1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim quang học close
Xóa tất cả bộ lọc
POE TAFMER™  MD715 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  MD715 MITSUI CHEM JAPAN

Tăng cườngHộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 117.240/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL40 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL40 GLS USA

Màu sắc tốtĐúc khuônỨng dụng quang họcỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 312.650/ KG

COC TOPAS®  9506 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  9506 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 214.950/ KG

COC TOPAS®  6013L-17 TOPAS GERMANY

COC TOPAS®  6013L-17 TOPAS GERMANY

Ứng dụng quang học

₫ 214.950/ KG

COC TOPAS®  8007-F400 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  8007-F400 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 234.490/ KG

COC TOPAS®  5013LS-01 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  5013LS-01 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 234.490/ KG

COC TOPAS®  8007 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  8007 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 273.570/ KG

COC TOPAS®  5010L JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  5010L JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 312.650/ KG

COC TOPAS®  8007F-04 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  8007F-04 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 312.650/ KG

COC TOPAS®  5013X16 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  5013X16 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 332.190/ KG

COC TOPAS®  8007F-600 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  8007F-600 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 371.270/ KG

COC APEL™  APL-5014DP MITSUI CHEM JAPAN

COC APEL™  APL-5014DP MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng quang học

₫ 382.990/ KG

COC TOPAS®  5013L-10 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  5013L-10 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 390.810/ KG

COC TOPAS®  6015 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  6015 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 390.810/ KG

COC TOPAS®  6015S-04 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  6015S-04 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 390.810/ KG

COC TOPAS®  5013 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  5013 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 429.890/ KG

COC TOPAS®  6013 S04 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  6013 S04 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 429.890/ KG

COC TOPAS®  8007S JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  8007S JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 468.970/ KG

COP ZEONEX® K26R ZEON JAPAN

COP ZEONEX® K26R ZEON JAPAN

Độ nét caoỨng dụng quang họcỨng dụng điện tửỐng kính

₫ 558.860/ KG

LCP SIVERAS™  L304T40 TORAY JAPAN

LCP SIVERAS™  L304T40 TORAY JAPAN

Tăng cườngThiết bị dệtChì miễn phí Reflow hànCáp quang Splitter

₫ 214.950/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E5006L-BK SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E5006L-BK SUMITOMO JAPAN

Chịu nhiệtLưu trữ dữ liệu quang họcTrang chủ

₫ 527.590/ KG

LCP VECTRA®  A950 CELANESE USA

LCP VECTRA®  A950 CELANESE USA

Chống ăn mònLĩnh vực ô tôỨng dụng cameraLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng quang học

₫ 1.172.430/ KG

LCP LAPEROS®  A950 JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  A950 JAPAN POLYPLASTIC

Chống ăn mònLĩnh vực ô tôỨng dụng cameraLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng quang học

₫ 1.563.240/ KG

MS  TX-100S DENKA JAPAN

MS TX-100S DENKA JAPAN

Thời tiết khángTrang chủLớp quang học

₫ 61.750/ KG

MS TX POLYMER  TX-100S DENKA SINGAPORE

MS TX POLYMER  TX-100S DENKA SINGAPORE

Thời tiết khángTrang chủLớp quang họcHiển thị nhà ởĐèn chiếu sángBảng hướng dẫn ánh sáng

₫ 61.750/ KG

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

Thời tiết khángDụng cụ quang họcPhụ kiện quang họcTrang chủBao bì thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu xây dựngĐèn chiếu sáng

₫ 66.830/ KG

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW L16619.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW L16619.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 214.950/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 BK9231 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 BK9231 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 242.300/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 LXP EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 LXP EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 265.750/ KG

PA12 Grilamid®  TR90LX EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90LX EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 281.380/ KG

PA12 UBESTA  3020U UBE JAPAN

PA12 UBESTA  3020U UBE JAPAN

Độ nhớt trung bìnhDây điệnCáp điệnVật tư y tếDùng một lầnLĩnh vực dịch vụ thực phẩLớp quang học

₫ 289.200/ KG

PA12 Grilamid®  TR90UV RED L15411.27 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90UV RED L15411.27 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao

₫ 308.740/ KG

PA12 Grilamid®  TR90-HELLBLAU EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90-HELLBLAU EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 312.650/ KG

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW 6687 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW 6687 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao

₫ 312.650/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 UV BLUEL16618.10 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 UV BLUEL16618.10 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao

₫ 312.650/ KG

PA12 Grilamid®  TR90-WEISS EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90-WEISS EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 312.650/ KG

PA12 Grilamid®  TR55LX EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR55LX EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuỨng dụng quang họcPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng dây và cápBộ phận gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôThiết bị y tếLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 332.190/ KG

PA12 Grilamid®  TR90LS EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90LS EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 351.730/ KG

PA12 Grilamid®  TR90LXS EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90LXS EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 351.730/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 GY9420 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 GY9420 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 351.730/ KG