1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim sợi 
Xóa tất cả bộ lọc
PP F-401 SINOPEC YANGZI
Chống hóa chấtThiết bị gia dụngSợiĐóng gói phim₫ 37.130/ KG

PP S1004 SINOPEC MAOMING
Kháng hóa chấtTrang chủĐóng gói phimTấm PPSợi₫ 37.520/ KG

PP TIRIPRO® K1023 FCFC TAIWAN
Dòng chảy caoĐồ chơiHàng gia dụngPhim bắn ra các sản phẩm Trang chủĐồ chơi₫ 40.180/ KG

PP SZ30S SINOPEC WUHAN
Dòng chảy caoSợiỐng PPphim₫ 41.040/ KG

PP Aramco HP34G FREP FUJIAN
Thùng chứaTrang chủVỏ sạcDiễn viên phimCốc₫ 41.430/ KG

PP K8003 SINOPEC YANGZI
Chịu nhiệtĐóng gói phimSợiThiết bị gia dụng₫ 43.770/ KG

PP 1100N APPC SAUDI
Chống hóa chấtphimThiết bị gia dụng nhỏSản phẩm tường mỏng₫ 43.970/ KG

PP S1004 SINOPEC YANGZI
Chịu nhiệtTấm PPĐóng gói phimSợiThiết bị gia dụng₫ 44.940/ KG

PP Bormed™ RJ880MO BOREALIS EUROPE
Chống tĩnh điệnSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTấm PPBao bì thực phẩm₫ 48.850/ KG

PP PPB-M02-V SINOPEC YANGZI
Chịu nhiệtĐóng gói phimSợiThiết bị gia dụng₫ 50.020/ KG

PP Daelim Poly® EP400D Korea Daelim Basell
Ổn định nhiệtphimSợiDiễn viên phimThùng chứa₫ 52.760/ KG

PP YUNGSOX® 2020 FPC TAIWAN
Tính năng: Hiệu suất caoBao bì thực phẩmphimBăng dínhMàng BOPPThực phẩm cao cấpQuần áo và đồ trang sức đMạ điện và trang trí màng₫ 53.930/ KG

PP YUNGSOX® 5060T FPC TAIWAN
Copolymer không chuẩnHồ sơphimThùng chứaPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtChai lọBao bì dược phẩm₫ 55.890/ KG

PP Moplen Q300F LYONDELLBASELL HOLAND
Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcChai nhựa₫ 97.700/ KG

PP Adflex Q300F LYONDELLBASELL GERMANY
Dễ dàng xử lýChai nhựaVỏ sạcThùng chứaTrang chủphim₫ 100.830/ KG

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN
Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 97.700/ KG

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN
Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 119.590/ KG

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN
Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 140.690/ KG

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN
phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu₫ 20.710/ KG

PVC VINNOLIT® E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
Hồ sơphimVật liệu sàn₫ 89.890/ KG

PVDF KF Polymer® W#9300(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 351.730/ KG

PVDF KF Polymer® KF850(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 468.970/ KG

PVDF KF Polymer® W#9100(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 508.050/ KG

PVDF KF Polymer® 2950 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 586.220/ KG

PVDF KF Polymer® 1000(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 703.460/ KG

PVDF KF Polymer® 1100 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 703.460/ KG

PVDF KF Polymer® 1000 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 703.460/ KG

PVDF KF Polymer® W#2100(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.016.110/ KG

PVDF KF Polymer® W#8200(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.016.110/ KG

PVDF KF Polymer® W#7200(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.016.110/ KG

PVDF KF Polymer® W#7300(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.016.110/ KG

PVDF KF Polymer® W#7100(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.016.110/ KG

PVDF KF Polymer® W#8100(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.016.110/ KG

PVDF KF Polymer® W#9200(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.055.190/ KG

PVDF KF Polymer® W#9400(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.113.810/ KG

TPE NOTIO™ PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 185.630/ KG

TPE NOTIO™ PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 185.630/ KG

TPE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Chống hóa chấtHồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim₫ 203.220/ KG

TPE NOTIO™ PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 216.900/ KG

TPEE TX722 SINOPEC YIZHENG
Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm SpinningLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điện₫ 57.450/ KG