341 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim niêm phong nhiệt 
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™ PX1005X-701 SABIC INNOVATIVE US
Trong suốtphimLinh kiện máy tính₫ 97.700/ KG

PPO NORYL™ PX1005X SABIC INNOVATIVE US
Chống cháyphimPhụ kiện máy tính₫ 101.610/ KG

PPO NORYL™ PX1005X GY1207 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Trong suốtphimLinh kiện máy tính₫ 109.430/ KG

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN
Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 97.700/ KG

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN
Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 119.590/ KG

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN
Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 140.690/ KG

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN
phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu₫ 20.710/ KG

TPE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Chống hóa chấtHồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim₫ 203.220/ KG

TPEE TX722 SINOPEC YIZHENG
Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm SpinningLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điện₫ 57.450/ KG

TPEE TX633 SINOPEC YIZHENG
Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm SpinningLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điện₫ 70.350/ KG

TPEE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 203.220/ KG

TPEE BEXLOY® 7246 DUPONT TAIWAN
Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 248.160/ KG

TPU WANTHANE® WHT-3395 YANTAI WANHUA
Chống thủy phânNắp chaiSản phẩm tường mỏngDây điệnphimTrang chủ₫ 56.670/ KG

TPU 164DS SHANGHAI LEJOIN PU
Độ đàn hồi caoHàng gia dụngTấm khácDây điệnCáp điệnphimỨng dụng công nghiệpGiày dépĐóng gói₫ 73.080/ KG

TPU HI-1090AK HEADWAY TAIWAN
Chịu nhiệtphimMáy inPhụ tùng ô tôPhụ tùng điện tử₫ 89.890/ KG

TPU Pearlthane® 2355-95A LUBRIZOL USA
Chống cháyCáp điệnphimỨng dụng CoatingTấm ván ép₫ 140.690/ KG

TPU Elastollan® EC95A55 BASF GERMANY
Sức mạnh caophimLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệp₫ 187.590/ KG

TPU Desmopan® 990R COVESTRO GERMANY
Tăng cườngSửa chữa băng tảiỐngLiên hệĐóng góiMáy giặtDây và cápGiày dépphim₫ 195.410/ KG

TPU Desmopan® 359X COVESTRO GERMANY
Trong suốtphimThiết bị tập thể dụcỐng tiêmThực phẩm không cụ thể₫ 195.410/ KG

TPU Desmopan® 3491A COVESTRO GERMANY
Chống va đập caophimThùng chứaSản phẩm tường mỏngPhụ kiện kỹ thuật₫ 211.040/ KG

TPU Texin® RxT85A 00000 COVESTRO GERMANY
Lớp y tếỐng thôngVật tư y tế/điều dưỡngphimPhụ kiện ốngVỏ máy tính xách tayĐóng góiHồ sơMáy giặt₫ 449.430/ KG