1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim sợi 
Xóa tất cả bộ lọc
PA12 Grilamid® TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 258.770/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 274.450/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 274.450/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREY L14417.16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 309.740/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 313.660/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 313.660/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 313.660/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 313.660/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 313.660/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 450.880/ KG

PA6 YH-3400 SINOPEC BALING
Độ nhớt caoĐóng gói phimỨng dụng công nghiệpThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ₫ 54.890/ KG

PA6 Ultramid® BT40G6HS BK5830 BASF GERMANY
Chống dầuVỏ điệnphim₫ 58.810/ KG

PA6 UBE 1022C2 UBE JAPAN
Đóng gói: Nano đóng góiphim₫ 66.650/ KG

PA6 Aegis® H100ZP HONEYWELL USA
Độ nhớt trung bìnhDiễn viên phimTrang chủ₫ 69.790/ KG

PA6 B6606 BASF INDIA
Chống dầuVỏ điệnphim₫ 81.550/ KG

PA6 Ultramid® B40 LN01 BASF GERMANY
Chống dầuVỏ điệnphim₫ 84.300/ KG

PA6 6AV NA(6 NC) DOMO CHEM GERMANY
Chống cháyLĩnh vực ô tôỐngphổ quátPhù hợp với container vừaLưới PEphim₫ 88.220/ KG

PA6 Ultramid® B26HM01 BASF GERMANY
Chống dầuVỏ điệnphim₫ 94.100/ KG

PA6 UBE 5034B UBE JAPAN
Diễn viên phimphim₫ 98.020/ KG

PA6 Ultramid® B36LN BASF GERMANY
Độ nhớt caophimDiễn viên phim₫ 98.020/ KG

PA6 1030B UCHA THAILAND
Độ nhớt caophimTrang chủỐng₫ 98.020/ KG

PA6 Ultramid® 100FR BK BASF GERMANY
Chống dầuVỏ điệnphim₫ 99.980/ KG

PA6 Grilon® FG 40 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩTrang chủphimỐng₫ 101.940/ KG

PA6 Ultramid® B29HM01 BASF GERMANY
Chống dầuVỏ điệnphimCáp khởi động₫ 103.110/ KG

PA6 Ultramid® HPN9233G BK5830 BASF KOREA
Chống dầuVỏ điệnphim₫ 105.860/ KG

PA6 1030B(粉) UCHA THAILAND
Độ nhớt caophimỐngTrang chủ₫ 117.620/ KG

PA66 A216 BK SOLVAY SHANGHAI
Chấp nhận tiếp xúc thực pTúi xáchPhân phối thanỨng dụng tiêu dùngphim ảnhBao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpTấm nhiều lớpTrang chủShrink đóng gói₫ 109.780/ KG

PAI TORLON® 4000TF SOLVAY USA
Chống hóa chấtTrộnDiễn viên phimỨng dụng Coating₫ 4.900.880/ KG

PBT Ultradur® B 4500 BASF GERMANY
Tuân thủ liên hệ thực phẩphimPhụ kiện ống₫ 100.370/ KG

PBT DURANEX® 300FP EF201R JAPAN POLYPLASTIC
Dòng chảy caophim₫ 113.700/ KG

PC LEXAN™ 143R-111 SABIC EU
Chống tia cực tímphimDây và cáp₫ 50.180/ KG

PC CLARNATE® A1155 YANTAI WANHUA
Thời tiết khángXử lý bọc keophimBăng tảiĐóng gói₫ 53.320/ KG

PC LEXAN™ 143R-111 SABIC INNOVATIVE CHONGQING
Chống tia cực tímphimDây điệnCáp điện₫ 56.260/ KG

PC LEXAN™ 143R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
Chống tia cực tímphimDây điệnCáp điện₫ 56.260/ KG

PC LEXAN™ 143R-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chống tia cực tímphimDây điệnCáp điện₫ 56.260/ KG

PC LEXAN™ 143R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Chống tia cực tímphimDây điệnCáp điện₫ 56.850/ KG

PC LEXAN™ 143R-111 SABIC INNOVATIVE US
Chống tia cực tímphimDây điệnCáp điện₫ 68.610/ KG

PC LEXAN™ 143R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN
Chống tia cực tímphimDây điệnCáp điện₫ 70.570/ KG

PC LUPOY® 1303UV 08 LG CHEM KOREA
Cân bằng tính chất vật lýThiết bị điệnphimVật liệu tấmỐng kính₫ 71.360/ KG

PC IUPILON™ H-3000R MITSUBISHI GAS SHANGHAI
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt₫ 73.710/ KG