1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim sợi
Xóa tất cả bộ lọc
PP Vistamaxx™  3000 EXXONMOBIL USA

PP Vistamaxx™  3000 EXXONMOBIL USA

Trang chủphimHợp chất

₫ 41.070/ KG

PP ExxonMobil™  PP4792E1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP4792E1 EXXONMOBIL USA

Trang chủphimPhim định hướngTrang chủ

₫ 41.070/ KG

PP Vistamaxx™  6202FL EXXONMOBIL USA

PP Vistamaxx™  6202FL EXXONMOBIL USA

phimTrang chủHợp chất

₫ 41.070/ KG

PP  TF500R ZHEJIANG HONGJI

PP TF500R ZHEJIANG HONGJI

phim

₫ 41.070/ KG

PP BORMOD™ HD915CF BOREALIS EUROPE

PP BORMOD™ HD915CF BOREALIS EUROPE

Trang chủphimTrang chủTấm ván épDiễn viên phimBao bì thực phẩm

₫ 41.070/ KG

PP HOPELEN FC-150U LOTTE KOREA

PP HOPELEN FC-150U LOTTE KOREA

phimBao bì thực phẩm

₫ 41.840/ KG

PP  F800EDF SINOPEC SHANGHAI

PP F800EDF SINOPEC SHANGHAI

Diễn viên phimPhim đúc (lớp xử lý coron

₫ 42.620/ KG

PP  TF418 HANWHA TOTAL KOREA

PP TF418 HANWHA TOTAL KOREA

phim

₫ 44.940/ KG

PP  HD601CF BOREALIS EUROPE

PP HD601CF BOREALIS EUROPE

Khử trùng nhiệtDiễn viên phimHiển thịDiễn viên phimTrang chủBao bì thực phẩmPhim không định hướngTrộnphimTấm ván épHiển thị

₫ 44.940/ KG

PP PRIME POLYPRO  F-300SP PRIME POLYMER JAPAN

PP PRIME POLYPRO  F-300SP PRIME POLYMER JAPAN

phim

₫ 45.720/ KG

PP ExxonMobil™  PP2999SS EXXONMOBIL SINGAPORE

PP ExxonMobil™  PP2999SS EXXONMOBIL SINGAPORE

Trang chủphim

₫ 46.490/ KG

PP YUNGSOX®  2100 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2100 FPC TAIWAN

CPP đúc phimMạ và màng bọc thực phẩm

₫ 49.590/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính

₫ 89.110/ KG

PPA Grivory®  XE3902 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3902 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 123.980/ KG

PPA Grivory®  XE3883 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3883 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 131.730/ KG

PPA Grivory®  XE3825 6861 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3825 6861 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

phimPhụ tùng ô tô

₫ 154.980/ KG

PPA Grivory®  XE4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 156.920/ KG

PPA Grivory®  XE11015 LDS EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE11015 LDS EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 193.730/ KG

PPA Grivory®  XE3889NK EMS-CHEMIE USA

PPA Grivory®  XE3889NK EMS-CHEMIE USA

Phụ tùng ô tôphim

₫ 205.350/ KG

PPA Grivory®  XE 3996 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE 3996 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 232.470/ KG

PPA Grivory®  XE 4099 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE 4099 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 232.470/ KG

PPA Grivory®  XE 4101 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE 4101 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 246.810/ KG

PPA Grivory®  XE 4202 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE 4202 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 246.810/ KG

PPA Grivory®  XE3920 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3920 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

phimPhụ tùng ô tô

₫ 248.740/ KG

PPA Grivory®  XE3889NK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3889NK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

phimPhụ tùng ô tô

₫ 251.840/ KG

PPA Grivory®  L XE 11357 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  L XE 11357 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 251.840/ KG

PPA Grivory®  XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 253.780/ KG

PVDF SOLEF® 720 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 720 SOLVAY USA

phim

₫ 378.930/ KG

PVDF Dyneon™  1008 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  1008 SOLVAY FRANCE

phim

₫ 464.940/ KG

PVDF Dyneon™  9009/0001 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  9009/0001 SOLVAY FRANCE

phim

₫ 523.060/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 697.410/ KG

PVDF Dyneon™  HR460 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  HR460 SOLVAY FRANCE

phimChất kết dính

₫ 774.900/ KG

PVDF Dyneon™  6020 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  6020 SOLVAY FRANCE

phimChất kết dính

₫ 891.140/ KG

PVDF Dyneon™  1015 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  1015 SOLVAY FRANCE

phim

₫ 929.880/ KG

PVDF SOLEF® TA-60512/0000 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® TA-60512/0000 SOLVAY USA

phim

₫ 960.880/ KG

PVDF SOLEF® TA-11008/0001 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® TA-11008/0001 SOLVAY USA

phim

₫ 968.630/ KG

PVDF Dyneon™  75140 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  75140 SOLVAY FRANCE

phim

₫ 1.084.860/ KG

PVDF SOLEF® 1008 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 1008 SOLVAY USA

phim

₫ 1.084.860/ KG

PVDF SOLEF® 1008-001 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 1008-001 SOLVAY USA

phim

₫ 1.460.690/ KG

Surlyn  1652-E DUPONT USA

Surlyn 1652-E DUPONT USA

phimTrang chủỨng dụng CoatingDiễn viên phim

₫ 108.490/ KG