1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim sợi 
Xóa tất cả bộ lọc
PPA Grivory® XE11107 BK EMS-CHEMIE SUZHOU
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 176.530/ KG

PPA Grivory® XE11107BK L11720.4 EMS-CHEMIE SUZHOU
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 176.530/ KG

PPA Grivory® XE11107 WH EMS-CHEMIE SUZHOU
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 176.530/ KG

PPA Grivory® XE 4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 188.290/ KG

PPA Grivory® XE3991 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 227.520/ KG

PPA Grivory® XE11382/01 BK EMS-CHEMIE SUZHOU
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 235.370/ KG

PPA Grivory® XE3991 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 235.370/ KG

PPO NORYL™ PX1005X-701 SABIC INNOVATIVE US
Trong suốtphimLinh kiện máy tính₫ 98.070/ KG

PPO NORYL™ PX1005X SABIC INNOVATIVE US
Chống cháyphimPhụ kiện máy tính₫ 101.990/ KG

PPO NORYL™ PX1005X GY1207 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Trong suốtphimLinh kiện máy tính₫ 109.840/ KG

PPO NORYL™ PX5544-BK1066 SABIC INNOVATIVE US
Chống cháyphimPhụ kiện điện tử₫ 129.450/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-701 SABIC INNOVATIVE US
Chống cháyphimPhụ kiện điện tử₫ 133.380/ KG

PPS BF1140BK-A BAF CHEM JAPAN
Tăng cườngLinh kiện điện tửphim₫ 117.680/ KG

PPS RG40JA AGC JAPAN
Chống lão hóaLinh kiện điện tửphimỐng₫ 133.380/ KG

PVC SG-3(粉) XINJIANG TIANYE
Chống cháyHàng gia dụngphim₫ 19.610/ KG

PVC DG-1300 TIANJIN DAGU
Chống cháyphim₫ 29.420/ KG

PVC VINNOLIT® E2078 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
phim₫ 90.220/ KG

PVC VINNOLIT® S3157/11 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
phim₫ 145.140/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 164.760/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 203.990/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 203.990/ KG

PVDF SOLEF® 20810-19 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 203.990/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 207.910/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 207.910/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 219.680/ KG

PVDF SOLEF® 20810-0.1 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 235.370/ KG

PVDF Dyneon™ TA-50515/0000 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 246.350/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 353.050/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 509.960/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 509.960/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 509.960/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 580.570/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 627.650/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 647.260/ KG

PVDF SOLEF® 21216(粉) SOLVAY USA
phimĐối với pin lithium polym₫ 659.030/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 666.880/ KG

PVDF SOLEF® 5130 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 831.630/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 902.240/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 902.240/ KG

PVDF Dyneon™ 1008-001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 1.019.930/ KG