim tốc độ cao
Xóa tất cả bộ lọc
TPU ESTANE® 58630 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58630 LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 186.480/ KG

TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA

Hồ sơỐngỨng dụng dây và cápCáp khởi độngDiễn viên phimthổi phim

₫ 198.910/ KG

TPU ESTANE® R190A-5 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® R190A-5 LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 233.100/ KG

TPU Pearlthane® 2103-70A LUBRIZOL USA

TPU Pearlthane® 2103-70A LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 252.530/ KG

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA

phimỨng dụng đúc thổiCáp khởi động

₫ 264.180/ KG

TPU ESTANE® 58125 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58125 LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 295.260/ KG

LLDPE SABIC®  218WJ SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  218WJ SABIC SAUDI

Vỏ sạcTrang chủphim

₫ 32.440/ KG

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FD0474 QATAR PETROCHEMICAL

phimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmphimTrang chủDiễn viên phim

₫ 39.240/ KG

PA6  YH3400 HUNAN YUEHUA

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA

Ứng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ

₫ 51.280/ KG

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệpphim

₫ 264.180/ KG

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

phimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ

₫ 62.160/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-541 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-541 DAIKIN JAPAN

Dây điện JacketDây và cápphimPhụ kiện ống

₫ 621.600/ KG

EVA  UE631 GUANGDONG ZHONGKE

EVA UE631 GUANGDONG ZHONGKE

Dây và cápFoam đùn cho đế giàyÉp đùn phim

₫ 44.680/ KG

EVA  E182L HANWHA TOTAL KOREA

EVA E182L HANWHA TOTAL KOREA

phimBao bì thực phẩm

₫ 54.390/ KG

EVA Elvax®  750 DUPONT USA

EVA Elvax®  750 DUPONT USA

Ứng dụng công nghiệpphim

₫ 73.820/ KG

FEP  DS610 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS610 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Dây cách điệnỐngphim

₫ 330.230/ KG

HDPE  5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

phimỐng PEThùng chứaỨng dụng đúc thổiPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 33.720/ KG

HDPE  5321B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5321B HUIZHOU CNOOC&SHELL

thổi phimBao bì thực phẩm

₫ 34.190/ KG

HDPE  5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL

Ống PEphimPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 34.190/ KG

HDPE InnoPlus  HD7000F PTT THAI

HDPE InnoPlus  HD7000F PTT THAI

phimVỏ sạc

₫ 34.580/ KG

HDPE  HF5110 PCC IRAN

HDPE HF5110 PCC IRAN

phimỨng dụng đúc thổi

₫ 35.740/ KG

HDPE Marlex®  TR-144 CPCHEM SINGAPHORE

HDPE Marlex®  TR-144 CPCHEM SINGAPHORE

phimVỏ sạc

₫ 36.910/ KG

HDPE  HHM5502ST SINOPEC MAOMING

HDPE HHM5502ST SINOPEC MAOMING

Vỏ sạcphim

₫ 50.510/ KG

LDPE  15303 NKNK RUSSIA

LDPE 15303 NKNK RUSSIA

phimBao bì thực phẩm

₫ 37.100/ KG

LDPE  2420F HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420F HUIZHOU CNOOC&SHELL

Phim co lạiPhim nông nghiệpVỏ sạc

₫ 43.510/ KG

LDPE ExxonMobil™  LD 100BW EXXONMOBIL USA

LDPE ExxonMobil™  LD 100BW EXXONMOBIL USA

phimVỏ sạc

₫ 45.840/ KG

LDPE  LD608 SINOPEC YANSHAN

LDPE LD608 SINOPEC YANSHAN

phimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 49.340/ KG

LLDPE ExxonMobil™  EFDC-7050 EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  EFDC-7050 EXXONMOBIL SAUDI

phimVỏ sạc

₫ 29.910/ KG

LLDPE SABIC®  218WF SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  218WF SABIC SAUDI

Vỏ sạcTrang chủphim

₫ 32.550/ KG

LLDPE  LL0220KJ SECCO SHANGHAI

LLDPE LL0220KJ SECCO SHANGHAI

Vỏ sạcphim

₫ 32.560/ KG

LLDPE  DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 33.020/ KG

LLDPE  218NF SINOPEC FUJIAN

LLDPE 218NF SINOPEC FUJIAN

phimcăng bọc phimThùng chứaTrang chủVỏ sạc

₫ 33.410/ KG

LLDPE  FL201KI SINOPEC FUJIAN

LLDPE FL201KI SINOPEC FUJIAN

Trang chủThùng chứaVỏ sạcphim

₫ 34.580/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7420D1 PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7420D1 PTT THAI

phimTrang chủThùng chứaVỏ sạc

₫ 35.540/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 1002KW EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 1002KW EXXONMOBIL SAUDI

phimVỏ sạc

₫ 36.910/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 7020YB EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  LL 7020YB EXXONMOBIL SINGAPORE

phimỐngDây và cáp

₫ 38.660/ KG

LLDPE TAISOX®  3224 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3224 FPC TAIWAN

căng bọcphim

₫ 38.850/ KG

LLDPE  LL0209AA SECCO SHANGHAI

LLDPE LL0209AA SECCO SHANGHAI

phimPhim nông nghiệpcăng bọc phim

₫ 38.850/ KG

LLDPE SABIC®  DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 40.020/ KG

LLDPE  LL0209AA PCC IRAN

LLDPE LL0209AA PCC IRAN

phimPhim nông nghiệpcăng bọc phim

₫ 41.180/ KG