1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim tốc độ cao
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm thổi đúcvà ống vv₫ 34.950/ KG

HDPE 00952 EXXONMOBIL SAUDI
phimVỏ sạc₫ 35.720/ KG

HDPE POLIMAXX® HD 7000 F TPI THAILAND
phimVỏ sạc₫ 36.110/ KG

HDPE SABIC® F00952 SABIC SAUDI
Vỏ sạcphim₫ 36.110/ KG

HDPE Petro Rabigh B2555 RABIGH SAUDI
Ứng dụng đúc thổiContainer công nghiệpphim₫ 38.830/ KG

HDPE HF0150 BRASKEM BRAZIL
phimVỏ sạc₫ 38.830/ KG

HDPE Alathon® L5876 LYONDELLBASELL HOLAND
Trang chủChai lọLĩnh vực sản phẩm tiêu dùphimỨng dụng đúc thổi₫ 38.830/ KG

HDPE 4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐng PEPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 49.700/ KG

LDPE PE FA7220 BOREALIS EUROPE
phimDiễn viên phimĐóng gói phimVỏ sạc₫ 52.420/ KG

LDPE DOW™ DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 168.910/ KG

LLDPE 222WT SINOPEC TIANJIN
Ứng dụng bao bì thực phẩmCuộn phim₫ 28.030/ KG

LLDPE NOVAPOL® PF- 0218F NOVA CANADA
Vỏ sạcTrang chủphim₫ 29.510/ KG

LLDPE InnoPlus LL7420D PTT THAI
phimTrang chủThùng chứaVỏ sạc₫ 34.170/ KG

LLDPE InnoPlus LL7910A PTT THAI
Diễn viên phimphimBao bì thực phẩm₫ 37.280/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU
Đóng gói phimPhim nông nghiệpthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 45.820/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Bao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim₫ 38.050/ KG

MVLDPE M3410 EP TOTAL USA
Trang chủphimBao bì thực phẩm₫ 50.480/ KG

MVLDPE Lumicene® M4040 TOTAL BELGIUM
Bao bì thực phẩmphim₫ 50.480/ KG

MVLDPE Lumicene® M3410 EP TOTAL BELGIUM
phimTrang chủBao bì thực phẩm₫ 50.480/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP2020 PRIME POLYMER JAPAN
phimMàng compositePhim công nghiệp₫ 53.580/ KG

PA6 YH-3200 SINOPEC BALING
Ứng dụng công nghiệpLớp sợiphim₫ 41.550/ KG

PA6 Ultramid® B33L BASF GERMANY
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpDiễn viên phimDây đơnphimBộ phim kéo dài hai chiều₫ 93.190/ KG

PC LEXAN™ 143R SABIC INNOVATIVE US
phimDây điệnCáp điện₫ 89.310/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ 143R-GY7G036 L10932439 SABIC INNOVATIVE NANSHA
phimDây và cáp₫ 111.830/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ 143R-GY7G097 SABIC INNOVATIVE NANSHA
phimDây và cáp₫ 112.600/ KG

PFA DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
ỐngDây cách điệnphim₫ 951.310/ KG

PLA Ingeo™ 4043D NATUREWORKS USA
Phim định hướng trục đôiTrang chủphimBao bì thực phẩm₫ 81.540/ KG

POE ENGAGE™ 7467 DUPONT USA
phimDây và cáp₫ 62.130/ KG

PP F800E SINOPEC SHANGHAI
Diễn viên phimChủ yếu được sử dụng tron₫ 38.050/ KG

PP F800EDF SINOPEC SHANGHAI
Diễn viên phimPhim đúc (lớp xử lý coron₫ 42.710/ KG

PP FC801 SINOPEC SHANGHAI
Diễn viên phimPhim đúc (lớp lõi)₫ 46.590/ KG

PP FC801MX SINOPEC SHANGHAI
Phim đúc (lớp lõi)₫ 46.590/ KG

PP YUNGSOX® 2100 FPC TAIWAN
CPP đúc phimMạ và màng bọc thực phẩm₫ 49.700/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim₫ 108.720/ KG

TPU 2798 NINGBO KINGSUI
Dây và cápphim₫ 62.130/ KG

TPU ESTANE® GP 60 DB LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 108.720/ KG

TPU Desmopan® 3685AU COVESTRO GERMANY
Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọcThích hợp cho đế giày thểDây đeo đồng hồphim₫ 132.020/ KG

TPU ESTANE® S375D-1N LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 174.730/ KG

TPU ESTANE® 58630 LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 186.380/ KG

TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA
Hồ sơỐngỨng dụng dây và cápCáp khởi độngDiễn viên phimthổi phim₫ 198.800/ KG