1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim sợi close
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE  DFDA-7042 YANTAI WANHUA

LLDPE DFDA-7042 YANTAI WANHUA

Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấm

₫ 25.880/ KG

LLDPE  DFDA-7042 HUIZHOU CNOOC&SHELL

LLDPE DFDA-7042 HUIZHOU CNOOC&SHELL

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 29.210/ KG

LLDPE  DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

LLDPE DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấm

₫ 29.210/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC MAOMING

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 29.330/ KG

LLDPE SABIC®  218W SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  218W SABIC SAUDI

Trượt caophim

₫ 29.410/ KG

LLDPE  DFDA-7042(粉) SINOPEC ZHONGYUAN

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC ZHONGYUAN

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 30.190/ KG

LLDPE  DFDC 7050 YANTAI WANHUA

LLDPE DFDC 7050 YANTAI WANHUA

Ổn định nhiệtphim

₫ 30.500/ KG

LLDPE  DFDA-2001 SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-2001 SINOPEC GUANGZHOU

Chịu nhiệt độ caophim

₫ 30.580/ KG

LLDPE  DFDC7050 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

LLDPE DFDC7050 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

Ổn định nhiệtphim

₫ 30.580/ KG

LLDPE  3305 HANWHA KOREA

LLDPE 3305 HANWHA KOREA

Dễ dàng xử lýphim

₫ 31.370/ KG

LLDPE  DFDA-7042(粉) SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC GUANGZHOU

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpMàng đất nông nghiệp

₫ 31.370/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC GUANGZHOU

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpMàng đất nông nghiệp

₫ 31.640/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA DUSHANZI

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DUSHANZI

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpHỗn hợpMàng nông nghiệp Glue Lin

₫ 32.540/ KG

LLDPE  LL0209AA SECCO SHANGHAI

LLDPE LL0209AA SECCO SHANGHAI

Trong suốtphimPhim nông nghiệpcăng bọc phim

₫ 32.860/ KG

LLDPE  LL0220AA SECCO SHANGHAI

LLDPE LL0220AA SECCO SHANGHAI

Trong suốtphimPhim nông nghiệp

₫ 32.860/ KG

LLDPE  M2320 SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE M2320 SINOPEC GUANGZHOU

Độ bền caophim

₫ 32.890/ KG

LLDPE  DFDA-7042(粉) SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC MAOMING

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 32.930/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SINOPEC ZHENHAI

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC ZHENHAI

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 33.250/ KG

LLDPE  LL0220AA PEMSB MALAYSIA

LLDPE LL0220AA PEMSB MALAYSIA

Trong suốtphimPhim nông nghiệp

₫ 33.330/ KG

LLDPE  DFDC-7050 HUIZHOU CNOOC&SHELL

LLDPE DFDC-7050 HUIZHOU CNOOC&SHELL

Ổn định nhiệtphim

₫ 33.910/ KG

LLDPE COSMOLEX® 1002KW TPC SINGAPORE

LLDPE COSMOLEX® 1002KW TPC SINGAPORE

Độ bóng caophim

₫ 34.500/ KG

LLDPE ExxonMobil™  3518CB EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  3518CB EXXONMOBIL SAUDI

Chống va đập caophim

₫ 34.850/ KG

LLDPE ExxonMobil™  3518CB EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  3518CB EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caophim

₫ 34.850/ KG

LLDPE  DFDA-7042H PETROCHINA LANZHOU

LLDPE DFDA-7042H PETROCHINA LANZHOU

Sức mạnh caophim

₫ 36.070/ KG

LLDPE EVALENE®  LF20186 JJGSPC PHILIPPINES

LLDPE EVALENE®  LF20186 JJGSPC PHILIPPINES

Độ bền caoLớp lótỨng dụng nông nghiệpTúi xáchphimỨng dụng công nghiệpTrang chủ

₫ 37.640/ KG

LLDPE DOWLEX™  2607G DOW USA

LLDPE DOWLEX™  2607G DOW USA

phim

₫ 37.640/ KG

LLDPE DOWLEX™  2645G STYRON US

LLDPE DOWLEX™  2645G STYRON US

Dòng chảy caophim

₫ 38.420/ KG

LLDPE DOWLEX™  2045G STYRON US

LLDPE DOWLEX™  2045G STYRON US

Sức mạnh caophim

₫ 38.810/ KG

LLDPE SABIC®  M200024 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  M200024 SABIC SAUDI

Chống nứt căng thẳngphimThùng chứaTrang chủHàng gia dụngHộp nhựaLĩnh vực ô tô

₫ 39.170/ KG

LLDPE TAISOX®  3224 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3224 FPC TAIWAN

Mật độ thấpcăng bọcphim

₫ 39.210/ KG

LLDPE  ML2202 SINOPEC SHANGHAI

LLDPE ML2202 SINOPEC SHANGHAI

Chống va đập caoShock hấp thụ LinerTúi đóng góiphimỨng dụng nông nghiệpTrang chủ

₫ 39.210/ KG

LLDPE SABIC®  118W SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  118W SABIC SAUDI

Độ bóng caophim

₫ 39.210/ KG

LLDPE SEETEC  UF414 LOTTE KOREA

LLDPE SEETEC  UF414 LOTTE KOREA

Dễ dàng xử lýphim

₫ 39.990/ KG

LLDPE  YLF-1802 SINOPEC YANGZI

LLDPE YLF-1802 SINOPEC YANGZI

Chịu nhiệt độ thấpphimMicro đấtPhim in màu

₫ 41.170/ KG

LLDPE SABIC®  218B SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  218B SABIC SAUDI

Mật độ thấpphimDiễn viên phim

₫ 41.560/ KG

LLDPE SABIC®  6318BE SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  6318BE SABIC SAUDI

Ổn định nhiệtphim

₫ 41.560/ KG

LLDPE  LL0209AA PCC IRAN

LLDPE LL0209AA PCC IRAN

Trong suốtphimPhim nông nghiệpcăng bọc phim

₫ 41.560/ KG

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

Chống oxy hóaphimTúi xáchĐóng gói bên ngoàiTúi ngượcMàng co (Lean Blend)10 đến 30% LLDPE) và các Ứng dụng cỏ nhân tạo

₫ 43.130/ KG

LLDPE EVOLUE™  SP1520 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE EVOLUE™  SP1520 MITSUI CHEM JAPAN

Niêm phong nhiệt Tình dụcphimĐóng gói tự độngPhim nông nghiệpNước làm mát thổi phim

₫ 43.130/ KG

LLDPE  YLF-1801 SINOPEC YANGZI

LLDPE YLF-1801 SINOPEC YANGZI

Độ bóng caophim

₫ 43.910/ KG