1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim sợi
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE DFDA-7042 BAOTOU SHENHUA
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 32.800/ KG

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC YANGZI
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 34.940/ KG

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA
Trang chủVật liệu tấmĐóng gói phim₫ 34.950/ KG

LLDPE ASRENE® UF1820S1 CHANDRA ASRI INDONESIA
phimTúi xáchỨng dụng nông nghiệpTrang chủ₫ 37.280/ KG

LLDPE EFDC-7050 EQUATE KUWAIT
phimTrang chủTúi xáchỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm₫ 37.470/ KG

LLDPE DFDA-7042 SHANXI PCEC
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 41.940/ KG

LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE
Bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm phimTúi thưPhim đóng gói chung₫ 42.710/ KG

LLDPE DOWLEX™ 2038 DOW USA
phimĐộ cứng cao/màng cánGói bên ngoài₫ 42.710/ KG

LLDPE Formolene® L42022 E2 FPC USA
Trang chủTúi xáchphim₫ 45.820/ KG

LLDPE Bynel® 41E710 DUPONT USA
Ứng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim₫ 46.590/ KG

LLDPE Bynel® 4140 DUPONT USA
phimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính₫ 46.590/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU
Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác₫ 32.230/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018HA EXXONMOBIL USA
Đóng gói phim₫ 34.950/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Bao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim₫ 38.050/ KG

MVLDPE ExxonMobil™ 20-10CH EXXONMOBIL SAUDI
Túi rácTrang chủphim₫ 38.050/ KG

MVLDPE Exceed™ 20-18EB EXXONMOBIL USA
Túi rácphimTrang chủTrang chủ₫ 42.710/ KG

PA6 J3200M HANGZHOU JUHESHUN
Đóng gói phimỨng dụng dệt₫ 42.710/ KG

PA6 Ultramid® 6030G HS BK BASF GERMANY
Vỏ điệnphim₫ 92.410/ KG

PA6 Ultramid® B33L BASF GERMANY
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpDiễn viên phimDây đơnphimBộ phim kéo dài hai chiều₫ 93.190/ KG

PA6 Ultramid® BN50G6 NC BASF GERMANY
Vỏ điệnphim₫ 128.140/ KG

PARA IXEF® BXT 2000 SOLVAY BELGIUM
Hàng thể thaoĐiện tử ô tôPhụ kiện ốngTrang chủHệ thống đường ốngphimỨng dụng đúc thổi₫ 190.300/ KG

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND
Đóng gói cứngĐóng góiTúi xáchphimBao bì linh hoạt₫ 178.610/ KG

PBAT TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi₫ 40.770/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™ WR5210R-7921 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 116.490/ KG

PC CH8155 1002 CANGZHOU DAHUA
Linh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 60.180/ KG

PC INFINO® NH-3200 NP Samsung Cheil South Korea
Thiết bị quay phimMáy tính xách tayỨng dụng điện tử₫ 75.720/ KG

PC LEXAN™ 143R SABIC INNOVATIVE US
phimDây điệnCáp điện₫ 89.310/ KG

PC Makrolon® 1239 COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng đúc thổiChai lọ₫ 104.840/ KG

PFA DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
ỐngDây cách điệnphim₫ 951.310/ KG

PLA Ingeo™ 4043D NATUREWORKS USA
Phim định hướng trục đôiTrang chủphimBao bì thực phẩm₫ 81.540/ KG

PLA REVODE110 ZHEJIANG HISUN
Màng bạch huyếtBộ phim kéo dài hai chiều₫ 84.650/ KG

POE LUCENE™ LC175 LG CHEM KOREA
Dây điệnCáp điệnphimphức tạpNhựa biến tính₫ 73.780/ KG

POM Delrin® 390PM DUPONT USA
Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôNắp chaiphim₫ 93.190/ KG

PP FC801 SINOPEC SHANGHAI
Diễn viên phimPhim đúc (lớp lõi)₫ 46.590/ KG

PP FC801MX SINOPEC SHANGHAI
Phim đúc (lớp lõi)₫ 46.590/ KG

PP YUNGSOX® 5020 FPC TAIWAN
Phim co lạiShrink phim₫ 60.180/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim₫ 108.720/ KG

PVC GEON® Rigid E7755 GEEN FUNCTION DONGGUAN
Ứng dụng ngoài trờiPhim ảnh₫ 119.590/ KG

TPE SKYPEL® G130D SK KOREA
Vật liệu tấmỐngCáp khởi độngLĩnh vực ô tôphim₫ 147.550/ KG

TPO Hifax® C200F LYONDELLBASELL HOLAND
Trang chủTúi xáchphimTấm ván ép₫ 93.190/ KG