1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim quang điện
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE ExxonMobil™ 100AC EXXONMOBIL SAUDI
phimTrang chủBao bì trái cây và rau quT-shirt bao bì túiBao bì trưng bàyÁnh sáng Shrink phimỨng dụng chung₫ 40.770/ KG

LDPE SABIC® HP4024W SABIC SAUDI
Túi giặtphimTrang chủ₫ 41.160/ KG

LDPE 18D0 PETROCHINA DAQING
Phim co lạiĐóng gói phim₫ 42.320/ KG

LDPE 2102TX00 PCC IRAN
Vỏ sạcphimTúi xáchPhim nhiều lớp vv₫ 42.710/ KG

LDPE PE FA6220 BOREALIS EUROPE
Trang chủphimBọtPhim co lạiTrang chủBọtphimPhim co lại₫ 52.810/ KG

LDPE ALCUDIA® 2303-FG REPSOL YPF SPAIN
Trang chủphimphimPhim co lại₫ 52.810/ KG

LDPE LD163 SINOPEC YANSHAN
Phim co lại₫ 53.580/ KG

LDPE UBE R300 UBE JAPAN
phimTrang chủTúi xách₫ 69.890/ KG

LLDPE EFDC-7050 EQUATE KUWAIT
phimTrang chủTúi xáchỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm₫ 34.360/ KG

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA
Trang chủVật liệu tấmĐóng gói phim₫ 34.950/ KG

LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE
Bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm phimTúi thưPhim đóng gói chung₫ 42.710/ KG

LLDPE Formolene® L42022 E2 FPC USA
Trang chủTúi xáchphim₫ 45.820/ KG

LLDPE Bynel® 41E710 DUPONT USA
Ứng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim₫ 46.590/ KG

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING
ỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 47.370/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU
Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác₫ 32.230/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018HA EXXONMOBIL USA
Đóng gói phim₫ 34.950/ KG

MVLDPE ExxonMobil™ 20-10CH EXXONMOBIL SAUDI
Túi rácTrang chủphim₫ 38.050/ KG

MVLDPE Exceed™ 20-18EB EXXONMOBIL USA
Túi rácphimTrang chủTrang chủ₫ 42.710/ KG

PA6 YH-3200 SINOPEC BALING
Ứng dụng công nghiệpLớp sợiphim₫ 41.550/ KG

PA6 J3200M HANGZHOU JUHESHUN
Đóng gói phimỨng dụng dệt₫ 42.710/ KG

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND
Đóng gói cứngĐóng góiTúi xáchphimBao bì linh hoạt₫ 178.610/ KG
PB-1 BL3110M MITSUI CHEM JAPAN
phimSửa đổi nhựa₫ 264.040/ KG

PBAT TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi₫ 40.770/ KG

PLA Ingeo™ 4043D NATUREWORKS USA
Phim định hướng trục đôiTrang chủphimBao bì thực phẩm₫ 81.540/ KG

PLA REVODE110 ZHEJIANG HISUN
Màng bạch huyếtBộ phim kéo dài hai chiều₫ 84.650/ KG

PP FC801MX SINOPEC SHANGHAI
Phim đúc (lớp lõi)₫ 46.590/ KG

PP YUNGSOX® 5020 FPC TAIWAN
Phim co lạiShrink phim₫ 60.180/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim₫ 108.720/ KG

PVC GEON® Rigid E7755 GEEN FUNCTION DONGGUAN
Ứng dụng ngoài trờiPhim ảnh₫ 119.590/ KG

PVDF KF Polymer® KF850 KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 621.260/ KG

PVDF KF Polymer® 1300 KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 698.920/ KG

PVDF KF Polymer® 1500 KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 1.009.550/ KG

TPE SKYPEL® G130D SK KOREA
Vật liệu tấmỐngCáp khởi độngLĩnh vực ô tôphim₫ 147.550/ KG

TPU ESTANE® 2103-85AE NAT LUBRIZOL USA
phimTúi nhựaphimHồ sơ₫ 225.210/ KG

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA
phimỨng dụng đúc thổiCáp khởi động₫ 264.040/ KG

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA
Ứng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ₫ 51.250/ KG

EVA 3019PE BRASKEM BRAZIL
Đồ chơiChất kết dínhphimGiày dép₫ 43.680/ KG

EVOH EVASIN™ EV3251F TAIWAN CHANGCHUN
Chai lọỨng dụng phim thổi đồng đVật liệu tấm₫ 302.870/ KG

HDPE 5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐng PEThùng chứaỨng dụng đúc thổiPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 33.700/ KG

HDPE 5321B HUIZHOU CNOOC&SHELL
thổi phimBao bì thực phẩm₫ 34.170/ KG