1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim tải nặng 
Xóa tất cả bộ lọc
PP Vistamaxx™ 3020FL EXXONMOBIL USA
Chống đâm thủngTrang chủphimHợp chất₫ 48.460/ KG

PP K1712 SINOPEC YANSHAN
Chịu được tác động nhiệt phimVật liệu tấm₫ 48.850/ KG

PP YUPLENE® R140M SK KOREA
Copolymer không chuẩnTrang chủphimDiễn viên phimBao bì thực phẩm₫ 50.810/ KG

PP RF402 HANWHA TOTAL KOREA
phimHiển thịDiễn viên phimBao bì thực phẩm₫ 53.930/ KG

PP TF430 HANWHA TOTAL KOREA
phimTrang chủDiễn viên phim₫ 53.930/ KG

PP RF401 HANWHA TOTAL KOREA
Độ bóng caophimBao bì thực phẩmDiễn viên phimHiển thị₫ 54.320/ KG

PP Vistamaxx™ 6102 EXXONMOBIL USA
Chống lão hóaphimTrang chủHợp chất₫ 54.320/ KG

PP TIRIPRO® F4007 FCFC TAIWAN
Trong suốtBao bì thực phẩmphimNguyên liệu CPPBao bì thực phẩmBao bì quần áo₫ 54.710/ KG

PP YUHWA POLYPRO® RB4404 KOREA PETROCHEMICAL
Chống mài mònTrang chủThiết bị thể thaophim₫ 56.670/ KG

PP Moplen Q300F LYONDELLBASELL HOLAND
Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcChai nhựa₫ 97.700/ KG

PP Adflex Q300F LYONDELLBASELL GERMANY
Dễ dàng xử lýChai nhựaVỏ sạcThùng chứaTrang chủphim₫ 100.830/ KG

PVC SG-3(粉) XINJIANG TIANYE
Chống cháyHàng gia dụngphim₫ 19.540/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 164.140/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 203.220/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 203.220/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 207.130/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 207.130/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 218.850/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 351.730/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 508.050/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 508.050/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 625.300/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 625.300/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 625.300/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 644.840/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 664.380/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 898.860/ KG

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 1.066.910/ KG

TPEE TX555 SINOPEC YIZHENG
Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm Spinning₫ 67.220/ KG

TPU 180AS SHANGHAI LEJOIN PU
Kích thước ổn địnhTrang chủ Hàng ngàyphim₫ 59.010/ KG

TPU 298AS SHANGHAI LEJOIN PU
Kích thước ổn địnhTrang chủ Hàng ngàyphim₫ 59.790/ KG

TPU Huafon® HF-3065AU ZHEJIANG HUAFON
Chống thủy phânPhụ kiện nhựaphimGiày₫ 89.890/ KG

TPU ESTANE® 58311 LUBRIZOL USA
Chống mài mònDiễn viên phimHồ sơ₫ 189.930/ KG

TPU ESTANE® 58252 LUBRIZOL USA
Không lỗĐúc phimỨng dụngỨng dụngĐúc phim₫ 222.760/ KG

TPU Desmopan® 487 COVESTRO GERMANY
Chịu nhiệt độ caoLĩnh vực ô tôphim₫ 234.490/ KG

TPU Desmopan® 9370AU COVESTRO GERMANY
Thời tiết khángphimGiày dépHàng thể thao₫ 261.840/ KG

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL
Lớp phổ quátThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơi₫ 29.000/ KG

ABS POLYLAC® PA-757 TAIWAN CHIMEI
Độ bóng caoLĩnh vực ô tôBộ phận gia dụngCIF
US $ 1,550/ MT

PC G1011-F ZPC ZHEJIANG
Truyền ánh sáng caoThiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tôCIF
US $ 1,360/ MT

PC G1011-F ZPC ZHEJIANG
Truyền ánh sáng caoThiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tôCIF
US $ 1,360/ MT