VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim sợi
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE  LD2420H PCC IRAN

LDPE LD2420H PCC IRAN

Bao bì thực phẩmBọtTrang chủphimBọtBao bì thực phẩmPhim co lạiMục đích chung

₫ 53.630/ KG

LDPE PAXOTHENE®  H0105 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  H0105 USI TAIWAN

phimTúi xáchLĩnh vực xây dựngỨng dụng nông nghiệpĐể đóng gói túiPhim nông nghiệp

₫ 58.290/ KG

LDPE PAXOTHENE®  NA112-27 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  NA112-27 USI TAIWAN

thổi phimphimĐể thổi phim ra

₫ 58.290/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410 TPC SINGAPORE

Trang chủTúi giặtphimTúi Jumbo cho giặt ủi

₫ 64.120/ KG

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA

Ứng dụng bao bì công nghiTúi xáchChai nhỏ giọtChai thuốcShrink phim

₫ 71.500/ KG

LDPE  DNDJ0405 UNICAR JAPAN

LDPE DNDJ0405 UNICAR JAPAN

Túi đóng góiphim

₫ 88.600/ KG

LDPE LUPOLEN  3010D LYONDELLBASELL HOLAND

LDPE LUPOLEN  3010D LYONDELLBASELL HOLAND

phimTúi xách

₫ 101.040/ KG

LDPE Purell  1840H LYONDELLBASELL HOLAND

LDPE Purell  1840H LYONDELLBASELL HOLAND

phimỨng dụng đúc thổiThiết bị y tế

₫ 124.350/ KG

LLDPE  DFDA-7042(粉) SINOPEC ZHONGYUAN

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC ZHONGYUAN

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 29.920/ KG

LLDPE  DFDA-7042 HUIZHOU CNOOC&SHELL

LLDPE DFDA-7042 HUIZHOU CNOOC&SHELL

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 31.090/ KG

LLDPE  DFDA-7042(粉) SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC GUANGZHOU

Đóng gói phimPhim nông nghiệpMàng đất nông nghiệp

₫ 31.870/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA DUSHANZI

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DUSHANZI

Đóng gói phimPhim nông nghiệpHỗn hợpMàng nông nghiệp Glue Lin

₫ 32.250/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC MAOMING

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 32.450/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC GUANGZHOU

Đóng gói phimPhim nông nghiệpMàng đất nông nghiệp

₫ 32.640/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SINOPEC ZHENHAI

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC ZHENHAI

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 32.950/ KG

LLDPE  DFDA-7042(粉) SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC MAOMING

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 36.840/ KG

LLDPE EVALENE®  LF20186 JJGSPC PHILIPPINES

LLDPE EVALENE®  LF20186 JJGSPC PHILIPPINES

Lớp lótỨng dụng nông nghiệpTúi xáchphimỨng dụng công nghiệpTrang chủ

₫ 37.310/ KG

LLDPE  ML2202 SINOPEC SHANGHAI

LLDPE ML2202 SINOPEC SHANGHAI

Shock hấp thụ LinerTúi đóng góiphimỨng dụng nông nghiệpTrang chủ

₫ 38.860/ KG

LLDPE EVOLUE™  SP1520 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE EVOLUE™  SP1520 MITSUI CHEM JAPAN

phimĐóng gói tự độngPhim nông nghiệpNước làm mát thổi phim

₫ 41.190/ KG

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

phimTúi xáchĐóng gói bên ngoàiTúi ngượcMàng co (Lean Blend)10 đến 30% LLDPE) và các Ứng dụng cỏ nhân tạo

₫ 42.750/ KG

LLDPE LINATHENE®  LL115C USI TAIWAN

LLDPE LINATHENE®  LL115C USI TAIWAN

Ứng dụng nông nghiệpphimPhim đóng gói kính thiên phim bámMàng cho nông nghiệp

₫ 44.690/ KG

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE

Trang chủTấm ván épBao bì thực phẩmphimỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng

₫ 44.690/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7410D PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7410D PTT THAI

phimLớp lótChống mài mònGói thực phẩm

₫ 45.860/ KG

LLDPE LINATHENE®  LL120 USI TAIWAN

LLDPE LINATHENE®  LL120 USI TAIWAN

phimỨng dụng nông nghiệpThổi đùn

₫ 57.510/ KG

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

Chất kết dínhDiễn viên phimỨng dụng thực phẩm không thổi phimphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 89.380/ KG

MVLDPE Exceed™  1018EA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  1018EA EXXONMOBIL USA

phimTúi xáchTrang chủTrang chủ

₫ 32.250/ KG

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL SINGAPORE

Đóng gói phim

₫ 34.970/ KG

MVLDPE Exceed™  1018MF EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018MF EXXONMOBIL SINGAPORE

Đóng gói phim

₫ 37.890/ KG

MVLDPE Exceed™  1018MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Đóng gói phim

₫ 38.080/ KG

MVLDPE Exceed™  2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Hộp lót túiMàng compositeBao bì thực phẩm BarrierPhim đóng băngTúi đáPhim đóng góiĐóng gói kínĐứng lên túi

₫ 40.380/ KG

MVLDPE Exceed™  3518PA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  3518PA EXXONMOBIL SINGAPORE

Diễn viên phimĐóng gói phim

₫ 40.410/ KG

MVLDPE Exceed™  2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE

Bao bì thực phẩmPhim nhiều lớpĐóng gói kínĐứng lên túiShrink phim

₫ 40.800/ KG

MVLDPE Exceed™  2703HH EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  2703HH EXXONMOBIL USA

Túi rácTrang chủTrang chủphim

₫ 43.520/ KG

MVLDPE Exceed™  35-05CH EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  35-05CH EXXONMOBIL USA

Túi rácTrang chủphim

₫ 48.580/ KG

MVLDPE DOWLEX™  4404G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  4404G STYRON US

phimChủ yếu để đóng gói

₫ 65.290/ KG

MVLDPE EVOLUE™  SP4020 PRIME POLYMER JAPAN

MVLDPE EVOLUE™  SP4020 PRIME POLYMER JAPAN

thổi phimTấm ván épphimỨng dụng nông nghiệpPhim cho compositePhim công nghiệp

₫ 75.780/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 256.480/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 272.020/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 272.020/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14417.16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14417.16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 307.000/ KG