1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim sợi 
Xóa tất cả bộ lọc
PP YUNGSOX® 5050R FPC TAIWAN
Đặc tính: Nhiệt độ niêm pPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩmPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩm₫ 49.240/ KG

PP Moplen HP480S BASELL THAILAND
Dễ dàng xử lýTrang chủphim₫ 49.440/ KG

PP YUPLENE® R140M SK KOREA
Copolymer không chuẩnTrang chủphimDiễn viên phimBao bì thực phẩm₫ 50.810/ KG

PP Borclean™ HD822CF BOREALIS EUROPE
Khử trùng nhiệtBao bì thực phẩmPhim nhiều lớpHiển thịTrang chủỨng dụng dệt₫ 51.590/ KG

PP SEETEC T3410 LG CHEM KOREA
Chống va đập caophim₫ 52.760/ KG

PP 3310 NAN YA TAIWAN
Mật độ thấpphimTấm ván épBao bì thực phẩm₫ 52.760/ KG

PP Vistamaxx™ 6202 EXXONMOBIL SINGAPORE
Chống lão hóaTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphimHợp chất₫ 53.930/ KG

PP RF402 HANWHA TOTAL KOREA
phimHiển thịDiễn viên phimBao bì thực phẩm₫ 53.930/ KG

PP TF430 HANWHA TOTAL KOREA
phimTrang chủDiễn viên phim₫ 53.930/ KG

PP RF450 HANWHA TOTAL KOREA
phimTrang chủTrang chủphim₫ 53.930/ KG

PP RF401 HANWHA TOTAL KOREA
Độ bóng caophimBao bì thực phẩmDiễn viên phimHiển thị₫ 54.320/ KG

PP Vistamaxx™ 6102 EXXONMOBIL USA
Chống lão hóaphimTrang chủHợp chất₫ 54.320/ KG

PP TIRIPRO® F4007 FCFC TAIWAN
Trong suốtBao bì thực phẩmphimNguyên liệu CPPBao bì thực phẩmBao bì quần áo₫ 54.710/ KG

PP YUHWA POLYPRO® RB4404 KOREA PETROCHEMICAL
Chống mài mònTrang chủThiết bị thể thaophim₫ 56.670/ KG

PP Moplen RP100 BASELL THAILAND
Dễ dàng xử lýTrang chủphim₫ 56.670/ KG

PP COSMOPLENE® FC9413G TPC SINGAPORE
phimBao bì thực phẩm₫ 57.840/ KG

PP COSMOPLENE® FL7641L TPC SINGAPORE
Chất kết dínhDiễn viên phim₫ 58.430/ KG

PP RB739CF BOREALIS EUROPE
Độ cứng caophimTấm ván épBao bì thực phẩmPhim không định hướng₫ 58.620/ KG

PPA Grivory® XE11107 BK EMS-CHEMIE SUZHOU
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 175.860/ KG

PPA Grivory® XE11107BK L11720.4 EMS-CHEMIE SUZHOU
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 175.860/ KG

PPA Grivory® XE11107 WH EMS-CHEMIE SUZHOU
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 175.860/ KG

PPA Grivory® XE11382/01 BK EMS-CHEMIE SUZHOU
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 179.770/ KG

PPA Grivory® XE 4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 187.590/ KG

PPA Grivory® XE3991 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 226.670/ KG

PPA Grivory® XE3991 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống mài mònPhụ tùng ô tôphim₫ 234.490/ KG

PPO NORYL™ PX1005X-701 SABIC INNOVATIVE US
Trong suốtphimLinh kiện máy tính₫ 97.700/ KG

PPO NORYL™ PX1005X SABIC INNOVATIVE US
Chống cháyphimPhụ kiện máy tính₫ 101.610/ KG

PPO NORYL™ PX1005X GY1207 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Trong suốtphimLinh kiện máy tính₫ 109.430/ KG

PVC SG-3(粉) XINJIANG TIANYE
Chống cháyHàng gia dụngphim₫ 19.540/ KG

PVC DG-1300 TIANJIN DAGU
Chống cháyphim₫ 29.310/ KG

PVC VINNOLIT® E2078 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
phim₫ 89.890/ KG

PVC VINNOLIT® S3157/11 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
phim₫ 144.600/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 164.140/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 203.220/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 203.220/ KG

PVDF SOLEF® 20810-19 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 203.220/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 207.130/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 207.130/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 218.850/ KG

PVDF SOLEF® 20810-0.1 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 234.490/ KG