1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim sợi 
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE Lotrène® FE8000 QATAR PETROCHEMICAL
Trang chủphimTúi xáchPhim co lạiTấm ván ép₫ 43.100/ KG

LDPE ASPC LF2119 SSL SOUTH AFRICA
phim₫ 43.100/ KG

LDPE ExxonMobil™ LD 165BW1 EXXONMOBIL SAUDI
Sức mạnh caoTúi đóng gói nặngphimPhim co lại₫ 43.890/ KG

LDPE SANREN N220 SINOPEC SHANGHAI
HomopolymerPhim nông nghiệp₫ 44.280/ KG

LDPE SABIC® LD 165BW1 SABIC SAUDI
Đặc tính quang học cường Túi đóng gói nặng màng tPhim cho xây dựng₫ 44.280/ KG

LDPE 15803-020 PROPARTNERS RUSSIA
Trong suốtphimBao bì thực phẩmContainer phổ quátTrang chủ₫ 45.060/ KG

LDPE ExxonMobil™ LD136.MN EXXONMOBIL USA
phimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmBao bì dệt₫ 45.460/ KG

LDPE SANREN Q281(NH51) SINOPEC SHANGHAI
Thông khíphim₫ 47.020/ KG

LDPE COSMOTHENE® F410-7 TPC SINGAPORE
Độ trong suốt caoTúi xáchTrang chủphimQuần áo đóng gói₫ 47.020/ KG

LDPE SANREN N150 SINOPEC SHANGHAI
Chống hóa chấtPhim nông nghiệpỨng dụng nông nghiệpphim₫ 47.020/ KG

LDPE LD5320 HANWHA KOREA
Trang chủphim₫ 47.020/ KG

LDPE M187 SINOPEC YANSHAN
Niêm phong nhiệt Tình dụcphim₫ 47.800/ KG

LDPE LD608 SINOPEC YANSHAN
Trong suốtphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 48.980/ KG

LDPE N125Y PETLIN MALAYSIA
Chống oxy hóaPhim nông nghiệpTúi xáchphimTrang chủ₫ 48.980/ KG

LDPE SANREN N210 SINOPEC SHANGHAI
Chống hóa chấtphim₫ 48.980/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 DOW USA
Chịu nhiệt độ thấpphimThùng chứaTrang chủ₫ 50.550/ KG

LDPE COSMOTHENE® F210-6 TPC SINGAPORE
Trong suốtTrang chủPhim nông nghiệpThích hợp cho phim nông n₫ 50.940/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US
Chịu nhiệt độ thấpphimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói₫ 50.940/ KG

LDPE LF0190 PCC IRAN
Chống thủy phânphimTấm ván épPhim chung và cán₫ 50.940/ KG

LDPE COSMOTHENE® F410-1 TPC SINGAPORE
Trong suốtTúi xáchTrang chủĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi Jumbo cho giặt ủi₫ 50.940/ KG

LDPE COSMOTHENE® L712 TPC SINGAPORE
Trọng lượng riêng thấpBộ phim kéo dài hai chiềuỨng dụng CoatingThích hợp cho tổng hợp lớ₫ 50.940/ KG

LDPE LD251 ZHONGTIAN HECHUANG
Dễ dàng xử lýphim₫ 51.730/ KG

LDPE SANREN Q400 SINOPEC SHANGHAI
Homopolymerphim₫ 52.900/ KG

LDPE C225Y PETLIN MALAYSIA
Chống oxy hóaphim₫ 52.900/ KG

LDPE Q210 SINOPEC SHANGHAI
Chống hóa chấtphim₫ 54.080/ KG

LDPE TITANLENE® LDF 265YZ TITAN MALAYSIA
Dễ dàng xử lýphimShrink phim₫ 54.080/ KG

LDPE LD605 SINOPEC YANSHAN
Chịu nhiệt độ caophim₫ 54.080/ KG

LDPE PAXOTHENE® H0105 USI TAIWAN
Chống đóng cụcphimTúi xáchLĩnh vực xây dựngỨng dụng nông nghiệpĐể đóng gói túiPhim nông nghiệp₫ 54.860/ KG

LDPE POLYMER-E F2200 ASIA POLYMER TAIWAN
Độ trong suốt caophimPhụ kiện ống₫ 54.860/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA112-27 USI TAIWAN
Lớp đùnthổi phimphimĐể thổi phim ra₫ 57.800/ KG

LDPE LD607 SINOPEC YANSHAN
Niêm phong nhiệt Tình dụcphimBọt₫ 58.000/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA207 USI TAIWAN
Bôi trơnphim₫ 60.740/ KG

LDPE POLYMER-E C4100 ASIA POLYMER TAIWAN
Độ trong suốt caophimPhụ kiện ốngỨng dụng CoatingphimTấm ván ép₫ 62.700/ KG

LDPE COSMOTHENE® F410 TPC SINGAPORE
Trong suốtTrang chủTúi giặtphimTúi Jumbo cho giặt ủi₫ 64.660/ KG

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA
Độ tinh khiết caoỨng dụng bao bì công nghiTúi xáchChai nhỏ giọtChai thuốcShrink phim₫ 72.100/ KG

LDPE SUMIKATHENE® F210-2 SUMITOMO JAPAN
Phim nông nghiệpphim₫ 72.490/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA207-66 USI TAIWAN
Bôi trơnphim₫ 73.670/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA248A USI TAIWAN
Bắn ra hình thành lớpphim₫ 74.060/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA248 USI TAIWAN
Mật độ thấpphim₫ 74.060/ KG

LDPE PE 3420F LYONDELLBASELL KOREA
Độ cứng caophimBảo vệChai lọNhà ởChai nhỏVật tư y tế/điều dưỡng₫ 74.450/ KG