1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim quang điện close
Xóa tất cả bộ lọc
PVDF KF Polymer® 1000 KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® 1000 KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 700.620/ KG

PVDF KF Polymer® W#2100(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® W#2100(粉) KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 1.012.010/ KG

PVDF KF Polymer® W#8200(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® W#8200(粉) KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 1.012.010/ KG

PVDF KF Polymer® W#7200(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® W#7200(粉) KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 1.012.010/ KG

PVDF KF Polymer® W#8100(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® W#8100(粉) KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 1.012.010/ KG

PVDF KF Polymer® W#7100(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® W#7100(粉) KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 1.012.010/ KG

PVDF KF Polymer® W#7300(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® W#7300(粉) KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 1.012.010/ KG

PVDF KF Polymer® W#9200(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® W#9200(粉) KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 1.050.930/ KG

PVDF KF Polymer® W#9300(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® W#9300(粉) KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 1.089.860/ KG

PVDF KF Polymer® W#9400(粉) KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® W#9400(粉) KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 1.109.320/ KG

SURLYN Surlyn® 1605 DUPONT USA

SURLYN Surlyn® 1605 DUPONT USA

Ứng dụng CoatingphimTrang chủDiễn viên phim

₫ 124.560/ KG

TPE NOTIO™  PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN

Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa

₫ 184.890/ KG

TPE NOTIO™  PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN

Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 184.890/ KG

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 216.030/ KG

TPEE  TX555 SINOPEC YIZHENG

TPEE TX555 SINOPEC YIZHENG

Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm Spinning

₫ 66.950/ KG

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 204.350/ KG

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 247.160/ KG

TPU  385AS SHANGHAI LEJOIN PU

TPU 385AS SHANGHAI LEJOIN PU

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 58.770/ KG

TPU  670AS-4 SHANGHAI LEJOIN PU

TPU 670AS-4 SHANGHAI LEJOIN PU

Độ đàn hồi caoNắp chaiTrang chủ Hàng ngàyMáy inGiày bảo hộ lao độngBánh xeDây thunCác lĩnh vực như phim

₫ 65.590/ KG

TPU WANTHANE®  WHT-1485RV YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE®  WHT-1485RV YANTAI WANHUA

Độ nét caophimPhụ kiện ốngTrang chủ

₫ 66.170/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1172IC YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1172IC YANTAI WANHUA

Chống mài mòn caoBăng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim

₫ 77.850/ KG

TPU Huafon®  HF-3190A-3 ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3190A-3 ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaophimGiày

₫ 85.630/ KG

TPU Huafon®  HF-3065AU ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3065AU ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaphimGiày

₫ 89.910/ KG

TPU Desmopan®  KU2-8785A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  KU2-8785A COVESTRO GERMANY

Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 108.990/ KG

TPU Desmopan®  385A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385A COVESTRO GERMANY

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quátỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 114.820/ KG

TPU Desmopan®  385SX(粉) COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385SX(粉) COVESTRO GERMANY

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 116.770/ KG

TPU Desmopan®  KU2-8060 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  KU2-8060 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 124.560/ KG

TPU Desmopan®  385 S COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385 S COVESTRO GERMANY

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 128.450/ KG

TPU Desmopan®  385 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 132.340/ KG

TPU ESTANE® 58311 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58311 LUBRIZOL USA

Chống mài mònDiễn viên phimHồ sơ

₫ 189.170/ KG

TPU Desmopan®  385SX COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385SX COVESTRO GERMANY

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 194.620/ KG

TPU Desmopan®  3491A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  3491A COVESTRO GERMANY

Chống va đập caophimThùng chứaSản phẩm tường mỏngPhụ kiện kỹ thuật

₫ 210.190/ KG

ULDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

ULDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

Chống va đập caophimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói

₫ 59.160/ KG

ULDPE ATTANE™ 4404G STYRON US

ULDPE ATTANE™ 4404G STYRON US

Hiệu suất quang họcTrang chủphimChủ yếu để đóng gói

₫ 73.950/ KG

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

Độ bóng caoMáy tínhVỏ đồng hồĐiện thoạiHành lýĐồ chơiVỏ âm thanh

₫ 40.000/ KG

PC  G1011-F ZHEJIANG ZPC

PC G1011-F ZHEJIANG ZPC

Truyền ánh sáng caoThiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tô

₫ 43.000/ KG

ABS  HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

ABS HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Sức đề kháng tác động truThiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tử
CIF

US $ 1,157/ MT

GPPS  STL 525 LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 525 LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

Truyền caoThiết bị điệnĐồ chơi nhựaTrang chủ
CIF

US $ 998/ MT

TPU  EP-95A DONGGUAN DINGZHI

TPU EP-95A DONGGUAN DINGZHI

Loại PolyesterMáy inVăn phòng phẩmVỏ điện thoạiSản phẩm điện tửĐầu Zipper

₫ 70.000/ KG

TPU  EP-95A DONGGUAN DINGZHI

TPU EP-95A DONGGUAN DINGZHI

Loại PolyesterMáy inVăn phòng phẩmVỏ điện thoạiSản phẩm điện tửĐầu Zipper

₫ 70.000/ KG