1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim tĩnh điện
Xóa tất cả bộ lọc
TPU ESTANE® S395AH-27N LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® S395AH-27N LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 108.720/ KG

TPU ESTANE® 2530 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 2530 LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 155.320/ KG

TPU ESTANE® 58325 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58325 LUBRIZOL USA

Trang chủHồ sơPhụ kiện ốngDiễn viên phimthổi phimHồ sơTrang chủPhụ kiện ốngDiễn viên phim

₫ 187.930/ KG

TPU ESTANE® 58313 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58313 LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 188.710/ KG

TPU ESTANE® 5714 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 5714 LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 193.370/ KG

TPU ESTANE® 101-85D LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 101-85D LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 194.150/ KG

TPU ESTANE® 54605 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 54605 LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 209.680/ KG

TPU ESTANE® 58271 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58271 LUBRIZOL USA

phimthổi phimỨng dụng đúc thổiDiễn viên phim

₫ 221.330/ KG

TPU ESTANE® 58237 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58237 LUBRIZOL USA

phimDiễn viên phimthổi phim

₫ 225.210/ KG

TPU ESTANE® 58315 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58315 LUBRIZOL USA

Dây và cápCáp khởi độngthổi phimDiễn viên phimỨng dụng dây và cáp

₫ 232.970/ KG

TPU ESTANE® 2510 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 2510 LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 232.970/ KG

TPU ESTANE® 2103-55D LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 2103-55D LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 240.740/ KG

TPU ESTANE® 58245 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58245 LUBRIZOL USA

phimỨng dụng đúc thổithổi phimDiễn viên phimVải

₫ 240.740/ KG

TPU ESTANE® 302EZ LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 302EZ LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 291.220/ KG

TPX TPX™  MBZ230 WH MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MBZ230 WH MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphim

₫ 147.550/ KG

TPX TPX™  MLL401 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MLL401 MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphim

₫ 186.380/ KG

TPX TPX™  DX470 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  DX470 MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphim

₫ 271.800/ KG

TPX TPX™  RT18(粉) MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  RT18(粉) MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphim

₫ 330.050/ KG

TPX TPX™  RT31 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  RT31 MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphim

₫ 380.520/ KG

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT THAI

phimBảo vệTúi xáchBao bì thực phẩmPhim co lại
CIF

US $ 1,685/ MT

HDPE  HD 7000 F BPE THAILAND

HDPE HD 7000 F BPE THAILAND

phimVỏ sạcTúi xách

₫ 38.440/ KG

HDPE DOW™  53050E DOW USA

HDPE DOW™  53050E DOW USA

phimĐóng gói phimTúi xách

₫ 38.830/ KG

HDPE  TR-168 SINOPEC MAOMING

HDPE TR-168 SINOPEC MAOMING

phimTúi xách

₫ 53.580/ KG

LDPE  LD2420D PCC IRAN

LDPE LD2420D PCC IRAN

Túi công nghiệpShrink phimỐng mỹ phẩm và hộp đựng t

₫ 38.050/ KG

LDPE  C150Y PETLIN MALAYSIA

LDPE C150Y PETLIN MALAYSIA

phimTúi xáchBọtTúi giặt

₫ 40.110/ KG

LDPE SABIC®  HP4024W SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  HP4024W SABIC SAUDI

Túi giặtphimTrang chủ

₫ 41.160/ KG

LDPE  2102TX00 PCC IRAN

LDPE 2102TX00 PCC IRAN

Vỏ sạcphimTúi xáchPhim nhiều lớp vv

₫ 42.710/ KG

LDPE  PE FA6220 BOREALIS EUROPE

LDPE PE FA6220 BOREALIS EUROPE

Trang chủphimBọtPhim co lạiTrang chủBọtphimPhim co lại

₫ 52.810/ KG

LDPE UBE R300 UBE JAPAN

LDPE UBE R300 UBE JAPAN

phimTrang chủTúi xách

₫ 69.890/ KG

LLDPE  EFDC-7050 EQUATE KUWAIT

LLDPE EFDC-7050 EQUATE KUWAIT

phimTrang chủTúi xáchỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm

₫ 34.360/ KG

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

Trang chủVật liệu tấmĐóng gói phim

₫ 34.950/ KG

LLDPE  FM5220 BOREALIS EUROPE

LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE

Bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm phimTúi thưPhim đóng gói chung

₫ 42.710/ KG

LLDPE Formolene®  L42022 E2 FPC USA

LLDPE Formolene®  L42022 E2 FPC USA

Trang chủTúi xáchphim

₫ 45.820/ KG

LLDPE  DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

ỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để

₫ 47.370/ KG

MVLDPE ExxonMobil™  20-10CH EXXONMOBIL SAUDI

MVLDPE ExxonMobil™  20-10CH EXXONMOBIL SAUDI

Túi rácTrang chủphim

₫ 38.050/ KG

MVLDPE Exceed™  20-18EB EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  20-18EB EXXONMOBIL USA

Túi rácphimTrang chủTrang chủ

₫ 42.710/ KG

PA6  J3200M HANGZHOU JUHESHUN

PA6 J3200M HANGZHOU JUHESHUN

Đóng gói phimỨng dụng dệt

₫ 42.710/ KG

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND

Đóng gói cứngĐóng góiTúi xáchphimBao bì linh hoạt

₫ 178.610/ KG

PBAT  TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi

₫ 42.710/ KG

PLA  REVODE110 ZHEJIANG HISUN

PLA REVODE110 ZHEJIANG HISUN

Màng bạch huyếtBộ phim kéo dài hai chiều

₫ 85.420/ KG