1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phim không định hướng close
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE  LL0220AA SECCO SHANGHAI

LLDPE LL0220AA SECCO SHANGHAI

Trong suốtphimPhim nông nghiệp

₫ 32.520/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SINOPEC ZHENHAI

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC ZHENHAI

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 32.910/ KG

LLDPE  LL0220AA PEMSB MALAYSIA

LLDPE LL0220AA PEMSB MALAYSIA

Trong suốtphimPhim nông nghiệp

₫ 32.990/ KG

LLDPE  DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU

Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 32.990/ KG

LLDPE  218NF SINOPEC FUJIAN

LLDPE 218NF SINOPEC FUJIAN

Dòng chảy caophimcăng bọc phimThùng chứaTrang chủVỏ sạc

₫ 33.370/ KG

LLDPE  DFDA-7042(粉) SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC MAOMING

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 34.150/ KG

LLDPE  FL201KI SINOPEC FUJIAN

LLDPE FL201KI SINOPEC FUJIAN

Trong suốtTrang chủThùng chứaVỏ sạcphim

₫ 34.540/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7420D1 PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7420D1 PTT THAI

Độ cứng caophimTrang chủThùng chứaVỏ sạc

₫ 35.510/ KG

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcỨng dụng Túi bảo vệ quần Túi bao bì sản phẩmmàng composite vv

₫ 36.870/ KG

LLDPE EVALENE®  LF20186 JJGSPC PHILIPPINES

LLDPE EVALENE®  LF20186 JJGSPC PHILIPPINES

Độ bền caoLớp lótỨng dụng nông nghiệpTúi xáchphimỨng dụng công nghiệpTrang chủ

₫ 37.260/ KG

LLDPE SABIC®  DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI

Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 37.640/ KG

LLDPE TAISOX®  3224 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3224 FPC TAIWAN

Mật độ thấpcăng bọcphim

₫ 38.810/ KG

LLDPE  LL0209AA SECCO SHANGHAI

LLDPE LL0209AA SECCO SHANGHAI

Trong suốtphimPhim nông nghiệpcăng bọc phim

₫ 38.810/ KG

LLDPE  LL0209AA PCC IRAN

LLDPE LL0209AA PCC IRAN

Trong suốtphimPhim nông nghiệpcăng bọc phim

₫ 41.140/ KG

LLDPE EVOLUE™  SP1520 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE EVOLUE™  SP1520 MITSUI CHEM JAPAN

Niêm phong nhiệt Tình dụcphimĐóng gói tự độngPhim nông nghiệpNước làm mát thổi phim

₫ 41.450/ KG

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE

Nhiệt độ thấp dẻo daiTrang chủTấm ván épBao bì thực phẩmphimỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng

₫ 44.630/ KG

LLDPE  LL0209AA PETROCHINA DUSHANZI

LLDPE LL0209AA PETROCHINA DUSHANZI

Trong suốtphimPhim nông nghiệpcăng bọc phim

₫ 45.790/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7410D PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7410D PTT THAI

Độ bền caophimLớp lótChống mài mònGói thực phẩm

₫ 45.790/ KG

LLDPE LINATHENE®  LL120 USI TAIWAN

LLDPE LINATHENE®  LL120 USI TAIWAN

Mật độ thấpphimỨng dụng nông nghiệpThổi đùn

₫ 46.570/ KG

MVLDPE Exceed™  1018MF EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018MF EXXONMOBIL SINGAPORE

Sức mạnh caoĐóng gói phim

₫ 34.070/ KG

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018HA EXXONMOBIL SINGAPORE

Sức mạnh caoĐóng gói phim

₫ 36.870/ KG

MVLDPE Exceed™  1018MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  1018MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Sức mạnh caoĐóng gói phim

₫ 38.030/ KG

MVLDPE Exceed™  2703HH EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2703HH EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caophimVỏ sạcTúi đóng gói

₫ 38.030/ KG

MVLDPE Exceed™  2010HA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2010HA EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caoTúi đóng góiBao bì thực phẩmphimVỏ sạcPhim bảo vệ

₫ 38.030/ KG

MVLDPE Exceed™  3518PA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  3518PA EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caoDiễn viên phimĐóng gói phim

₫ 38.030/ KG

MVLDPE Exceed™  2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE

Tác động caoBao bì thực phẩmPhim nhiều lớpĐóng gói kínĐứng lên túiShrink phim

₫ 38.420/ KG

MVLDPE ELITE™  5220G DOW THAILAND

MVLDPE ELITE™  5220G DOW THAILAND

Độ bền caocăng bọc phimphim

₫ 42.690/ KG

MVLDPE EVOLUE™  SP1520 PRIME POLYMER JAPAN

MVLDPE EVOLUE™  SP1520 PRIME POLYMER JAPAN

Chống va đập caoỨng dụng nông nghiệpTrang chủphimỨng dụng nông nghiệpTrang chủ

₫ 45.790/ KG

MVLDPE DOWLEX™  4404G STYRON US

MVLDPE DOWLEX™  4404G STYRON US

Hiệu suất quang họcphimChủ yếu để đóng gói

₫ 54.330/ KG

MVLDPE EVOLUE™  SP4020 PRIME POLYMER JAPAN

MVLDPE EVOLUE™  SP4020 PRIME POLYMER JAPAN

Độ cứng caothổi phimTấm ván épphimỨng dụng nông nghiệpPhim cho compositePhim công nghiệp

₫ 75.680/ KG

PA/ABS Triax® KU2-3050 COVESTRO GERMANY

PA/ABS Triax® KU2-3050 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 91.200/ KG

PA/ABS Triax® KU2-3154 COVESTRO GERMANY

PA/ABS Triax® KU2-3154 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 91.200/ KG

PA12 Grilamid®  LV-3H EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  LV-3H EMS-CHEMIE USA

Thời tiết khángLĩnh vực ô tôNhà ởĐộng cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 291.060/ KG

PA12 Grilamid®  LV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Thời tiết khángLĩnh vực ô tôNhà ởĐộng cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 317.450/ KG

PA12 Grilamid®  L25W40X EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L25W40X EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống va đập caoLĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpỨng dụng thủy lực

₫ 341.510/ KG

PA12 VESTAMID® L2140 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L2140 EVONIK GERMANY

Mật độ thấpCáp khởi độngPhụ kiện ốngĐường ống nhiên liệuLĩnh vực ô tô

₫ 388.080/ KG

PA6  J2500Z HANGZHOU JUHESHUN

PA6 J2500Z HANGZHOU JUHESHUN

Chống oxy hóaLinh kiện cơ khíCông tắcThiết bị gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 56.270/ KG

PA6  1030B UCHA THAILAND

PA6 1030B UCHA THAILAND

Độ nhớt caophimTrang chủỐng

₫ 97.020/ KG

PA6 Grilon®  FG 40 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  FG 40 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩTrang chủphimỐng

₫ 100.900/ KG

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcPhụ kiện ốngỨng dụng dây và cápThùng chứaPhụ kiện kỹ thuật

₫ 103.230/ KG