1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phim không định hướng 
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel® 158L NC010 DUPONT USA
Điện tử cơ khíPhụ tùng ô tô₫ 174.640/ KG

PA66 Zytel® 151L NC010 DUPONT USA
Trang điểmThực phẩm không cụ thể₫ 174.640/ KG

PA9T Genestar™ TA124 KURARAY JAPAN
Bộ phận gia dụngMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 194.040/ KG

PC Novarex™ M7027BF SINOPEC-MITSUBISH BEIJING
Thực phẩm không cụ thể₫ 60.540/ KG

PC LEXAN™ 124R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN
Thực phẩm không cụ thể₫ 62.090/ KG

PC LEXAN™ 144R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 73.740/ KG

PC PANLITE® L-1250Y TEIJIN SINGAPORE
Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc₫ 77.620/ KG

PC LEXAN™ 144R SABIC INNOVATIVE US
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 78.780/ KG

PC PANLITE® L-1250Y BK TEIJIN SINGAPORE
Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc₫ 81.500/ KG

PC LEXAN™ 144R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 81.500/ KG

PC PANLITE® G-3310G TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khí₫ 87.320/ KG

PC PANLITE® G-3310M BK TEIJIN JAPAN
Ứng dụng cameraLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraỨng dụng công nghiệp₫ 88.480/ KG

PC PANLITE® G-3430H JIAXING TEIJIN
Ứng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí₫ 90.030/ KG

PC LUPOY® 1621-02 LG CHEM KOREA
Chai lọThực phẩm không cụ thể₫ 90.030/ KG

PC LEXAN™ 124R-111 SABIC INNOVATIVE US
Thực phẩm không cụ thể₫ 91.200/ KG

PC PANLITE® 3310M BK TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khíỨng dụng công nghiệp₫ 91.200/ KG

PC PANLITE® G-3110PH QG0861P TEIJIN JAPAN
Trang chủỨng dụng điệnCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử₫ 93.170/ KG

PC PANLITE® G-3115PH BK TEIJIN JAPAN
Trang chủỨng dụng điệnCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử₫ 98.960/ KG

PC PANLITE® L-1250Y(粉) TEIJIN JAPAN
Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc₫ 100.900/ KG

PC IUPILON™ EFR3000-9001 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Thực phẩm không cụ thể₫ 108.660/ KG

PC Makrolon® 2858 550115 COVESTRO THAILAND
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 110.600/ KG

PC Makrolon® 2858 COVESTRO GERMANY
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 116.420/ KG

PC Makrolon® 2858 COVESTRO THAILAND
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 116.420/ KG

PC Makrolon® 2858 550115 COVESTRO SHANGHAI
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 116.420/ KG

PC PANLITE® B-8110R TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtMáy mócLinh kiện cơ khíỨng dụng camera₫ 135.830/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX07350 7R1005 SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị cơ khíPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 318.230/ KG

PEEK VICTREX® 450G VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.250.860/ KG

PEEK VICTREX® 450FC30 VICTREX UK
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 2.444.900/ KG

PEEK VICTREX® 450CA30 VICTREX UK
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 2.522.520/ KG

PEEK VICTREX® 450G903 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.522.520/ KG

PEEK VICTREX® 450GL30 BK VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.522.520/ KG

PEEK VICTREX® 150GL30 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.522.520/ KG

PEEK VICTREX® 450GL30 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.522.520/ KG

PEEK VICTREX® 450GL15 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.716.560/ KG

PET BG85 SINOPEC YIZHENG
Chai đóng gói axit cacbonChai nước giải khát có ga₫ 32.990/ KG

POK POKETONE™ M930A HYOSUNG KOREA
Đường ống dẫn nhiên liệuLinh kiện điện tửBao bì chặn khíVật liệu trang trí nội thVật liệu hoàn thiện bên n₫ 108.660/ KG

POM TENAC™-C 4510 ASAHI JAPAN
Phụ tùng động cơCamLinh kiện cơ khí₫ 77.620/ KG

POM TENAC™-C 4510 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG
Phụ tùng động cơCamLinh kiện cơ khí₫ 79.560/ KG

POM Delrin® FG500AL NC010 DUPONT NETHERLANDS
Ứng dụng thực phẩm không₫ 220.820/ KG

PP YUNGSOX® 1352F FPC TAIWAN
Ứng dụng dệtVật liệu đặc biệt cho vảiVải lọcVải công nghiệpKhông dệt₫ 32.560/ KG