1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim một lớp hoặc đồng đù close
Xóa tất cả bộ lọc
PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-GN1419 SABIC INNOVATIVE US

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-GN1419 SABIC INNOVATIVE US

Bao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 282.290/ KG

POE Vistamaxx™  3980 EXXONMOBIL USA

POE Vistamaxx™  3980 EXXONMOBIL USA

Kháng hóa chấtChống lão hóaphimTrang chủHợp chất

₫ 56.610/ KG

POE EXACT™  8201 EXXONMOBIL HOLLAND

POE EXACT™  8201 EXXONMOBIL HOLLAND

Chịu nhiệt độ thấpLĩnh vực ô tôphimĐóng gói phim

₫ 62.040/ KG

POE EXXELOR™ VM3980 EXXONMOBIL USA

POE EXXELOR™ VM3980 EXXONMOBIL USA

Kháng hóa chấtChống lão hóaphimTrang chủHợp chất

₫ 75.610/ KG

PP  D(Y)-W725EF PETROCHINA DUSHANZI

PP D(Y)-W725EF PETROCHINA DUSHANZI

Chống nứt căng thẳngTrang chủphimThích hợp cho màng đóng g

₫ 43.430/ KG

PP  D(Y)-W0723F PETROCHINA DUSHANZI

PP D(Y)-W0723F PETROCHINA DUSHANZI

Chống nứt căng thẳngphimĐóng gói phimThích hợp cho màng đóng g

₫ 43.430/ KG

PP COSMOPLENE®  FL7632 TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FL7632 TPC SINGAPORE

Chống va đập caophimDiễn viên phimTấm ván ép

₫ 44.210/ KG

PP  H4540 HYUNDAI KOREA

PP H4540 HYUNDAI KOREA

Độ bóng caoBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩphim

₫ 44.590/ KG

PP  CP800M SINOPEC MAOMING

PP CP800M SINOPEC MAOMING

Độ cứng caophimLớp giữa của CPP Aluminiz

₫ 44.980/ KG

PP YUNGSOX®  5050M FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5050M FPC TAIWAN

Copolymer không chuẩnTấm ván épChất bịt kínTấm ván épChất bịt kínĐúc phim

₫ 48.470/ KG

PP  3310 NAN YA TAIWAN

PP 3310 NAN YA TAIWAN

Mật độ thấpphimTấm ván épBao bì thực phẩm

₫ 52.350/ KG

PP YUNGSOX®  2020 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2020 FPC TAIWAN

Tính năng: Hiệu suất caoBao bì thực phẩmphimBăng dínhMàng BOPPThực phẩm cao cấpQuần áo và đồ trang sức đMạ điện và trang trí màng

₫ 53.510/ KG

PVA  PVA-117 KURARAY JAPAN

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 96.940/ KG

PVA  PVA-103 KURARAY JAPAN

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 118.660/ KG

PVA  PVA-105 KURARAY JAPAN

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 139.600/ KG

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 215.210/ KG

TPEE  TX555 SINOPEC YIZHENG

TPEE TX555 SINOPEC YIZHENG

Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm Spinning

₫ 66.700/ KG

TPU WANTHANE® WHT-3395 YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-3395 YANTAI WANHUA

Chống thủy phânNắp chaiSản phẩm tường mỏngDây điệnphimTrang chủ

₫ 56.230/ KG

TPU  385AS SHANGHAI LEJOIN PU

TPU 385AS SHANGHAI LEJOIN PU

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 58.550/ KG

TPU Desmopan®  385A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385A COVESTRO GERMANY

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quátỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 114.390/ KG

TPU Desmopan®  385SX(粉) COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385SX(粉) COVESTRO GERMANY

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 116.330/ KG

TPU Desmopan®  385 S COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385 S COVESTRO GERMANY

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 127.960/ KG

TPU Desmopan®  385 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 131.840/ KG

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY

Nhiệt độ thấp linh hoạtỐngỨng dụng khai thác mỏCáp khởi độngphimHàng thể thaoĐóng góiNhãn taiChèn

₫ 151.230/ KG

TPU Desmopan®  385SX COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385SX COVESTRO GERMANY

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 188.070/ KG

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA

Chịu nhiệt độ thấpVật liệu xây dựngLĩnh vực xây dựngthổi phimỐngDiễn viên phimHồ sơ

₫ 204.740/ KG

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

Dễ dàng mạHộp nhựaỨng dụng ô tôTrường hợp điện thoạiTự động Wheel Cover KnobBảng tênTay cầm cửa tủ lạnhHộp băng
CIF

US $ 2,930/ MT

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

Chống cháyNhà ởVỏ điệnVật liệu lớp chống cháyVỏ TVDụng cụ điệnVỏ máy quay video
CIF

US $ 3,130/ MT

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

Chống cháyNhà ởVỏ TVVỏ điệnThiết bị gia dụngVật liệu lớp chống cháyVỏ TVDụng cụ điệnVỏ máy quay video
CIF

US $ 4,850/ MT

GPPS POLYREX®  PG-383M ZHENJIANG CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-383M ZHENJIANG CHIMEI

Sức mạnh caoThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm
CIF

US $ 1,120/ MT

GPPS POLYREX®  PG-383 ZHENJIANG CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-383 ZHENJIANG CHIMEI

Sức mạnh caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩHiển thịHộp đựng thực phẩmĐồ chơi
CIF

US $ 1,160/ MT

LDPE  2426H PETROCHINA DAQING

LDPE 2426H PETROCHINA DAQING

Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách
CIF

US $ 1,255/ MT

LLDPE  DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

LLDPE DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

phimTúi xáchPhim siêu mỏngTúi quần áoTrang chủ
CIF

US $ 1,030/ MT

PP  T30S PETROCHINA DALIAN

PP T30S PETROCHINA DALIAN

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDây phim dệtHỗ trợ thảm
CIF

US $ 975/ MT

PP  PPH-M17 DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-M17 DONGGUAN GRAND RESOURCE

Mùi thấpTrang chủPhụ tùng ô tôĐồ chơiThiết bị thể thaoHộp lưu trữTủ quần áoThực phẩm tươi hộpHộp đa phương tiệnBao bì mỹ phẩm
CIF

US $ 983/ MT

PP  K8009 ZHEJIANG ZPC

PP K8009 ZHEJIANG ZPC

Dòng chảy caoThiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực ô tôSản phẩm văn phòngThiết bị điệnHộp pin
CIF

US $ 1,010/ MT

PP TIRIPRO®  K8009 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K8009 FCFC TAIWAN

Dòng chảy caoThiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực ô tôSản phẩm văn phòngHộp pinHộp pinPhụ tùng ô tôTrang chủ
CIF

US $ 1,150/ MT

PP  M800E SINOPEC SHANGHAI

PP M800E SINOPEC SHANGHAI

Độ bóng caoPhụ kiện mờLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócPhụ kiện trong suốtPhạm vi áp dụng: Được sử
CIF

US $ 1,200/ MT

PPO XYRON™ 540Z ASAHI JAPAN

PPO XYRON™ 540Z ASAHI JAPAN

Chống cháyPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 96.122/ KG

PPO NORYL™  PX1005WH SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  PX1005WH SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chống cháyphimLinh kiện máy tínhDụng cụ điện

₫ 118.304/ KG