VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim quang điện
Xóa tất cả bộ lọc
PC CLARNATE® A1155 YANTAI WANHUA
Xử lý bọc keophimBăng tảiĐóng gói₫ 52.450/ KG

PC LNP™ LUBRICOMP™ WR5210R GN1419 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng chiếu sángTúi nhựaBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 97.130/ KG

PETG SKYGREEN® K2012 SK KOREA
Trang chủTrang chủphimThùng chứaChai lọĐồ chơi₫ 73.430/ KG

PHA EM10080 SHANDONG ECOMANN
thổi phim₫ 115.380/ KG

PHA EM10080(粉) SHANDONG ECOMANN
thổi phim₫ 124.320/ KG

PLA Luminy® LX175 TOTAL THAILAND
phimSợi₫ 82.360/ KG

POE EXACT™ 8201 EXXONMOBIL HOLLAND
Lĩnh vực ô tôphimĐóng gói phim₫ 62.160/ KG

PP F-401 SINOPEC YANGZI
Thiết bị gia dụngSợiĐóng gói phim₫ 36.910/ KG

PP S1004 SINOPEC MAOMING
Trang chủĐóng gói phimTấm PPSợi₫ 37.300/ KG

PP T30G SINOPEC MAOMING
Ứng dụng ô tôDây đai nhựaPhim dệt MonofilamentHỗ trợ thảmĐồ chơiHàng ngày₫ 37.300/ KG

PP SZ30S SINOPEC WUHAN
SợiỐng PPphim₫ 37.300/ KG

PP Moplen HP525J LYONDELLBASELL SAUDI
Phim định hướng trục đôi₫ 37.300/ KG

PP T30G SHAANXI YCZMYL
Phim dệt MonofilamentHỗ trợ thảmĐồ chơiHàng ngày₫ 37.300/ KG

PP Teldene® H11BF NATPET SAUDI
Túi giặtTrang chủBao bì thực phẩmphim₫ 37.300/ KG

PP X30S SHAANXI YCZMYL
Bao bì thực phẩmPhim một lớp hoặc đồng đùBao bì vải₫ 37.300/ KG

PP EP1X30F SHAANXI YCZMYL
Đóng gói phimống (₫ 37.300/ KG

PP S38F SHAANXI YCZMYL
Trang chủBăng dínhPhim một lớpBao bì hoaFlake và vải đóng góiDuplex và đôi màng bọt dòĐối với băng dính₫ 37.300/ KG

PP YUNGSOX® 2020S FPC TAIWAN
Bao bì thực phẩmphimBăng dínhBộ phim kéo dài hai chiềuBao bì thực phẩm₫ 39.160/ KG

PP SABIC® H11BF SABIC SAUDI
Trang chủphimBao bì thực phẩmTúi giặt₫ 40.400/ KG

PP INEOS H03G-06 INEOS USA
Phim định hướng trục đôiphimBao bì thực phẩm₫ 41.180/ KG

PP Aramco HP30EG SAUDI ARAMCO
Ứng dụng bao bì công nghiỨng dụng bao bì thực phẩmPhim đóng gói₫ 41.180/ KG

PP POLIMAXX® 1126NK TPI THAILAND
phimTúi xáchBao bì thực phẩm₫ 41.960/ KG

PP K8003 SINOPEC YANGZI
Đóng gói phimSợiThiết bị gia dụng₫ 42.740/ KG

PP D(Y)-W0723F PETROCHINA DUSHANZI
phimĐóng gói phimThích hợp cho màng đóng g₫ 43.510/ KG

PP Borealis HD120MO BOREALIS EUROPE
Trang chủĐóng gói phim₫ 43.900/ KG

PP S1004 SINOPEC YANGZI
Tấm PPĐóng gói phimSợiThiết bị gia dụng₫ 44.680/ KG

PP Daelim Poly® HP740T Korea Daelim Basell
Trang chủBao bì thực phẩmphimCốcLớp homopolyzingThích hợp để đóng gói. Cá₫ 46.620/ KG

PP YUNGSOX® 2080 FPC TAIWAN
Bao bì thực phẩmTrang chủphimPhim thổi IPPBao bì thực phẩm tổng hợp₫ 46.620/ KG

PP GLOBALENE® PD-943 LCY TAIWAN
thổi phim₫ 48.370/ KG

PP PPB-M02-V SINOPEC YANGZI
Đóng gói phimSợiThiết bị gia dụng₫ 49.730/ KG

PP Borclean™ HC300BF BOREALIS EUROPE
phimBộ phim kéo dài hai chiềuphim₫ 51.280/ KG

PP COSMOPLENE® FS6612L TPC SINGAPORE
phimPhim co lạiBộ phim kéo dài hai chiều₫ 62.160/ KG

PVDF KF Polymer® W#9300(粉) KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 349.650/ KG

PVDF KF Polymer® KF850(粉) KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 466.200/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 505.050/ KG

PVDF KF Polymer® W#9100(粉) KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 505.050/ KG

PVDF SOLEF® 21216(粉) SOLVAY USA
phimĐối với pin lithium polym₫ 652.680/ KG

PVDF KF Polymer® 1000(粉) KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 699.300/ KG

PVDF KF Polymer® 1100 KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 699.300/ KG

PVDF KF Polymer® 1000 KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 699.300/ KG