1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim tốc độ cao
Xóa tất cả bộ lọc
MVLDPE Lumicene® M3410 EP TOTAL BELGIUM
phimTrang chủBao bì thực phẩm₫ 50.450/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP2020 PRIME POLYMER JAPAN
phimMàng compositePhim công nghiệp₫ 53.560/ KG

PA6 YH-3200 SINOPEC BALING
Ứng dụng công nghiệpLớp sợiphim₫ 40.360/ KG

PA6 Ultramid® B33L BASF GERMANY
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpDiễn viên phimDây đơnphimBộ phim kéo dài hai chiều₫ 93.140/ KG

PC LEXAN™ 143R-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND
phimDây điệnCáp điện₫ 54.330/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ 143R-GY7G036 L10932439 SABIC INNOVATIVE NANSHA
phimDây và cáp₫ 111.770/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ 143R-GY7G097 SABIC INNOVATIVE NANSHA
phimDây và cáp₫ 112.540/ KG

PFA DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
ỐngDây cách điệnphim₫ 950.800/ KG

PLA Ingeo™ 4043D NATUREWORKS USA
Phim định hướng trục đôiTrang chủphimBao bì thực phẩm₫ 81.500/ KG

POE ENGAGE™ 7467 DUPONT USA
phimDây và cáp₫ 62.090/ KG

PP 1104K SINOPEC GUANGZHOU
phimLinh kiện công nghiệp₫ 37.260/ KG

PP Moplen HP525J LYONDELLBASELL SAUDI
Phim định hướng trục đôi₫ 37.260/ KG

PP F800E SINOPEC SHANGHAI
Diễn viên phimChủ yếu được sử dụng tron₫ 37.970/ KG

PP Aramco HP30EG SAUDI ARAMCO
Ứng dụng bao bì công nghiỨng dụng bao bì thực phẩmPhim đóng gói₫ 41.140/ KG

PP INEOS H03G-06 INEOS USA
Phim định hướng trục đôiphimBao bì thực phẩm₫ 41.140/ KG

PP HOPELEN FC-150U LOTTE KOREA
phimBao bì thực phẩm₫ 41.910/ KG

PP F800EDF SINOPEC SHANGHAI
Diễn viên phimPhim đúc (lớp xử lý coron₫ 42.620/ KG

PP F227 PRIME POLYMER JAPAN
Tay cầm bàn chải đánh rănphim₫ 44.240/ KG

PP FC801MX SINOPEC SHANGHAI
Phim đúc (lớp lõi)₫ 45.020/ KG

PP FC801 SINOPEC SHANGHAI
Diễn viên phimPhim đúc (lớp lõi)₫ 45.020/ KG

PP YUNGSOX® 2100M FPC TAIWAN
phimCPP đúc phimMàng mạ điện₫ 46.570/ KG

PP YUNGSOX® 2100 FPC TAIWAN
CPP đúc phimMạ và màng bọc thực phẩm₫ 49.670/ KG

PP Bormed™ RB801CF BOREALIS EUROPE
Diễn viên phimỨng dụng đúc thổi₫ 73.740/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim₫ 108.660/ KG

TPU 2798 NINGBO KINGSUI
Dây và cápphim₫ 61.990/ KG

TPU ESTANE® GP 60 DB LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 108.660/ KG

TPU Desmopan® 3685AU COVESTRO GERMANY
Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọcThích hợp cho đế giày thểDây đeo đồng hồphim₫ 139.710/ KG

TPU ESTANE® S375D-1N LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 174.350/ KG

TPU ESTANE® 58630 LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 186.280/ KG

TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA
Hồ sơỐngỨng dụng dây và cápCáp khởi độngDiễn viên phimthổi phim₫ 198.370/ KG

TPU ESTANE® R190A-5 LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 232.470/ KG

TPU Pearlthane® 2103-70A LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 251.840/ KG

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA
phimỨng dụng đúc thổiCáp khởi động₫ 263.470/ KG

TPU ESTANE® 58125 LUBRIZOL USA
Cáp điệnphim₫ 309.300/ KG

COC TOPAS® 9506F-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệpphim₫ 271.660/ KG

EBA LUCOFIN® 1400SL LUCOBIT GERMANY
phimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ₫ 62.090/ KG

ETFE NEOFLON® EP-541 DAIKIN JAPAN
Dây điện JacketDây và cápphimPhụ kiện ống₫ 620.930/ KG

EVA UE631 GUANGDONG ZHONGKE
Dây và cápFoam đùn cho đế giàyÉp đùn phim₫ 44.630/ KG

EVA E182L HANWHA TOTAL KOREA
phimBao bì thực phẩm₫ 54.330/ KG

EVA Elvax® 750 DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệpphim₫ 73.740/ KG