1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim sợi close
Xóa tất cả bộ lọc
PET  CZ-328 JIANGSU SANFAME

PET CZ-328 JIANGSU SANFAME

Độ cứng caophimSản phẩm tường mỏng

₫ 32.170/ KG

PFA TEFLON®  TE9724 DUPONT USA

PFA TEFLON®  TE9724 DUPONT USA

Hệ số ma sát thấpphimTrang chủLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngHỗn hợp nguyên liệuHồ sơ

₫ 933.630/ KG

PFA TEFLON®  TE9725 DUPONT USA

PFA TEFLON®  TE9725 DUPONT USA

Hệ số ma sát thấpphimLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngHỗn hợp nguyên liệuHồ sơ

₫ 1.278.830/ KG

PLA Luminy®  LX175 TOTAL THAILAND

PLA Luminy®  LX175 TOTAL THAILAND

Độ nhớt caophimSợi

₫ 84.300/ KG

POP AFFINITY™ PF1140G DOW USA

POP AFFINITY™ PF1140G DOW USA

Phụ trợ không tạo hìnhBao bì linh hoạtTrang chủTúi sản phẩmthổi phimĐiền phim niêm phong

₫ 80.420/ KG

PP  2500H NINGXIA COAL

PP 2500H NINGXIA COAL

Sức mạnh caoVỏ sạcThùng chứaTrang chủphim

₫ 35.110/ KG

PP  F-401 SINOPEC YANGZI

PP F-401 SINOPEC YANGZI

Chống hóa chấtThiết bị gia dụngSợiĐóng gói phim

₫ 35.310/ KG

PP  S1004 SINOPEC MAOMING

PP S1004 SINOPEC MAOMING

Kháng hóa chấtTrang chủĐóng gói phimTấm PPSợi

₫ 37.660/ KG

PP TIRIPRO®  K1023 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K1023 FCFC TAIWAN

Dòng chảy caoĐồ chơiHàng gia dụngPhim bắn ra các sản phẩm Trang chủĐồ chơi

₫ 40.010/ KG

PP  SZ30S SINOPEC WUHAN

PP SZ30S SINOPEC WUHAN

Dòng chảy caoSợiỐng PPphim

₫ 41.190/ KG

PP Aramco  HP34G FREP FUJIAN

PP Aramco  HP34G FREP FUJIAN

Thùng chứaTrang chủVỏ sạcDiễn viên phimCốc

₫ 41.580/ KG

PP  K8003 SINOPEC YANGZI

PP K8003 SINOPEC YANGZI

Chịu nhiệtĐóng gói phimSợiThiết bị gia dụng

₫ 43.940/ KG

PP  1100N APPC SAUDI

PP 1100N APPC SAUDI

Chống hóa chấtphimThiết bị gia dụng nhỏSản phẩm tường mỏng

₫ 44.130/ KG

PP  S1004 SINOPEC YANGZI

PP S1004 SINOPEC YANGZI

Chịu nhiệtTấm PPĐóng gói phimSợiThiết bị gia dụng

₫ 45.110/ KG

PP Bormed™ RJ880MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ RJ880MO BOREALIS EUROPE

Chống tĩnh điệnSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTấm PPBao bì thực phẩm

₫ 49.040/ KG

PP  PPB-M02-V SINOPEC YANGZI

PP PPB-M02-V SINOPEC YANGZI

Chịu nhiệtĐóng gói phimSợiThiết bị gia dụng

₫ 50.210/ KG

PP Daelim Poly®  EP400D Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP400D Korea Daelim Basell

Ổn định nhiệtphimSợiDiễn viên phimThùng chứa

₫ 52.960/ KG

PP YUNGSOX®  2020 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2020 FPC TAIWAN

Tính năng: Hiệu suất caoBao bì thực phẩmphimBăng dínhMàng BOPPThực phẩm cao cấpQuần áo và đồ trang sức đMạ điện và trang trí màng

₫ 54.130/ KG

PP YUNGSOX®  5060T FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5060T FPC TAIWAN

Copolymer không chuẩnHồ sơphimThùng chứaPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtChai lọBao bì dược phẩm

₫ 56.100/ KG

PP Moplen  Q300F LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  Q300F LYONDELLBASELL HOLAND

Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcChai nhựa

₫ 98.070/ KG

PP Adflex  Q300F LYONDELLBASELL GERMANY

PP Adflex  Q300F LYONDELLBASELL GERMANY

Dễ dàng xử lýChai nhựaVỏ sạcThùng chứaTrang chủphim

₫ 101.210/ KG

PVA  PVA-117 KURARAY JAPAN

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 98.070/ KG

PVA  PVA-103 KURARAY JAPAN

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 120.040/ KG

PVA  PVA-105 KURARAY JAPAN

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 141.220/ KG

PVC  TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu

₫ 20.400/ KG

PVC VINNOLIT®  E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY

PVC VINNOLIT®  E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY

Hồ sơphimVật liệu sàn

₫ 90.220/ KG

PVDF KF Polymer® W#9300(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® W#9300(粉) KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 353.050/ KG

PVDF KF Polymer® KF850(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® KF850(粉) KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 470.740/ KG

PVDF KF Polymer® W#9100(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® W#9100(粉) KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 509.960/ KG

PVDF KF Polymer® 2950 KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® 2950 KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 588.420/ KG

PVDF KF Polymer® 1000(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® 1000(粉) KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 706.100/ KG

PVDF KF Polymer® 1100 KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® 1100 KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 706.100/ KG

PVDF KF Polymer® 1000 KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® 1000 KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 706.100/ KG

PVDF KF Polymer® W#2100(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® W#2100(粉) KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 1.019.930/ KG

PVDF KF Polymer® W#7200(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® W#7200(粉) KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 1.019.930/ KG

PVDF KF Polymer® W#8200(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® W#8200(粉) KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 1.019.930/ KG

PVDF KF Polymer® W#8100(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® W#8100(粉) KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 1.019.930/ KG

PVDF KF Polymer® W#7300(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® W#7300(粉) KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 1.019.930/ KG

PVDF KF Polymer® W#7100(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® W#7100(粉) KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 1.019.930/ KG

PVDF KF Polymer® W#9200(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® W#9200(粉) KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 1.059.160/ KG