1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim sợi 
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE ASRENE® UF1820S1 CHANDRA ASRI INDONESIA
phimTúi xáchỨng dụng nông nghiệpTrang chủ₫ 37.600/ KG

LLDPE InnoPlus LL7910A PTT THAI
Chống mặcDiễn viên phimphimBao bì thực phẩm₫ 37.600/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 7020YB EXXONMOBIL SINGAPORE
Ổn định nhiệtphimỐngDây và cáp₫ 38.970/ KG

LLDPE DOWLEX™ 2606G DOW USA
Độ bền kéo tốtphim₫ 41.120/ KG

LLDPE DFDA-7042 SHANXI PCEC
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 42.300/ KG

LLDPE EVALENE® LF20184 JJGSPC PHILIPPINES
Độ nét caoBao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpLớp lótcăng bọc phim₫ 42.300/ KG

LLDPE DOWLEX™ 2038 DOW USA
Độ cứng caophimĐộ cứng cao/màng cánGói bên ngoài₫ 43.080/ KG

LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE
Mật độ thấpBao bì thực phẩmBao bì thực phẩm phimTúi thưPhim đóng gói chung₫ 43.080/ KG

LLDPE Formolene® L42022 E2 FPC USA
Sức mạnh caoTrang chủTúi xáchphim₫ 46.210/ KG

LLDPE DFDA-7042N PETROCHINA DUSHANZI
Chống mài mònphim₫ 46.210/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA JILIN
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpBọc phim lót phimHỗn hợp₫ 46.290/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DAQING
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpThích hợp cho phim đóng gPhim nông nghiệpTúi lót vv₫ 46.290/ KG

LLDPE Bynel® 4140 DUPONT USA
Độ bám dính tốtphimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính₫ 47.000/ KG

LLDPE 4220U HANWHA TOTAL KOREA
Thời tiết khángphimPhim nông nghiệp₫ 47.000/ KG

LLDPE Bynel® 41E687 DUPONT USA
Độ bám dính tốtChất kết dínhThùng chứaTrang chủDiễn viên phimPhụ kiện ống₫ 47.000/ KG

LLDPE Bynel® 41E710 DUPONT USA
Độ bám dính tốtỨng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim₫ 47.000/ KG

LLDPE EVOLUE™ SP2040 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpphimDiễn viên phim₫ 59.590/ KG

LLDPE EVOLUE™ SP0540 MITSUI CHEM JAPAN
Chống va đập caocăng bọcphimTấm ván ép₫ 60.770/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU
Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác₫ 32.900/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Tác động caoBao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim₫ 33.680/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018HA EXXONMOBIL USA
Sức mạnh caoĐóng gói phim₫ 34.470/ KG

MVLDPE ExxonMobil™ 20-10CH EXXONMOBIL SAUDI
Chống đâm thủngTúi rácTrang chủphim₫ 38.380/ KG

MVLDPE Exceed™ 20-18EB EXXONMOBIL USA
Chống đâm thủngTúi rácphimTrang chủTrang chủ₫ 43.080/ KG

MVLDPE M3410 EP TOTAL USA
Trong suốtTrang chủphimBao bì thực phẩm₫ 50.910/ KG

MVLDPE Lumicene® M4040 TOTAL BELGIUM
Độ cứng caoBao bì thực phẩmphim₫ 50.910/ KG

MVLDPE Lumicene® M3410 EP TOTAL BELGIUM
Trong suốtphimTrang chủBao bì thực phẩm₫ 50.910/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP2020 PRIME POLYMER JAPAN
Niêm phong nhiệt Tình dụcphimMàng compositePhim công nghiệp₫ 54.050/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP0540 PRIME POLYMER JAPAN
Chống va đập caophimDiễn viên phimMàng compositeCuộn phim₫ 60.770/ KG

PA6 J3200M HANGZHOU JUHESHUN
Độ bền kéo tốtĐóng gói phimỨng dụng dệt₫ 43.080/ KG

PA6 Akulon® F136-C1 ENVALIOR JIANGSU
Bôi trơnphim₫ 68.540/ KG

PA6 Akulon® F136-E1 ENVALIOR JIANGSU
Hạt nhânphim₫ 72.460/ KG

PA6 Akulon® F136-E2 ENVALIOR JIANGSU
Hạt nhânphim₫ 78.330/ KG

PA6 Ultramid® B40LN BASF GERMANY
Độ nhớt caoDiễn viên phim₫ 84.600/ KG

PA6 Ultramid® 6030G HS BK BASF GERMANY
Chống dầuVỏ điệnphim₫ 93.210/ KG

PA6 Ultramid® B33L BASF GERMANY
Chống cháyỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpDiễn viên phimDây đơnphimBộ phim kéo dài hai chiều₫ 94.000/ KG

PA6 UBE 1030B UBE JAPAN
Độ nhớt caophimỐngTrang chủ₫ 97.910/ KG

PA6 Akulon® F130-C DSM HOLAND
Độ nhớt trung bìnhphim₫ 99.870/ KG

PA6 Ultramid® BN50G6 NC BASF GERMANY
Chống dầuVỏ điệnphim₫ 129.240/ KG

PA6/66 Ultramid® C40 LN BASF GERMANY
Độ nhớt caophim₫ 99.870/ KG

PARA IXEF® BXT 2000 SOLVAY BELGIUM
Chống creepHàng thể thaoĐiện tử ô tôPhụ kiện ốngTrang chủHệ thống đường ốngphimỨng dụng đúc thổi₫ 191.940/ KG