1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim tốc độ cao
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE 222WT SINOPEC TIANJIN
Ứng dụng bao bì thực phẩmCuộn phim₫ 27.510/ KG

LLDPE NOVAPOL® PF- 0218F NOVA CANADA
Vỏ sạcTrang chủphim₫ 28.670/ KG

LLDPE InnoPlus LL7420D PTT THAI
phimTrang chủThùng chứaVỏ sạc₫ 34.100/ KG

LLDPE InnoPlus LL7910A PTT THAI
Diễn viên phimphimBao bì thực phẩm₫ 37.200/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 7020YB EXXONMOBIL SINGAPORE
phimỐngDây và cáp₫ 38.550/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU
Đóng gói phimPhim nông nghiệpthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 45.720/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Bao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim₫ 37.970/ KG

MVLDPE M3410 EP TOTAL USA
Trang chủphimBao bì thực phẩm₫ 50.370/ KG

MVLDPE Lumicene® M4040 TOTAL BELGIUM
Bao bì thực phẩmphim₫ 50.370/ KG

MVLDPE Lumicene® M3410 EP TOTAL BELGIUM
phimTrang chủBao bì thực phẩm₫ 50.370/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP2020 PRIME POLYMER JAPAN
phimMàng compositePhim công nghiệp₫ 53.470/ KG

PA6 YH-3200 SINOPEC BALING
Ứng dụng công nghiệpLớp sợiphim₫ 40.290/ KG

PA6 Ultramid® B33L BASF GERMANY
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpDiễn viên phimDây đơnphimBộ phim kéo dài hai chiều₫ 92.990/ KG

PC LEXAN™ 143R-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND
phimDây điệnCáp điện₫ 54.240/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ 143R-GY7G036 L10932439 SABIC INNOVATIVE NANSHA
phimDây và cáp₫ 111.590/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ 143R-GY7G097 SABIC INNOVATIVE NANSHA
phimDây và cáp₫ 112.360/ KG

PFA DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
ỐngDây cách điệnphim₫ 949.250/ KG

POE ENGAGE™ 7467 DUPONT USA
phimDây và cáp₫ 61.990/ KG

PP 1104K SINOPEC GUANGZHOU
phimLinh kiện công nghiệp₫ 37.200/ KG

PP Moplen HP525J LYONDELLBASELL SAUDI
Phim định hướng trục đôi₫ 37.200/ KG

PP F800E SINOPEC SHANGHAI
Diễn viên phimChủ yếu được sử dụng tron₫ 37.970/ KG

PP Aramco HP30EG SAUDI ARAMCO
Ứng dụng bao bì công nghiỨng dụng bao bì thực phẩmPhim đóng gói₫ 41.070/ KG

PP INEOS H03G-06 INEOS USA
Phim định hướng trục đôiphimBao bì thực phẩm₫ 41.070/ KG

PP HOPELEN FC-150U LOTTE KOREA
phimBao bì thực phẩm₫ 41.840/ KG

PP F800EDF SINOPEC SHANGHAI
Diễn viên phimPhim đúc (lớp xử lý coron₫ 42.620/ KG

PP F227 PRIME POLYMER JAPAN
Tay cầm bàn chải đánh rănphim₫ 44.170/ KG

PP FC801MX SINOPEC SHANGHAI
Phim đúc (lớp lõi)₫ 44.940/ KG

PP FC801 SINOPEC SHANGHAI
Diễn viên phimPhim đúc (lớp lõi)₫ 44.940/ KG

PP YUNGSOX® 2100M FPC TAIWAN
phimCPP đúc phimMàng mạ điện₫ 46.490/ KG

PP YUNGSOX® 2100 FPC TAIWAN
CPP đúc phimMạ và màng bọc thực phẩm₫ 49.590/ KG

PP Bormed™ RB801CF BOREALIS EUROPE
Diễn viên phimỨng dụng đúc thổi₫ 73.620/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim₫ 108.490/ KG

TPU 2798 NINGBO KINGSUI
Dây và cápphim₫ 61.990/ KG

TPU ESTANE® GP 60 DB LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 108.490/ KG

TPU ESTANE® S375D-1N LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 174.350/ KG

TPU ESTANE® 58630 LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 185.980/ KG

TPU Desmopan® 3685AU COVESTRO GERMANY
Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọcThích hợp cho đế giày thểDây đeo đồng hồphim₫ 193.730/ KG

TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA
Hồ sơỐngỨng dụng dây và cápCáp khởi độngDiễn viên phimthổi phim₫ 198.370/ KG

TPU ESTANE® R190A-5 LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 232.470/ KG

TPU Pearlthane® 2103-70A LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 251.840/ KG